So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024

© 2007 Công ty Cổ phần MEDIAMART Việt Nam - ĐCĐK: 29F Hai Bà Trưng. GPĐKKD số: 0102516308 do Sở KHĐT Tp.Hà Nội cấp ngày 15/11/2007. Email: [email protected]. Điện thoại: 1900 6741. Fax: 0243 933 0766 Website: mediamart.vn / thegioidienmay.com

Samsung ra mắt bộ đôi Galaxy J5/J7 vào đầu tháng 8, đây được cho là thời điểm cạnh tranh cực kỳ nhạy cảm nhạy cảm

Có lẽ không có gì để bàn nhiều về Galaxy J7 nếu như chiếc smartphone này không có đặc điểm nổi trội là đèn flash trước hỗ trợ khả năng selfie trong nhiều điều kiện phức tạp về ánh sáng. Là chiếc smartphone đầu tiên của Samsung hỗ trợ gần như đầy đủ nhất các tính năng để hỗ trợ selfie, Samsung Galaxy J7 được ví như một cuộc thử nghiệm tính năng trên camera trước khi ngày càng có nhiều hàng tập trung hơn đến trải nghiệm người dùng, đặc biệt là thói quen chụp ảnh “tự sướng”. Vậy Ram 1,5Gb trên Galaxy J7 liệu có đủ dùng? Không chỉ tung ra Galaxy J7 trong cuộc đua lần này mà Samsung tung ra một cặp đôi với các tính năng cơ bản tương đương nhau. Galaxy J5 có mức giá rẻ hơn sở hữu màn hình kích thước nhỏ hơn và sự dụng bộ vi xử lý 4 nhân thay vì 8 nhân của Galaxy J7.

So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024

Hình ảnh bộ nhớ Ram 1,5Gb trên Galaxy J7 khi được "mổ bụng"

Hoạt động trên hệ sinh thái Android 5.0 Lollipop được biết đến là đẹp và nhiều hiệu ứng sinh động làm tăng cảm giác thú vị dành cho người dùng, Galaxy J7 và Galaxy J5 bị đánh giá là sử dụng dung lượng Ram “hơi” ít..jpg)

Nhiều nhận định cho rằng với một bộ vi xử lý 8 nhân trên Galaxy J7 lẽ ra nên tích hợp ít nhất là 3Gb Ram dung lượng để “môn đăng hộ đối”

Theo giới “sành” công nghệ, có lẽ sự ra mắt chưa thực sự ấn tượng lần này của Samsung sẽ sẽ là một thử nghiệm ban đầu để khởi động cho một cuộc chạy đua mới trong phân khúc tầm trung, khi mà xu hướng của khách hàng đang quan tâm hơn đến tính năng “tự sướng” trên một smartphone hiện đại..jpg)

Người tiêu dùng đang mong chờ vào sự ra mắt phiên bản tiếp nối bộ đôi Galaxy J5/J7

Được cho là dung lượng Ram “hơi ít” nhưng với một nền tảng xử lý mạnh mẽ đi kèm với khả năng mở rộng bộ nhớ lưu trữ lên tới 128Gb. Samsung Galaxy J7 vẫn thừa sức chạy mượt mà hầu hết các ứng dụng trên nền hệ sinh thái Android 5.0 Lollipop với hàng triệu ứng dụng và game phổ biến trên Google Play.

Price Comparison (India) - -

General Info

Manufacturer LG LG Samsung Announced April 2015 May 2015 March 2016 Status Available - May 2015 Available - May 2015 Available - March 2016 Price Rs. 12,999 ($191.16) [Similarly Priced] Rs. 34,699 ($510.28) [Similarly Priced] Rs. 15,990 ($235.15) [Similarly Priced] Colors Metallic Silver, Floral White Grey, White, Gold, Leather Black, Leather Brown, Leather Red Gold, White, Pink Form Factor Candybar Candybar Candybar Dimension 154.3 x 79.2 x 9.6 mm (6.07 x 3.12 x 0.38 in) 148.9 x 76.1 x 6.3 - 9.8 mm (5.86 x 3 x 0.25 - 0.39 in) 151.7 x 76 x 7.8 mm (5.97 x 2.99 x 0.31 in) Weight 163 g (5.75 oz) 155 g (5.47 oz) 170 g (6 oz) 2G Network GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 TD-SCDMA 1900 / 2000 - H818N GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) 3G Network HSDPA 850 / 1900 / 2100 - T-Mobile HSDPA - 3G model only HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - H818N HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - J710F, J710H HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - J710M 4G Network LTE band 2(1900), 4(1700/2100), 12(700) - T-Mobile LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - H818N LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 40(2300) - J710F Messaging SMS, MMS, EMail, IM SMS, MMS, EMail, IM SMS, MMS, EMail, IM

