Tình hình hiện tại tiếng anh là gì năm 2024

Trong một tình hình thực tế, do điều kiện bay và môi trường không mong muốn, chúng ta không thể mong đợi hiệu suất lý tưởng của hệ thống điều khiển.

In an actual situation, due to flight conditions and unexpected environments, we cannot expect the ideal performance of the control system.

2.

Tình hình thực tế là giá nhà ở Thượng Hải đã vượt quá khả năng kiếm tiền của người Thượng Hải.

The actual situation is that housing prices in Shanghai is already in excess of the Shanghai people's earning capacity.

Xin hỏi bảng giá hiện tại cho... của ông/bà là như thế nào?

What is your current list price for…

Xin hỏi bảng giá hiện tại cho... của ông/bà là như thế nào?

What is your current list price for…

Ví dụ về cách dùng

Tôi có thể đổi trình độ khác nếu trình độ hiện tại không phù hợp với tôi hay không?

Can I transfer to another level if the one I am attending is not right for me?

Mọi người nên tôn trọng tình trạng hiện tại của thành phố này, phù hợp với những phán quyết của Liên Hiệp Quốc”.

Everyone should be committed to respecting the city's status quo, in accordance with the pertinent UN resolutions.”.

Nhưng trong tình trạng hiện tại, không còn nghi ngờ gì rằng Tim Cook sẽ là người đảm nhận việc vận hành các công việc hàng ngày.

But there was no doubt that, in this current situation, Tim Cook would again take charge of day-to-day operations.

SG: Bây giờ, ông đã nói về tình trạng hiện tại không nhất thiết có thể duy trì lâu dài cho Trung Quốc về mặt chính trị.

SG: Now, you talked about the status quo not necessarily being tenable in the long term for China politically.

Bất kể tình trạng hiện tại của bạn, việc suy nghĩ rằng bạn không có tiền nghĩa là không biết ơn số" Tiền" hiện tại bạn đang có.

No matter what your current situation, the very thought that you don't have enough money is being ungrateful for the money you have.

Họ không có một cái tinmù quáng vào một ngày mai tốt đẹp hơn dựa trên tình trạng hiện tại của thế giới và của những khả năng kỹ thuật của chúng ta.

They no longer haveblind trust in a better tomorrow based on the present state of the world and our technical abilities.

Hệ thống chỉ tiêu KPI chuyển các đo lường phức tạp thành một chỉ số đơn giản cho phép những ngườira quyết định đánh giá tình trạng hiện tại và hành động nhanh chóng.

KPI metrics translate complex measures into a simpleindicator that allows decision makers to assess the current situation and act quickly.

Các điểm tương đồng và tương phản giữa tình trạng hiện tại của chúng ta và của hai môn đệ là gì?

What are the similarities and the differences between our present situation and that of the two disciples?

Những câu chuyện giống như chuyện về Adam và Eve,” Benedict nói,“ phản ánh nhu cầu về văn hóa vàvăn minh nhằm duy trì tình trạng hiện tại.

Stories like Adam and Eve,” Benedict says,“reflect the need of cultures andcivilizations to maintain the status quo.

Việc cuối cùng mà một con voi ma mútsẽ làm là thay đổi tình trạng hiện tại vì nó rất nỗ lực để duy trì hiện trạng.

The last thing a mammothis going to do is change the status quo because it's trying so hard to be the status quo.

À này, sau khi xem xét tình trạng hiện tại của Đế Quốc, có thể cuối cùng sức mạnh quân sự của nó sẽ giảm.

That said, after considering the Empire's present condition, it's possible that it might end up lowering its military strength.

Tình trạng hiện tại của chấn thương toàn cầu không phải là“ tự nhiên” mà là kết quả từ hành động phá hoại của con người.

This present condition of global trauma is not"natural," but a result of humanity's destructive….

Một backlink audit khôngchỉ cung cấp thông tin về tình trạng hiện tại và nó còn có thể xây dựng các định hướng hành động tương lai.

A backlink auditcan not just provide information about the present status but can also settle future action directions.