Từ vựng về đồ dùng trong nhà tiếng Hàn

Lại là chúng mình đây, hôm nay chúng mình sẽ chia sẻ tiếp bài tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về những vật dụng trong gia đình. Học từ vựng theo chủ đề rất có ích cho quá trình học tiếng Hàn, vốn từ vựng tốt thì cũng sẽ tự tin hơn trong giao tiếp. Chúng ta cùng nhau học nhé!

Tiếng Hàn về Những vật dụng ở Phòng Khách

  1. 거실: Phòng khách
  2. 안락의자: Ghế sôfa
  3. 책상: Bàn
  4. 소파: Sôfa
    Từ vựng về đồ dùng trong nhà tiếng Hàn
  5. 커튼: Màn cửa
  6. 통나무: Tấm chắn
  7. 카펫: Thảm trải sàn
  8. 텔레비전: TV
  9. 원격 조종: Điều khiển từ xa
  10. 벽난로: Lò sưởi
  11. 벽난로 선반: Bệ trên lò sưởi
  12. 그림: Bức tranh
  13. 액자: Khung ảnh
  14. 벽: Tường
  15. 천장 선풍기: Quạt trần
  16. 난간: Lan can
  17. 단계: Bậc thang
  18. 계단: Cầu thang
  19. 작은 테이블: Bàn nhỏ
  20. 램프: Đèn

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ nấu ăn

Từ vựng Những vật dụng trong phòng ngủ

Từ vựng về đồ dùng trong nhà tiếng Hàn

  1. 침실: Phòng ngủ
  2. 침대: Giường ngủ
  3. 침대 덮개: Ga trải giường
  4. 목도리: Mền
  5. 시트: Chăn
  6. 베개: Gối
  7. 배갯잇: Áo gối
  8. 매트리스: Nệm
  9. 박스 스프링:Ruột nệm
  10. 에어컨: Máy điều hòa
  11. 옷장: Tủ quần áo
  12. 옷걸어: Móc áo
  13. 거을:Gương
  14. 솔빗: Lược chải đầu
  15. 서랍장:Bàn trang điểm
  16. 자명종: Đồng hồ báo thức
  17. 정리장: Ngăn kéo
  18. 층: Sàn
  19. 깔개: Thảm
  20. 전등 스위치: Công tắc đèn

Những vật dụng trong Phòng Tắm bằng tiếng Hàn

  1. 목용탕: Phòng tắm
  2. 관조기: Phòng tắm có vòi sen
  3. 목욕: Bồn tắm
  4. 샤워: Vòi sen
  5. 찬물: Vòi nước lạnh
  6. 온수: Vòi nước nóng
  7. 비누: Xà phòng
  8. 샴푸: Dầu gội đầu
  9. 화장용지: Giấy vệ sinh
  10. 화장실: Nhà vệ sinh
  11. 수영 팬츠: Quần tắm
  12. 욕실 개비닛: Tủ buồng tắm
  13. 컵: Cái cốc
  14. 치약: Kem đánh răng
  15. 칫솔: Bàn chải đánh răng
  16. 양치약: Nước sức miệng
  17. 대야: Chậu đựng nước
  18. 세탁기: Máy giặt
  19. 헤어 드라이어: Máy sấy
  20. 커튼: Màn che

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Gia Đình
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn dùng trong Văn Phòng

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về những vật dụng trong gia đình, mong sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Hàn của các bạn. À, nếu có từ vựng nào mới thì cmt bên dưới cho các bạn khác cùng học nhé!

Từ vựng về đồ dùng trong nhà tiếng Hàn
Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta chắc chắn phải sử dụng đến rất nhiều đồ vật mỗi ngày. Chính vì tính thiết yếu như thế, các bài học về Nhà cửa, hay là Đồ dùng gia đình luôn được các Giáo trình tiếng hàn đưa vào giảng dạy ở những bài đầu tiên.  Hãy cùng Thanh Giang hệ thống lại các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Đồ vật nhé:

