Lời xin lỗi tiếng anh là gì g năm 2024
In today’s globalized world, being fluent in English opens doors to incredible personal and professional prospects. As the lingua franca of business, technology, and academia, mastering this widespread language empowers you to connect with people from every corner of the globe. Show Learn English, and you’ll gain access to a rich tapestry of cultures through books, films, music, and art from English-speaking countries. You’ll be able to navigate international travel with ease and confidence. Plus, you’ll have a competitive edge in an increasingly interconnected job market that values multilingual candidates. But English isn’t just about pragmatism – it’s a gateway to self-expression and intellectual growth. As you traverse the nuances of English vocabulary and grammar, you’ll hone your communication abilities and creative thinking skills. You may even discover a newfound appreciation for wordplay and linguistic artistry. So what are you waiting for? Dive into the fascinating world of the English language today! With determination and an open mind, you’ll be amazed at how quickly English can become a powerful tool in your personal and professional life. The possibilities are limitless – unlock them by learning English! - I'd like to apologize for how I reacted yesterday. (Tôi muốn xin lỗi vì cách phản ứng của mình hôm qua). Nếu muốn, bạn cũng có thể nhấn mạnh sự nghiêm túc của lời xin lỗi: - I hope you can forgive me. - That was wrong of me. 5. Cách viết câu xin lỗi trang trọng - I sincerely apologize. - I take full responsibility. (Tôi nhận hoàn toàn trách nhiệm). Bạn có thể hoàn thành hai câu trên bằng những cách diễn đạt dưới đây: - ... for any problems I may have caused. - ... for my behavior. - ... for my actions. 6. Tình huống khác Trong một số tình huống, người ta có thể xin lỗi nhưng không hàm ý cảm thấy có lỗi. Ví dụ, khi bạn cần phải đi vượt qua ai đó ở một địa điểm đông đúc, bạn có thể nói "sorry" hoặc "pardon (me)", "excuse me". Bạn cũng có thể dùng "Sorry?", "Excuse me?", và "Pardon?" (hoặc "Pardon me?") để yêu cầu ai đó nhắc lại những gì họ nói. Trong trường hợp này, bạn lên giọng ở cuối câu như đối với câu hỏi không có từ để hỏi. Apologise là một trong những từ tiếng Anh thể hiện ý nghĩa xin lỗi phổ biến nhất. Vậy Apologise cộng gì và có những cấu trúc Apologise nào thường gặp? Hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé! Ý nghĩa của Apologise là gì?Ý nghĩa của Apologise Apologise là một nội động từ mang ý nghĩa là nhận lỗi sai với thái độ trang trọng, lịch sự từ người nói. Cấu trúc Apologise được dùng để xin lỗi ai đó về một việc gì đó. Phiên âm IPA: /əˈpɑːlədʒaɪz/ Ví dụ 1:
Apologise cộng gì? Các cấu trúc với ApologiseCác cấu trúc Apologise 2.1. Cấu trúc Apologise + (to somebody) + for somethingKhi chúng ta mắc lỗi, sai lầm hoặc làm phiền người khác và muốn xin lỗi họ bằng một thái độ lịch sự và tôn trọng thì có thể sử dụng cấu trúc Apologise. Cấu trúc như sau: S + Apologise + (to somebody) + for + V_ing/N Trong trường hợp không phải xin lỗi ai thì có thể bỏ phần “to somebody" đi. Bên cạnh đó, sử dụng cấu trúc “Apologise + for V_ing” hay “Apologise + for N” sẽ phù thuộc vào mục đích xin lỗi mà bạn muốn thể hiện. Cụ thể như sau: Apologise + for V_ing Apologise + for N Cách thể hiện Thể hiện sự xin lỗi về hành động của người nói hoặc người viết. Thể hiện sự xin lỗi về một sự việc nào đó xảy ra. Ví dụ Lan apologized profusely for having to leave at 3:00 p.m. She apologized for her family’s impolitement. 2.2. Cấu trúc Apologise + to somebody Chúng ta cũng sẽ sử dụng cấu trúc “Apologise + to sb" khi muốn xin lỗi ai đó. Cấu trúc như sau: S + Apologise + to somebody Ví dụ:
2.3. Cấu trúc xin lỗi với danh từ ApologyTừ mang dạng danh từ của "apologise" là "apology", có ý nghĩa là lời tạ lỗi, lời xin lỗi. Thường được sử dụng kết hợp với các động từ như offer (đề nghị), make (đưa ra), accept (chấp nhận). Cấu trúc như sau: S + offer/make/accept + an apology for something Ví dụ: Minh made her apologies to her boss for not completing the tasks. Các collocations với ApologiseCollocations với Apologise Dưới đây là các cụm từ thông dụng với Apologise:
Ví dụ: The father apologised sincerely to his children for his bad temper. (Người cha chân thành xin lỗi các con vì tính nóng nảy của mình.)
Ví dụ: He apologized profusely for having questioned his authority by falling at his feet. (Anh ta xin lỗi sâu sắc vì đã nghi ngờ quyền lực của mình bằng cách ngã dưới chân anh ta.)
Ví dụ: I do apologize for not responding sooner - I was out of town and just now saw your email. (Tôi rất xin lỗi vì đã không trả lời sớm hơn - tôi đang ở ngoài thành phố và giờ mới thấy email của bạn.) Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc ApologiseKhi áp dụng cấu trúc "Apologised" trong tiếng Anh, để tránh những sai sót phổ biến, bạn nên lưu ý những điểm sau:
Ví dụ: Sara apologised for forgetting Anna’s birthday party. (Sara xin lỗi vì đã quên ngày sinh nhật của Anna.)
Ví dụ: Hanna apologised for breaking the vase 3 days ago. (Hanna xin lỗi vì làm vỡ chiếc bình ba ngày trước.)
Ví dụ: The producer apologised for not being able to produce the film on time. (Nhà sản xuất xin lỗi vì không thể hoàn thành phim đúng thời hạn. Lời kết: Bài viết trên đây đã trình bày và giải thích rất chi tiết “Apologise cộng gì" và các cách sử dụng của cấu trúc Apologise. Pasal hy vọng bài viết sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho bạn đọc và góp phần giúp quá trình ôn thi IELTS của các bạn hiệu quả hơn. |