Đã bao nhiêu ngày kể từ ngày 7/3/2004
Xem lịch âm dương 2004 Show Theo các chuyên gia phong thủy, nghiên cứu thời gian cho biết lịch âm dương2004 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2004, lịch vạn sự 2004, lịch âm 2004 và lịch dương 2004. Đến với Xemvanmenh.net, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2004, xem lịch vạn niên năm 2004 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2004 hay lịch âm dương năm 2004 quý bạn hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2004, ngày tháng theo dương lịch 2004, ngày tháng theo lục thập hoa giáp,... Dưới đây là bảng lịch năm 2004 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm. Lịch âm dương tháng 1 năm 2004 T2T3T4T5T6T7CN 110
211
312
413
514
615
716
817
918
1019
1120
1221
1322
1423
1524
1625
1726
1827
1928
2029
2130
221/1
232/1
243/1
254
265
276
287
298
309
3110
January :Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo Ngày tốt trong tháng 1 năm 2004 Lịch âm dương tháng 2 năm 2004 T2T3T4T5T6T7CN 111
212
313
414
515
616
717
818
919
1020
1121
1222
1323
1424
1525
1626
1727
1828
1929
201/2
212/2
223/2
234
245
256
267
278
289
2910
February :Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo Ngày tốt trong tháng 2 năm 2004 Xem ngày tốt xấuXem chi tiết Lịch âm dương tháng 3 năm 2004 T2T3T4T5T6T7CN 111
212
313
414
515
616
717
818
919
1020
1121
1222
1323
1424
1525
1626
1727
1828
1929
2030
211/2
222/2
233/2
244
255
266
277
288
299
3010
3111
March :Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo Ngày tốt trong tháng 3 năm 2004 Lịch âm dương tháng 4 năm 2004 T2T3T4T5T6T7CN 112
213
314
415
516
617
718
819
920
1021
1122
1223
1324
1425
1526
1627
1728
1829
191/3
202/3
213/3
224
235
246
257
268
279
2810
2911
3012
April :Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo Ngày tốt trong tháng 4 năm 2004 Lịch âm dương tháng 5 năm 2004 T2T3T4T5T6T7CN 113
214
315
416
517
618
719
820
921
1022
1123
1224
1325
1426
1527
1628
1729
1830
191/4
202/4
213/4
224
235
246
257
268
279
2810
2911
3012
3113
May :Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo Ngày tốt trong tháng 5 năm 2004 Lịch âm dương tháng 6 năm 2004 T2T3T4T5T6T7CN 114
215
316
417
518
619
720
821
922
1023
1124
1225
1326
1427
1528
1629
1730
181/5
192/5
203/5
214
225
236
247
258
269
2710
2811
2912
3013
June :Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo Ngày tốt trong tháng 6 năm 2004 Lịch âm dương tháng 7 năm 2004 T2T3T4T5T6T7CN 114
215
316
417
518
619
720
821
922
1023
1124
1225
1326
1427
1528
1629
171/6
182/6
193/6
204
215
226
237
248
259
2610
2711
2812
2913
3014
3115
July :Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo Ngày tốt trong tháng 7 năm 2004 Lịch âm dương tháng 8 năm 2004 T2T3T4T5T6T7CN 116
217
318
419
520
621
722
823
924
1025
1126
1227
1328
1429
1530
161/7
172/7
183/7
194
205
216
227
238
249
2510
2611
2712
2813
2914
3015
3116
August :Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo Ngày tốt trong tháng 8 năm 2004 Lịch âm dương tháng 9 năm 2004 T2T3T4T5T6T7CN 117
218
319
420
521
622
723
824
925
1026
1127
1228
1329
141/8
152/8
163/8
174
185
196
207
218
229
2310
2411
2512
2613
2714
2815
2916
3017
September :Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo Ngày tốt trong tháng 9 năm 2004 Lịch âm dương tháng 10 năm 2004 T2T3T4T5T6T7CN 118
219
320
421
522
623
724
825
926
1027
1128
1229
1330
141/9
152/9
163/9
174
185
196
207
218
229
2310
2411
2512
2613
2714
2815
2916
3017
3118
October :Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo Ngày tốt trong tháng 10 năm 2004 Lịch âm dương tháng 11 năm 2004 T2T3T4T5T6T7CN 119
220
321
422
523
624
725
826
927
1028
1129
121/10
132/10
143/10
154
165
176
187
198
209
2110
2211
2312
2413
2514
2615
2716
2817
2918
3019
November :Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo Ngày tốt trong tháng 11 năm 2004 Lịch âm dương tháng 12 năm 2004 T2T3T4T5T6T7CN 120
221
322
423
524
625
726
827
928
1029
1130
121/11
132/11
143/11
154
165
176
187
198
209
2110
2211
2312
2413
2514
2615
2716
2817
2918
3019
3120
December :Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo Ngày tốt trong tháng 12 năm 2004 Phân biết các loại lịch năm 2004 hiện có Lịch vạn niên 2004Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư,... Lịch vạn niên năm 2004 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2004 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2004. Lịch vạn sự 2004Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2004, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2004 cần lưu ý: khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh. Lịch âm 2004 hay còn gọi là Âm lịch năm 2004Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2004 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2004 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2004 (lịch Việt Nam 2004). Trong đó, lịch Âm lịch 2004 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2004. THÔNG BÁO: Dựa theo quy luậtsự biến hóa của lịch vạn sự2004 kết hợp với lịch vạn niên2004 và lịch âm dương năm2004, đội ngũ chuyên gia phong thủy của chúng tôi đã phát triển ứng dụng "Xem ngày tốt xấu" hỗ trợ quý bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành vạn sự. Dựa theo lịch âm dương 2021đối chiếu với từng tuổi và kết hợp các phương pháp luận tử vi, đội ngũ chuyên gia tại Xem Vận Mệnh đã cập nhật trọn bộ Tử Vi 2022cho 12 con giáp. Xem lịch vạn niên theo nămNăm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050 Đổi ngày âm dươngDương sang âm Âm sang dương Xem âm lịch ngày hôm nayXem chi tiết Tra lịch vạn niên theo thángXem chi tiết Xem lịch âm dương theo nămXem âm lịch Công cụ được xem nhiều nhấtXem tử vi 2018 Xem tử vi hàng ngày Xem ngày tốt xấu Xem bói số điện thoại Xem tuổi hợp làm ăn |