Đánh Giá Điểm Tham QuanXóa
- 4,5+4+
1.848 hoạt động ở Hawaii
Chỉ Xem Kết Quả Ở Địa Phương
Clear All
- Được đề xuất
- Xếp Hạng Của Du Khách
- Độ phổ biến
- Doanh Số [Bắt Đầu Từ Cao Nhất]
- Khoảng Cách [Bắt Đầu Từ Gần Nhất]
1. Kualoa Ranch
Được đề xuất
4,6/5347 Đánh giá
dựa trên 5.564 đánh giá
Honolulu
Cách trung tâm thành phố >100km
2. Honolulu Limo
Honolulu
Cách trung tâm thành phố >100km
Miễn phí
3. Oahu
Honolulu
Cách trung tâm thành phố >100km
Miễn phí
Đảo Kauai
Cách trung tâm thành phố >100km
Miễn phí
5. Trân Châu Cảng
4,7/5473 Đánh giá
dựa trên 1,4 nghìn đánh giá
Honolulu
Cách trung tâm thành phố >100km
Miễn phí
6. Honolulu Zoo
4,5/555 Đánh giá
dựa trên 2.858 đánh giá
Honolulu
Cách trung tâm thành phố >100km
7. Maui Ocean Center
Được đề xuất
4,5/513 Đánh giá
dựa trên 6.249 đánh giá
Đảo Maui
Cách trung tâm thành phố >100km
8. Sandy Beach
4,8/5199 Đánh giá
dựa trên 380 đánh giá
Honolulu
Cách trung tâm thành phố >100km
Miễn phí
9. Waikiki
4,7/5522 Đánh giá
dựa trên 1,9 nghìn đánh giá
Honolulu
Cách trung tâm thành phố >100km
Miễn phí
10. Hanauma Bay
Được đề xuất
4,6/5312 Đánh giá
dựa trên 1,7 nghìn đánh giá
Honolulu
Cách trung tâm thành phố >100km
Đây là danh sách các thành phố và thị trấn lớn nhất, phổ biến ở Hawaii theo dân số và quận.Các thành phố lớn nhất của Hawaii là Honolulu, Pearl City, Hilo, Waipahu, Kailua, Kapolei và Kaneohe.
Bản đồ các thành phố ở Hawaii
Thành phố & Thị trấn ở Hawaii
Hawaii là một tiểu bang nằm ở miền tây Hoa Kỳ.Hawaii là tiểu bang đông dân thứ 40 với dân số 1.455.271 cư dân vào năm 2020 dữ liệu điều tra dân số Hoa Kỳ và lớn thứ 47 theo diện tích đất, nó có diện tích 6.423 dặm vuông [16.635 km2].Honolulu là thủ đô của Hawaii.
Đây là danh sách các thành phố và thị trấn ở Hawaii theo dân số, diện tích theo dặm vuông và mật độ theo dặm vuông.
Danh sách các thành phố ở Hawaii
Bản đồ thành phố của Hoa Kỳ
Muốn tùy chỉnh
Aainoa
Kauai
MIỄN PHÍ ACREEN
Los Angeles - Dân số: 3,898,747 .. Chicago - Dân số: 2.746.388 .. Worldlistmania ContributorHouston - Dân số: 2.304.580 ..
Bản đồ Hoa Kỳ với Hawaii nổi bật
Đây là danh sách các địa điểm được chỉ định điều tra dân số ở Hawaii.Không có thành phố kết hợp riêng biệt trong toàn bộ tiểu bang;Honolulu vừa là thành phố và quận.Dữ liệu dân số từ cuộc điều tra dân số năm 2020. [1]list of census-designated places in Hawaii. There are no separately incorporated cities in the entire state; Honolulu is both a city and county. Population data from the 2020 Census.[1]
Thành phố, thị trấn và làng Hawaii [chỉnh sửa][edit]
1 | Honolulu | 350,964 | Honolulu |
2 | Đông Honolulu | 50,922 | Honolulu |
3 | Đông Honolulu | 45,295 | Honolulu |
4 | Đông Honolulu | 44,186 | Thành phố ngọc trai |
5 | Hilo † | 43,485 | Honolulu |
6 | Đông Honolulu | 40,514 | Honolulu |
7 | Đông Honolulu | 37,430 | Honolulu |
8 | Đông Honolulu | 28,219 | Thành phố ngọc trai |
9 | Hilo † | 28,121 | Honolulu |
10 | Đông Honolulu | 25,707 | Honolulu |
11 | Đông Honolulu | 21,423 | Thành phố ngọc trai |
