Sincere nghĩa là gì

sincere

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sincere


Phát âm : /sin'siə/

+ tính từ

  • thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    earnest solemn

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sincere"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sincere":
    sincere sinecure singer sinker swinger
  • Những từ có chứa "sincere":
    insincere sincere sincerely
  • Những từ có chứa "sincere" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    chân tình tình thật phác thực ngay thật chân thành thành tâm cảm tạ thành

Lượt xem: 370

Từ: sincere

/sin'siə/

  • tính từ

    thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn

    Từ gần giống

    sincerely insincere