So sánh nhất của clean
So sánh nhất của tính từ/ trạng từ [The superlative adjectives/adverbs] được sử dụng để so sánh [comparison] giữa sự vật, con người hoặc hành động, thể hiện sự vượt trội [expressing the superiority] của một sự vật, con người hoặc hành động có mức độ cao nhất về chất lượng cụ thể.
So sánh nhất có thể được hình thành bằng cách sử dụng tính từ hoặc trạng từ. Công cụ xác định the xuất hiện trước tính từ/ trạng từ để chỉ ra rằng một cái gì đó vượt trội hơn những thứ khác. Cấu trúc của câu là: Hình thức so sánh nhất của tính từ / trạng từ thu được khác nhau tùy thuộc vào số lượng âm tiết và hậu tố của nó. Một âm tiết:
Hai âm tiết (với hậu tố -y):
Hai âm tiết (với hậu tố -y) hoặc nhiều âm tiết hơn:
Khi chúng ta sử dụng the most, hình thức tính từ / trạng từ vẫn giống nhau.
Một âm tiết:
Hai âm tiết (với hậu tố -y):
Hai âm tiết (với hậu tố -y) hoặc nhiều âm tiết hơn:
Chúng ta sử dụng tính từ / trạng từ so sánh nhất khi chúng tôi muốn thể hiện sự vượt trội của một thứ, một người hoặc hành động so với những thứ khác trong một khía cạnh nhất định.
Chúng ta sử dụng tính từ / trạng từ so sánh nhất khi chúng tôi so sánh giữa sự vật, con người hoặc hành động, thể hiện sự vượt trội của một tính năng có chất lượng cụ thể cao hơn so với cái khác. Khi chúng ta sử dụng tính từ hoặc trạng từ so sánh nhất, chúng ta bắt đầu với chủ ngữ và động từ theo sau là the và tính từ hoặc trạng từ so sánh nhất, theo sau là danh từ hoặc tính từ. Hình thức của chúng khác nhau tùy theo số lượng âm tiết và hậu tố của tính từ. Ví dụ: Hai âm tiết: Hai hoặc nhiều âm tiết Hãy xem lại nội dung trong mục [Form]. Hãy xem ví dụ [Example] để thấy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh của câu.
Open TextBooks are collaborative projects, with people from all over the world bringing their skills and interests to join in the compilation and dissemination of knowledge to everyone and everywhere. Become an Ambassador and write your textbooks.
So sánh hơn, so sánh hơn nhất và so sánh bằng là phần kiến thức quan trọng và được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Cùng Athenaonline tìm hiểu cách dùng và các dạng bài tập của kiểu câu so sánh này nhé! A. Cấu Trúc So sánh hơn của tính từ ngắn: S1 + adj - er + than + S2 He’s taller than me So sánh hơn của tính từ dài S + more + adj + than + S2 She’s more difficult to deal with than her brother so be careful As + adj/adv + as hoặc So + adj/adv + as (ít dùng hơn) VD: Nam is as young as my son. So sánh nhất của tính từ ngắn: The + ADJ/ADV + -est He’s the tallest person in his class. So sánh nhất của tính từ dài The most + ADJ/ADV Tuy nhiên chúng ta cũng có thể dùng tính từ sở hữu (my, his, her, our….) trong một số trường hợp thay cho mạo từ “the”. LƯU Ý: Cách phân biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài
Ví dụ: hard, thin, thick, smart, dumb, fast, fat, slow, long, short...
ví dụ: handsome, beautiful, difficult, Một số tính từ đặc biệt và bất quy tắc khác:
B. Bài tập so sánh hơn (comparison exercises)Bài 1.
Đáp án Bài 2:
1-C 2-D 3-A 4-D 5-C 6-C 7-A 8-A 9-C 10-A Bài 3:
Đáp án: |