12 | Hilo † | 21,411 | Honolulu |
13 | Đông Honolulu | 21,075 | Honolulu |
14 | Đông Honolulu | 19,877 | Honolulu |
15 | Đông Honolulu | 19,713 | Thành phố ngọc trai |
16 | Hilo † | 18,658 | Honolulu |
17 | Đông Honolulu | 17,697 | Thành phố ngọc trai |
18 | Hilo † | 16,415 | Honolulu |
19 | Đông Honolulu | 15,016 | Honolulu |
20 | Đông Honolulu | 14,965 | Honolulu |
21 | Đông Honolulu | 14,957 | Thành phố ngọc trai |
22 | Hilo † | 14,904 | Honolulu |
23 | Đông Honolulu | 14,896 | Honolulu |
24 | Đông Honolulu | 13,817 | Honolulu |
25 | Đông Honolulu | 13,614 | Honolulu |
26 | Đông Honolulu | 12,702 | Thành phố ngọc trai |
27 | Hilo † | 12,590 | Thành phố ngọc trai |
28 | Hilo † | 12,195 | Honolulu |
29 | Đông Honolulu | 12,082 | Honolulu |
30 | Đông Honolulu | 11,652 | Thành phố ngọc trai |
31 | Hilo † | 11,535 | Honolulu |
32 | Đông Honolulu | 10,408 | Honolulu |
33 | Đông Honolulu | 9,916 | Honolulu |
34 | Đông Honolulu | 9,904 | Thành phố ngọc trai |
35 | Hilo † | 9,483 | Honolulu |
36 | Đông Honolulu | 9,234 | Thành phố ngọc trai |
37 | Hilo † | 8,969 | Honolulu |
38 | Đông Honolulu | 8,595 | Thành phố ngọc trai |
39 | Hilo † | 8,299 | Thành phố ngọc trai |
40 | Hilo † | 8,004 | Thành phố ngọc trai |
41 | Hilo † | 7,825 | Honolulu |
42 | Đông Honolulu | 7,581 | Honolulu |
43 | Đông Honolulu | 7,509 | Honolulu |
44 | Đông Honolulu | 7,297 | Thành phố ngọc trai |
45 | Hilo † | 7,104 | Thành phố ngọc trai |
46 | Hilo † | 7,042 | Thành phố ngọc trai |
47 | Hilo † | 6,942 | Thành phố ngọc trai |
48 | Hilo † | 6,057 | Honolulu |
49 | Đông Honolulu | 6,027 | Thành phố ngọc trai |
50 | Hilo † | 5,963 | Honolulu |
51 | Đông Honolulu | 5,863 | Thành phố ngọc trai |
52 | Hilo † | 5,531 | Honolulu |
53 | Đông Honolulu | 5,523 | Honolulu |
54 | Đông Honolulu | 5,241 | Honolulu |
55 | Đông Honolulu | 5,130 | Honolulu |
56 | Đông Honolulu | 5,001 | Honolulu |
57 | Đông Honolulu | 4,996 | Thành phố ngọc trai |
58 | Hilo † | 4,994 | Thành phố ngọc trai |
59 | Hilo † | 4,941 | Honolulu |
60 | Đông Honolulu | 4,887 | Honolulu |
61 | Đông Honolulu | 4,864 | Thành phố ngọc trai |
62 | Hilo † | 4,823 | Honolulu |
63 | Đông Honolulu | 4,778 | Thành phố ngọc trai |
64 | Hilo † | 4,549 | Honolulu |
65 | Đông Honolulu | 4,215 | Thành phố ngọc trai |
66 | Hilo † | 4,062 | Honolulu |
67 | Đông Honolulu | 4,018 | Honolulu |
68 | Đông Honolulu | 3,976 | Thành phố ngọc trai |
69 | Hilo † | 3,715 | Thành phố ngọc trai |
70 | Hilo † | 3,609 | Thành phố ngọc trai |
71 | Hilo † | 3,437 | Thành phố ngọc trai |
72 | Hilo † | 3,426 | Thành phố ngọc trai |
73 | Hilo † | 3,419 | Thành phố ngọc trai |
74 | Hilo † | 3,380 | Thành phố ngọc trai |
75 | Hilo † | 3,332 | Thành phố ngọc trai |
76 | Hilo † | 3,253 | Thành phố ngọc trai |
77 | Hilo † | 3,165 | Thành phố ngọc trai |
78 | Hilo † | 3,014 | Thành phố ngọc trai |
79 | Hilo † | 2,994 | Thành phố ngọc trai |
80 | Hilo † | 2,852 | Honolulu |
81 | Đông Honolulu | 2,699 | Thành phố ngọc trai |
82 | Hilo † | 2,678 | Thành phố ngọc trai |