Hardware and OS

OS Android OS, v5.0 (Lollipop) Android OS, v5.1 (Lollipop) Android OS, v6.0.1 (Marshmallow) Processor Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 (LTE model) Octa-core 1.4 GHz (3G model), Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (LTE model) Dual-core 1.82 GHz Cortex-A57 & quad-core 1.44 GHz Cortex-A53, Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53), Qualcomm MSM8952 Snapdragon 617 GPU Adreno 306 (LTE model) Adreno 418 Adreno 405 RAM 1 GB 3 GB 3 GB Internal Memory 8 GB 32 GB 16 GB External Memory microSD, up to 128 GB microSD, up to 2 TB microSD, up to 128 GB

So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
Display

Type IPS LCD capacitive touchscreen IPS LCD Capacitive Touchscreen, Corning Gorilla Glass 3 Super AMOLED capacitive touchscreen Colors 16M colors 16M colors 16M colors Size 5.7 inches 5.5 inches 5.5 inches Resolution 720 x 1280 pixels (258 ppi) 1440 x 2560 pixels (534 ppi) 1080 x 1920 pixels (401 ppi) Screen-to-Body Ratio 73.09% 73.61% 72.16% Multi-Touch

So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024

Multimedia

3.5mm Jack

So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
Radio - Stereo FM radio with RDS FM radio, RDS, recording Games Yes + Downloadable Yes + Downloadable Yes + Downloadable Loud Speaker
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024

So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
Camera

Rear Camera 13 MP, 4128 x 3096 pixels 16 MP, 5312 x 2988 pixels 13 MP Flash Yes LED Flash LED Flash Features Geo-tagging, Touch Focus, Face Detection, HDR, Panorama Laser Autofocus, OIS, 1/2.6' Sensor Size, Simultaneous Video And Image Recording, Geo-tagging, Face Detection, HDR Autofocus, f/1.9, 28mm, Geo-tagging, Touch Focus, Face Detection, Panorama, HDR Video 1080p@30fps 2160p@30fps, 1080p@60fps, optical stabilization, HDR, stereo sound rec. 1080p@30fps Front Camera 5 MP [Similar] 8 MP, 1080p@30fps [Similar] 5 MP, f/1.9, LED Flash [Similar]

Connectivity and Data Rate

GPRS Class 12 Yes Yes Edge Class 12 Yes Yes 3G HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps Bluetooth v4.1, A2DP v4.1, A2DP, LE, apt-X v4.1, A2DP Wi-Fi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot USB microUSB v2.0 microUSB v2.0 (SlimPort 4K), USB Host microUSB v2.0 GPS Yes, with A-GPS, GLONASS Yes, with A-GPS, GLONASS Yes, with A-GPS, GLONASS Browser HTML5 HTML5 HTML5

User Memory

Internal 8 GB, 1 GB RAM 16 GB, 2 GB RAM (T-Mobile only) 32 GB, 3 GB RAM 16 GB, 3 GB RAM Expandable Storage microSD, up to 128 GB microSD, up to 2 TB microSD, up to 128 GB USB OTG - Supported -

So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
Sensors

Fingerprint

So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
Proximity Sensor
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
Accelerometer Sensor
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
NFC
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024

So sánh galaxy j7 và lg g4 stylus năm 2024
Battery

Type Li-Ion Battery Li-Ion Battery Removable Li-Ion Battery Capacity 3000 mAh 3000 mAh 3300 mAh Stand by Up to 432 h (3G) Up to 315 h (2G) Up to 315 h (3G) Up to 354 h Talk Time Up to 18 h (3G) Up to 18 h 30 min (2G) Up to 12 h (3G) -