Cụm từ mức lương mong muốn tiếng anh là gì năm 2024

Bạn đang tìm kiếm những gợi ý để thực hiện đàm phán lương bằng tiếng Anh một cách hiệu quả? Bạn muốn trở nên tự tin và chắc chắn khi thảo luận về mức lương, tìm kiếm sự công bằng và đạt được mức lương phù hợp với năng lực và giá trị của mình?

Nếu câu trả lời là “CÓ”

Thì bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một kho tàng các mẫu câu thông minh và khéo léo giúp bạn deal lương bằng tiếng Anh hiệu quả. Từ việc miêu tả thành tựu và kinh nghiệm của bạn cho đến việc nêu lý do vì sao bạn xứng đáng nhận được mức lương cao hơn, các mẫu câu này sẽ giúp bạn truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và thuyết phục. Hãy để những câu từ này trở thành vũ khí bí mật của bạn, giúp bạn Deal lương bằng tiếng Anh thành công và tạo nên sự thành công trong sự nghiệp của mình. Vậy hãy cùng bỏ túi những mẫu câu này để trở thành người thực hiện đàm phán thông minh, mạnh mẽ và thành công trong việc deal lương bằng tiếng Anh.

1. Deal lương là gì? Vì sao bạn cần phải biết cách deal lương bằng tiếng anh?

Deal lương bằng tiếng Anh là một quá trình quan trọng trong việc tìm kiếm việc làm và phát triển sự nghiệp. Đây là giai đoạn đàm phán giữa nhà tuyển dụng và ứng viên về mức lương và các khoản phúc lợi liên quan. Tuy nhiên, đây cũng là một thử thách, đặc biệt khi muốn xin việc ở công ty nước ngoài hoặc thăng tiến trong sự nghiệp.

Vì sao bạn cần biết cách deal lương bằng tiếng Anh? Trước tiên, kỹ năng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào cuộc đàm phán. Bạn sẽ có khả năng giao tiếp và diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và chính xác hơn, từ đó tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Hơn nữa, việc hiểu rõ về thuật ngữ liên quan đến lương và phúc lợi bằng tiếng Anh cũng giúp bạn đưa ra yêu cầu hợp lý và xứng đáng với giá trị của mình.

Cụm từ mức lương mong muốn tiếng anh là gì năm 2024

Deal lương là gì?

Thảo luận về lương thưởng thường là vấn đề tế nhị trong cuộc phỏng vấn. Tuy nhiên, đối với các công ty nước ngoài hoặc một số công ty Việt hiện nay, đàm phán về mức lương là điều cần thiết để ứng viên hiểu rõ thông tin và trách nhiệm liên quan. Vì vậy, chuẩn bị trước để thực hiện cuộc đàm phán lương tốt nhất là điều quan trọng.

Việc deal lương diễn ra khi mức lương đề xuất của nhà tuyển dụng không phù hợp với mức lương bạn mong muốn, hoặc ngược lại. Lúc này, hai bên sẽ thỏa thuận để tìm mức lương phù hợp cho cả hai. Kỹ năng deal lương giỏi giúp bạn nhận được mức lương tương xứng với năng lực và cống hiến. Bạn cũng thể hiện được sự chuyên nghiệp và kỹ năng của mình, từ đó nhà tuyển dụng tin tưởng và có khả năng lựa chọn bạn hơn.

Với xu hướng toàn cầu hóa hiện nay, nhiều doanh nghiệp đa quốc gia tiến hành phỏng vấn bằng tiếng Anh. Vì vậy, việc nắm vững cách deal lương bằng tiếng Anh là cơ hội để được tuyển dụng và đạt được mức lương phù hợp nhất. Đồng thời, bạn cũng có thể khẳng định trình độ tiếng Anh của mình trước nhà tuyển dụng.

2. Các từ vựng về lương, thưởng trong tiếng anh

Hãy tận dụng một kho tàng từ vựng đa dạng và sắc sảo liên quan đến lương, thưởng trong tiếng Anh để đạt thành công trong việc thảo luận và đàm phán về mức lương. Bằng cách hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ và khái niệm, bạn sẽ thể hiện sự tự tin và am hiểu sâu sắc về chủ đề này.

Trong thế giới của lương và thưởng, từ “salary” (lương) là một trong những khái niệm cơ bản nhất. Nó đề cập đến số tiền mà bạn nhận được cho công việc của mình. Ngoài ra, từ “bonus” (thưởng) cũng là một khái niệm quan trọng, ám chỉ một khoản tiền bổ sung được trao thưởng dựa trên thành tích hoặc hiệu suất làm việc.