1. Đồ dùng nói chung

  • 가스: Bếp ga
  • 거울: Gương
  • 공구 창고: nhà kho
  • 글러브: găng tay
  • 꽃: Hoa
  • 냉장고: Tủ lạnh
  • 모종삽: cái bay
  • 문: Cửa
  • 물뿌리개: bình tưới nước
  • 배수관: ống thoát nước
  • 벽: Tường
  • 부엌: Bếp
  • 삽: xẻng
  • 석쇠: bếp than
  • 세탁기: Máy giặt
  • 소파: Sofa
  • 식탁: Bàn ăn
  • 쓰레기통: Thùng rác
  • 안락 의자:  ghế dài
  • 안락의지: Ghế bành
  • 에어콘: Điều hòa
  • 연탄: than
  • 열쇠: Chìa khóa
  • 옷장: Tủ quần áo
  • 의자: Ghế
  • 작업용 장갑: găng tay lao động
  • 잔디 깎이 기계: máy cắt cỏ
  • 전화: Điện thoại
  • 차고: Nhà xe
  • 창문: Cửa sổ
  • 책상:Bàn đọc sách
  • 책장: Tủ sách
  • 초인중: Chuông cửa
  • 침태: Giường
  • 카페트: Thảm
  • 커튼: Rèm cửa sổ
  • 편지함: Hòm thư
  • 헤지 가위: kéo cắt cỏ
  • 형광등: Đèn huỳnh quang
  • 화면 : Màn hình

2. Phòng khách

  • 계단: cầu thang
  • 그림: bức tranh
  • 꽃병: bình hoa
  • 난간: lan can
  • 단계: bậc thang
  • 램프: đèn
  • 방석: đệm
  • 벽: tường
  • 벽난로 선반: kệ trên lò sưởi
  • 벽난로: lò sưởi
  • 불: lửa
  • 붙박이 장: hốc tường
  • 소파: sofa
  • 스테레오 시스템: dàn stereo
  • 스피커: loa
  • 안락의자: ghế sofa
  • 액자: khung ảnh
  • 원격 조종: điều khiển từ xa
  • 작은 테이블: bàn nhỏ
  • 전등갓: cái chụp đèn
  • 책상: bàn
  • 책장: tủ sách
  • 천장 선풍기: quạt trần
  • 천장: trần
  • 카펫: thảm trải sàn
  • 커튼: màn cửa
  • 커피 테이블: bàn uống cafe
  • 텔레비전: TV
  • 통나무: tấm chắn

3. Phòng ăn

  • 냅킨: khăn ăn
  • 도자기 찬장: tủ đựng đồ sứ
  • 도자기: đồ sứ
  • 맥주: Bia
  • 물유리: ly nước
  • 불꽃: ngọn lửa
  • 뷔페: tủ đựng đồ
  • 빵과 버터 플레이트: đĩa đựng bánh mì và bơ
  • 샐러드 접시: bát đựng salad
  • 샹들리에: đèn chùm
  • 설탕 그릇: chén đựng đường
  • 소금 뿌리: lọ muối
  • 스푼: muỗng
  • 식탁: bàn ăn
  • 식탁보: khăn bàn
  • 식탁보: Khăn trải bàn
  • 양초: nến
  • 은그릇: bộ dao nia
  • 의자: ghế
  • 찻주전자: ấm trà
  • 촛대: chân nến
  • 칼: dao
  • 커피 포트: bình café
  • 커피잔: Ly
  • 컵: Tách trà
  • 크리머: kem
  • 포도주 잔: ly rượu
  • 피처: bình
  • 후추병: lọ tiêu

4. Phòng bếp

  • 과즙짜는 기구: Máy ép nước trái cây
  • 그릴: ngăn nướng
  • 깡통 따개: đồ mở hộp
  • 깡통: hộp băng kim loại
  • 난로: bếp
  • 냄비 닦이 수세미: miếng rửa chén
  • 냄비: cai xoong
  • 냄비: nồi
  • 냄비: Nồi
  • 냉동 장치: tủ đông
  • 냉장고: tủ lạnh
  • 도마: thớt
  • 뚜껑: nắp
  • 로우스트 팬:  khay nướng
  • 믹서기: máy xay sinh tố
  • 믹싱 볼: bát trộn
  • 밀방망이: đồ cán bột
  • 버너: lửa bếp
  • 병따개: đồ mở chai
  • 소쿠리: ly lọc
  • 식기 세척기: máy rửa chén
  • 얼음 쟁반: khay đá
  • 오븐: lò nướng
  • 전자 레인지: lò vi sóng
  • 접시 배수구: rổ đựng chén
  • 접시 씻는 액체 세제: nước rửa chén
  • 조리대:  bàn bếp
  • 찜통: khay hấp
  • 찻주전자: ấm pha trà
  • 캐비닛: ngăn tủ
  • 캐서롤: nồi hầm
  • 커피 메이커: máy pha cafe
  • 토스터: máy nướng bánh mì
  • 프라이팬: chảo rán
  • 행주: khăn lau
  • 후라이팬: Chảo

