I Countries and nationalities - từ vựng - unit: hello! - tiếng anh 6 - right on!
(Các thành viên trong gia đình) I. Countries and nationalities (Quốc gia và quốc tịch) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. II. Sports (Thể thao) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. III. Family members (Các thành viên trong gia đình) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. IV. Describing people (Miêu tả người) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. V. Animals (Động vật) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. VI. Numbers (Chữ số)
VII. Things & colours (Đồ vật và màu sắc) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. VIII. Greetings (Chào hỏi) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. IX. Classroom language (Ngôn ngữ trong lớp học) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. X. Others (Những từ khác) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16.
|