Tuy nhiên, lĩnh vực lương, thưởng còn rộng hơn nhiều. Bạn có thể sử dụng từ “commission” (hoa hồng) để ám chỉ một phần trăm doanh số bạn nhận được làm phần thưởng. “Incentives” (động cơ) là một thuật ngữ khác, biểu thị những phần thưởng hay lợi ích được cung cấp để khuyến khích và tạo động lực cho nhân viên.

Để đạt được mức lương phù hợp và công bằng, bạn có thể sử dụng các từ vựng như “negotiation” (đàm phán), “compensation” (bồi thường) và “salary range” (khoảng lương). “Performance-based pay” (lương theo hiệu suất) là một thuật ngữ quan trọng, ám chỉ việc trả lương dựa trên thành tích và hiệu suất làm việc của bạn. “Annual raise” (tăng lương hàng năm) thể hiện việc tăng lương định kỳ mỗi năm, trong khi “salary review” (đánh giá lương) ám chỉ quá trình đánh giá và xem xét lại mức lương hiện tại.

  • Income: thu nhập
  • Salary: lương (trả định kỳ hàng tháng theo hợp đồng lao động)
  • Wage: tiền công (trả theo giờ, theo tuần, thường dành cho những công việc làm thuê phổ thông)
  • Allowance: tiền phụ cấp
  • Commission: tiền hoa hồng, tiền phần trăm doanh số bán hàng
  • Bonus: tiền thưởng năng suất công việc
  • Sick pay: tiền lương ngày ốm
  • Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ lễ
  • Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Overtime pay: tiền làm thêm ngoài giờ
  • Working hour: giờ làm việc
  • Pay raise: tăng lương
  • Promotion: thăng chức
  • Health insurance: bảo hiểm y tế
  • Gross pay: lương trước thuế
  • Net pay: lương sau thuế
  • Annual promotion amount: số tiền tăng lương hàng năm
  • Maternity leave: nghỉ sinh
  • Pension: lương hưu
  • Severance: tiền trợ cấp thôi việc

Với việc sử dụng chính xác và linh hoạt các từ vựng này, bạn sẽ có khả năng truyền đạt ý kiến và yêu cầu của mình một cách rõ ràng và chính xác. Việc thể hiện sự hiểu biết về các khía cạnh lương, thưởng sẽ giúp bạn tạo dựng sự chuyên nghiệp và tăng khả năng thuyết phục nhà tuyển dụng.

3. Một số câu hỏi phổ biến khi deal lương bằng tiếng anh từ nhà tuyển dụng

Khi tham gia vào quá trình đàm phán lương bằng tiếng Anh, bạn cần sẵn sàng đối mặt với một số câu hỏi phổ biến mà nhà tuyển dụng có thể đặt để đánh giá và thảo luận về mức lương của bạn. Đây là những câu hỏi quan trọng và đáng chú ý, vì vậy hãy chuẩn bị kỹ càng và tự tin khi trả lời:

  1. “What are your salary expectations?” (Mức lương mong đợi của bạn là bao nhiêu?): Đây là câu hỏi quan trọng nhằm hiểu mong đợi của bạn về mức lương.
  2. “What is your current salary?” (Mức lương hiện tại của bạn là bao nhiêu?): Câu hỏi này yêu cầu bạn cung cấp thông tin về mức lương hiện tại của mình.
  3. “What is your salary history?” (Lịch sử lương của bạn như thế nào?): Câu hỏi này yêu cầu bạn cung cấp chi tiết về lịch sử lương của bạn trong quá khứ, bao gồm các công việc trước đây và mức lương bạn đã nhận.

Cụm từ mức lương mong muốn tiếng anh là gì năm 2024

Một số câu hỏi phổ biến khi deal lương bằng tiếng anh từ nhà tuyển dụng

  1. “Are you open to negotiation on salary?” (Bạn có sẵn lòng đàm phán về mức lương không?): Câu hỏi này nhằm xác định sự linh hoạt và sẵn lòng của bạn trong việc đàm phán lương.
  2. “What factors do you consider when determining your desired salary?” (Những yếu tố nào bạn xem xét khi xác định mức lương mong muốn?): Đây là câu hỏi để bạn giải thích các yếu tố mà bạn xem xét khi xác định mức lương mong muốn. Có thể là kinh nghiệm, trình độ học vấn, trách nhiệm công việc, thị trường lao động và các yếu tố khác.