5. Phỏng ngủ

  • 거울: gương
  • 걸이: móc
  • 깔개: thảm
  • 매트리스: nệm
  • 머리판: đầu bảng
  • 목도리: mền
  • 발판: chân giuờng
  • 베개: gối
  • 보석 상자: hộp nữ trang
  • 블라인드: rèm
  • 빗: lược
  • 서랍장: bàn trang điểm
  • 솔빗: lược trải đầu
  • 에어컨: điều hòa không khí
  • 옷걸이: móc quần áo
  • 옷장: tủ quần áo
  • 자명종: đồng hồ báo thức
  • 전등 스위치: công tắc đèn
  • 전화: dây
  • 정리장: ngăn kéo để đồ
  • 층: sàn
  • 침대 덮개: ga trải giường
  • 침대: giường
  • 침실용 탁자: bàn để đèn ngủ
  • 커튼: màn
  • 휴지: mô

6. Phòng tắm

  • 거울 : Gương soi
  • 대야, 세면대 : Bồn rửa mặt
  • 머리 빗는 솔 : Bản chải tóc
  • 면도 호의로션 : Nước dưỡng da dùng sau khi cạo râu
  • 면도칼: Dao cạo râu
  • 목욕 수건 : Khăn tắm
  • 목욕용 스펀지 : Miếng xốp kì cọ thân thể
  • 배수관 : Ống dẫn nước thải
  • 비누 그릇 : Đĩa để xà bông
  • 비누: Xà bông tắm
  • 빗 : Cái lược
  • 샤워기 : Vòi hoa sen
  • 샴푸 : Dầu gội đầu
  • 세탁기: Máy giặt
  • 소변기: Bồn cầu
  • 수건걸이 : Giá để khăn tắm
  • 슬리퍼: Dép mang trong phòng tắm
  • 양치약 : Nước súc miệng
  • 온수 : Vòi nước nóng
  • 욕실 캐비닛 : Tủ buồng tắm
  • 욕실용 매트 : Thảm trong phòng tắm
  • 욕조 : Bồn tắm
  • 작은 타월 : Khăn lau tay
  • 전자 면도기 : Bàn cạo râu điện
  • 찬물, 냉수: Vòi nước lạnh
  • 치약 : Kem đánh răng
  • 칫솔: Bàn chải đánh răng
  • 커튼 : Màn che
  • 컵: Cái cốc
  • 헤어 드라이어 : Máy sấy tóc
  • 화장용지 : Giấy vệ sinh
  • 환기 장치 : Thiết bị thông gió

Trên đây, Thanh Giang đã thống kê lại khá chi tiết và đầy đủ  các đồ vật sử dụng trong gia đình bằng tiếng Hàn. Mong rằng các bạn đã bổ sung vào danh sách từ vựng của bản thân được nhiều từ vựng mới.  Hãy liên hệ ngay với Thanh Giang nếu bạn đang muốn đi  du học Hàn Quốc nhé. Thanh Giang xin đảm bảo, chúng mình sẽ tư vấn chi tiết và tận tâm cho các bạn.  Chúc các bạn hoàn thành được giấc mơ Du học Hàn Quốc của bản thân.

CLICK NGAY để được tư vấn và hỗ trợ MIỄN PHÍ

Chat trực tiếp cùng Thanh Giang 

Từ vựng về đồ dùng trong nhà tiếng Hàn

Link facebook: https://www.facebook.com/thanhgiang.jsc

>>> Link Zalo: https://zalo.me/0964502233

>>> Link fanpage

Nguồn: https://duhoc.thanhgiang.com.vn