83 | Hilo † | 2,578 | Thành phố ngọc trai |
84 | Hilo † | 2,515 | Thành phố ngọc trai |
85 | Hilo † | 2,515 | Thành phố ngọc trai |
86 | Hilo † | 2,470 | Thành phố ngọc trai |
87 | Hilo † | 2,416 | Thành phố ngọc trai |
88 | Hilo † | 2,412 | Honolulu |
89 | Đông Honolulu | 2,364 | Honolulu |
90 | Đông Honolulu | 2,359 | Thành phố ngọc trai |
91 | Hilo † | 2,307 | Thành phố ngọc trai |
92 | Hilo † | 2,268 | Thành phố ngọc trai |
93 | Hilo † | 2,243 | Thành phố ngọc trai |
94 | Hilo † | 2,231 | Thành phố ngọc trai |
95 | Hilo † | 2,199 | Thành phố ngọc trai |
96 | Hilo † | 2,157 | Thành phố ngọc trai |
97 | Hilo † | 2,110 | Thành phố ngọc trai |
98 | Đông Honolulu | 2,057 | Thành phố ngọc trai |
99 | Hilo † | 2,026 | Honolulu |
100 | Đông Honolulu | 2,008 | Thành phố ngọc trai |
101 | Hilo † | 1,999 | Honolulu |
102 | Đông Honolulu | 1,965 | Thành phố ngọc trai |
103 | Hilo † | 1,826 | Thành phố ngọc trai |
104 | Hilo † | 1,816 | Honolulu |
105 | Đông Honolulu | 1,652 | Thành phố ngọc trai |
106 | Hilo † | 1,526 | Thành phố ngọc trai |
107 | Hilo † | 1,421 | Honolulu |
108 | Đông Honolulu | 1,403 | Thành phố ngọc trai |
109 | Hilo † | 1,386 | Thành phố ngọc trai |
110 | Hilo † | 1,374 | Honolulu |
111 | Hawaii | 1,346 | Thành phố ngọc trai |
112 | Hilo † | 1,299 | Thành phố ngọc trai |
113 | Hilo † | 1,195 | Thành phố ngọc trai |
114 | Hilo † | 1,188 | Thành phố ngọc trai |
115 | Hilo † | 1,171 | Thành phố ngọc trai |
116 | Hilo † | 1,166 | Thành phố ngọc trai |
117 | Hilo † | 1,161 | Thành phố ngọc trai |
118 | Hilo † | 1,150 | Thành phố ngọc trai |
Hilo † | Hawaii | 1,147 | Thành phố ngọc trai |
Hilo † | Hawaii | 1,147 | Thành phố ngọc trai |
121 | Hilo † | 1,139 | Thành phố ngọc trai |
122 | Hilo † | 1,074 | Thành phố ngọc trai |
123 | Hilo † | 996 | Thành phố ngọc trai |
124 | Hilo † | 924 | Thành phố ngọc trai |
125 | Hilo † | 880 | Thành phố ngọc trai |
126 | Hilo † | 811 | Thành phố ngọc trai |
127 | Hilo † | 773 | Thành phố ngọc trai |
128 | Hilo † | 736 | Thành phố ngọc trai |
129 | Hilo † | 728 | Honolulu |
130 | Hawaii | 688 | Thành phố ngọc trai |
131 | Hilo † | 672 | Kauai |
132 | Kouhi | 618 | Hawaii nó Reedimrance |
133 | THẾ NÀO | 550 | Kauai |
134 | Enaper sống | 495 | Maui |
135 | Honu | 452 | Hawaii nó Reedimrance |
136 | THẾ NÀO | 444 | Kauai |
137 | Enaper sống | 435 | Maui |
138 | Honu | 434 | Hawaii nó Reedimrance |
139 | THẾ NÀO | 419 | Kauai |
140 | Enaper sống | 393 | Maui |
141 | Honu | 361 | Kauai |
142 | Hanalei | 325 | Núi dài |
143 | Thất bại | 310 | Maui |
144 | Honu | 286 | Kauai |
145 | Hanalei | 281 | Hawaii nó Reedimrance |
146 | THẾ NÀO | 267 | Hawaii nó Reedimrance |
THẾ NÀO | Enaper sống | 198 | Núi dài |
THẾ NÀO | Enaper sống | 198 | Hawaii nó Reedimrance |
149 | THẾ NÀO | 196 | Maui |
150 | Honu | 100 | Maui |
151 | Honu | 7 | Maui |
Honu[edit]
- Hanalei
- Núi dài
Notes[edit][edit]
- Thất bại "2010 Census". dbedt.hawaii.gov. State of Hawaii. Retrieved 2 August 2016.
References[edit][edit]
- Wianls