4. Gợi ý câu trả lời khi deal lương cho các ứng viên bằng tiếng anh

Khi bạn đang tham gia vào cuộc đàm phán lương bằng tiếng Anh, câu trả lời thông minh và sáng suốt sẽ giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ và đạt được mức lương phù hợp với giá trị của mình. Dưới đây là một số gợi ý về câu trả lời để bạn có thể sử dụng trong quá trình đàm phán:

  1. “Based on my thorough research and analysis of the industry standards and market trends, I propose a salary range of X to Y. This range is aligned with my qualifications, experience, and the value I can bring to the company.” (Dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng và phân tích tiêu chuẩn ngành và xu hướng thị trường, tôi đề xuất một khoảng lương từ X đến Y. Khoảng lương này phù hợp với trình độ, kinh nghiệm của tôi và giá trị mà tôi có thể mang đến cho công ty.)
  2. “I am confident in my abilities and the value I can bring to the company. Based on my achievements, experience, and the responsibilities of the position, I believe a salary commensurate with my skills and contributions would be fair and justified.” (Tôi tự tin vào khả năng và giá trị mà tôi có thể mang lại cho công ty. Dựa trên thành tích, kinh nghiệm của tôi và trách nhiệm của vị trí, tôi tin rằng một mức lương phù hợp với kỹ năng và đóng góp của tôi sẽ là công bằng và hợp lý.)

5. Một số mẫu câu nên sử dụng khi đàm phán lương bằng tiếng anh

Dưới đây là một số mẫu câu khác mà bạn có thể sử dụng trong quá trình đàm phán lương bằng tiếng Anh:

1 I am looking for a salary in the range of [số tiền] to [số tiền] per year/month.

Tôi đang tìm kiếm mức lương trong khoảng từ [số tiền] đến [số tiền] mỗi năm / tháng. – Đây là cách để bạn cho thấy rằng bạn đã nghiên cứu và có ý tưởng rõ ràng về mức lương công bằng cho vị trí đó. Nó cũng cho nhà tuyển dụng biết những gì bạn mong đợi.

2. Based on my experience and qualifications, I was hoping for a salary closer to [số tiền].

Dựa trên kinh nghiệm và trình độ của tôi, tôi hy vọng được nhận mức lương gần hơn với [số tiền]. – Đây là cách lịch sự để đàm phán về mức lương cao hơn dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm của bạn. Quan trọng là cung cấp bằng chứng để giải thích tại sao bạn tin rằng mình xứng đáng được nhận mức lương cao hơn.

Cụm từ mức lương mong muốn tiếng anh là gì năm 2024

Một số mẫu câu nên sử dụng khi đàm phán lương bằng tiếng anh

3. I appreciate your offer, but I was hoping for a higher salary.

Tôi đánh giá cao đề nghị của bạn, nhưng tôi hy vọng được nhận mức lương cao hơn. – Đây là cách khác để đàm phán về mức lương cao hơn mà không bị xung đột hoặc quá khích. Nó cho thấy rằng bạn quan tâm đến vị trí này nhưng muốn thảo luận về phần thưởng tiếp theo…

6. Tham khảo các câu nói không nên dùng trong deal lương bằng tiếng anh

Dưới đây là một số mẫu câu không nên dùng trong deal lương:

  1. “I really need this job, so I’ll accept any salary you offer.” (Tôi thật sự cần công việc này, nên tôi sẽ chấp nhận bất kỳ mức lương nào bạn đề xuất.) – Câu này cho thấy sự thiếu tự tin và sẵn lòng chấp nhận bất kỳ điều kiện nào, dẫn đến việc nhà tuyển dụng có thể khai thác tình huống này và đưa ra mức lương không tương xứng.
  2. “I deserve a higher salary than my colleagues.” (Tôi xứng đáng nhận mức lương cao hơn đồng nghiệp.) – Câu này có thể tạo ra sự ganh đua và mất lòng tin từ nhà tuyển dụng.
  3. “I’m not sure how much I should be earning. You decide.” (Tôi không chắc chắn mức lương phù hợp cho mình. Bạn quyết định đi.) – Câu này cho thấy sự thiếu quyết đoán.

7. Đàm phán lương bằng tiếng anh qua email

Đàm phán lương bằng tiếng Anh qua email là một phương pháp phổ biến để truyền đạt ý kiến và đề xuất mức lương của bạn một cách chính xác và tự tin. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn ứng tuyển cho một công ty nước ngoài hoặc khi sự giao tiếp trực tiếp không khả thi. Dưới đây là một mô tả về cách thực hiện đàm phán lương bằng tiếng Anh qua email:

Khi viết email đàm phán lương, quan trọng nhất là phải có một cấu trúc rõ ràng và sắp xếp thông tin một cách logic. Bắt đầu email bằng một lời chào lịch sự và xác định mục đích của bạn trong việc viết email này – đó là đề xuất mức lương. Tiếp theo, trình bày lý do vì sao bạn cho rằng mình xứng đáng với mức lương cao hơn hoặc một khoản thưởng bổ sung.

Cụm từ mức lương mong muốn tiếng anh là gì năm 2024

Cách đàm phán lương bằng tiếng anh qua email

Khi diễn đạt ý kiến của mình, hãy sử dụng những từ ngữ mạnh mẽ và chính xác. Miêu tả các thành tựu, kinh nghiệm, và kỹ năng cá nhân của bạn một cách cụ thể và thể hiện cách mà chúng có thể mang lại giá trị cho công ty. Sử dụng các con số, dữ liệu và ví dụ cụ thể để minh chứng và làm rõ ý kiến của bạn.

Hãy lưu ý rằng việc thể hiện sự lịch sự và cân nhắc trong email rất quan trọng. Tránh sử dụng ngôn ngữ quá mạnh mẽ, áp đặt hay quá khích. Thay vào đó, hãy lựa chọn những cụm từ nhẹ nhàng như “tôi hy vọng có thể đề xuất một mức lương phù hợp với trình độ và kinh nghiệm của mình” hoặc “tôi mong muốn có thể thảo luận thêm về mức lương trong buổi gặp gỡ tiếp theo”.

8. Các mẹo giúp bạn deal lương bằng tiếng anh hiệu quả

Dưới đây là một số mẹo giúp bạn đàm phán lương bằng tiếng Anh hiệu quả:

  1. Chuẩn bị kỹ: Nắm vững thông tin về công ty, ngành nghề và mức lương trung bình cho vị trí tương tự. Xác định mục tiêu và giá trị của bản thân.
  2. Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp: Sử dụng ngôn từ chính xác, lịch sự và chuyên nghiệp. Đưa ra lý do rõ ràng và logic để minh chứng cho đề xuất của bạn.
  3. Lắng nghe và tạo hợp tác: Lắng nghe quan điểm của đối tác đàm phán và đặt câu hỏi thông minh. Tìm điểm giao nhau và tạo môi trường hợp tác.
  4. Đề xuất phúc lợi khác: Xem xét các yếu tố khác như phúc lợi, tiền thưởng, chế độ nghỉ phép. Đề xuất các phương án linh hoạt để tăng giá trị gói lương.
  5. Khéo léo đàm phán: Tạo một quá trình tương tác hợp tác, không phải cuộc chiến. Đưa ra giải pháp linh hoạt và sẵn lòng thỏa thuận.
  6. Chọn thời điểm phù hợp: Đề xuất đàm phán lương sau khi bạn đã chứng minh khả năng và giá trị của mình hoặc trong quá trình đánh giá lương hàng năm.
  7. Lưu trữ bằng văn bản: Lưu trữ mọi thỏa thuận và điều khoản đã đồng ý trong văn bản để tránh hiểu lầm và tạo tài liệu tham khảo cho tương lai.

Dùng những mẹo trên, bạn sẽ tự tin và thành công trong việc đàm phán lương bằng tiếng Anh. Chuẩn bị kỹ, sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp và tạo môi trường hợp tác sẽ giúp bạn đạt kết quả tốt nhất.

Trên hết, việc thực hiện đàm phán lương bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng để đảm bảo công bằng và đạt được mức lương phù hợp với năng lực và giá trị của mỗi người. Bằng cách sử dụng các mẫu câu thông minh và khéo léo, bạn có thể tự tin và chắc chắn khi thảo luận về lương. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ liên quan đến lương, thưởng cũng như chuẩn bị trước cho các câu hỏi phổ biến từ nhà tuyển dụng sẽ giúp bạn tạo dựng sự chuyên nghiệp và thành công trong việc deal lương bằng tiếng Anh.

Hãy lưu giữ những mẫu câu này trong “túi” của bạn và rèn luyện kỹ năng đàm phán lương thường xuyên. Tự tin và sáng suốt là chìa khóa để đạt được mức lương xứng đáng. Đừng ngại thể hiện giá trị của bản thân và luôn đặt lợi ích cá nhân lên hàng đầu trong quá trình đàm phán.

A fixed salary là gì?

- Lương cứng (fixed salary) là lương tháng, là mức tiền ổn định mà người lao động nhận được mỗi tháng, thường thì trong doanh nghiệp lương cứng sẽ được dựa vào tính chất, vị trí công việc mà người lao động đảm nhiệm, có bao gồm lương cơ bản và các khoản phụ cấp khác mà người lao động được nhận như tiền phụ cấp xăng xe, ...

Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu tiếng Anh?

6. What are your expected salary? (Mức lương bạn mong muốn là bao nhiêu?)

Desired Pay là gì?

Mức lương mong muốn là số tiền mà người lao động mong được nhận từ người sử dụng lao động.

Mong muốn dịch tiếng Anh là gì?

desire, desirable, want là các bản dịch hàng đầu của "mong muốn" thành Tiếng Anh.