Working permit là gì

VĂN PHÒNG 1: [028] 3836 1968 - [028] 3837 9913 - 0916 772 407 - 0912 15 7171

VĂN PHÒNG 2: [028] 3920 9913 - 0906 928 317 - 0915 79 7171

Giấy phép lao động mở rộng [Open Work Permit] là dạng giấy phép lao động không ràng buộc với một chủ lao động hoặc một địa điểm làm việc duy nhất. Bên cạnh đó, loại giấy phép này không yêu cầu phải có một Thư mời làm việc cụ thể. Nhìn chung, tất cả các loại giấy phép lao động đều cho phép người sở hữu được làm việc cho một chủ lao động. Tuy nhiên, với giấy phép mở rộng không hạn chế, bạn có thể thay đổi nghề nghiệp hoặc chủ lao động miễn là giấy phép còn hiệu lực. Ngoài ra, giấy phép này không yêu cầu bạn phải nộp LMIA – một bản đánh giá thị trường lao động mà chủ lao động của bạn phải cung cấp.

1. Các loại Open Work Permit Canada

Để được cấp giấy phép lao động mở rộng, bạn phải đáp ứng một số điều kiện cụ thể. Như đã đề cập trước đó, loại giấy phép này có thể hoàn toàn không có hạn chế hoặc có một số hạn chế. Nhìn chung, có 3 loại giấy phép lao động mở rộng:

  • Giấy phép lao động mở rộng không hạn chế [Unrestricted open work permit]: Cho phép bạn thay đổi chủ lao động, ngành nghề và địa điểm làm việc
  • Giấy phép lao động mở rộng hạn chế [Restricted open work permit]: Không cho phép bạn thay đổi ngành nghề và chủ lao động
  • Giấy phép lao động mở rộng hạn chế một phần [Partially restricted open work permit]: Hạn chế một số ngành nghề và địa điểm làm việc của bạn

Căn cứ vào hồ sơ bạn nộp, nhân viên Lãnh sự quán Canada sẽ quyết định loại giấy phép lao động nào sẽ cấp cho bạn.

Bộ Di trú và Nhập tịch Canada [IRCC] có thể cân nhắc bạn đủ điều kiện để được cấp giấy phép lao động mở rộng nếu bạn thuộc một trong những nhóm sau:

  • Bạn  có giấy phép cư trú tạm thời.
  • Bạn là sinh viên quốc tế, đã tốt nghiệp tại các trường đại học/Cao đẳng Canada và đủ điều kiện để được cấp Giấy phép làm việc Sau tốt nghiệp [Post Graduate Work Permit]
  • Bạn là một sinh viên và không đủ khả năng để trang trải chi phí học tập.
  • Bạn đã nộp đơn xin thường trú tại Canada
  • Bạn là người phụ thuộc của người đã nộp đơn xin thường trú tại Canada
  • Bạn là người phối ngẫu của người lao động có kỹ năng đang làm việc tại Canada hoặc sinh viên quốc tế đang có visa du học hợp lệ
  • Bạn là người phối ngẫu của một cá nhân đã nộp đơn theo chương trình AIPP
  • Bạn là người xin tị nạn, người được bảo vệ hoặc thành viên gia đình
  • Bạn là một lao động trẻ tham gia một chương trình đặc biệt

2. Điều kiện để được cấp Open Work Permit - giấy phép lao động mở rộng

Là một người lao động tạm thời, bạn phải đáp ứng các yêu cầu của thị thực tạm thời để được cấp giấy phép lao động mở. Thêm vào đó, bạn cũng phải đáp ứng được những điều kiện sau:

  • Chứng minh rằng bạn sẽ rời Canada ngày sau khi giấy phép lao động hết hiệu lực
  • Chứng minh rằng bạn có đủ nguồn tài chính để trang trải cho bản thân và gia đình bạn sinh sống tại Canada và bạn phải có đủ tiền để về nước
  • Bạn có lý lịch tư pháp trong sạch
  • Chứng minh rằng bạn không có bất kỳ mối đe dọa nào đối với an ninh quốc gia của Canada
  • Tuân thủ các điều kiện của giấy phép lao động mở rộng ngay cả khi viên chức lãnh sự cấp cho bạn một giấy phép mở rộng hạn chế
  • Chứng minh rằng bạn không có ý định làm việc cho những chủ lao động cung cấp dịch vụ thoát y, khiêu vũ, mát-xa khiêu dâm hoặc bảo kê
  • Bạn phải có sức khỏe tốt

Bạn cũng có thể nộp đơn xin gia hạn giấy phép lao động mở rộng hoặc nộp đơn xin giấy phép mở rộng đầu tiên ngay tại Canada nếu bạn đáp ứng những điều kiện sau:

  • Visa du học Canada hoặc giấy phép lao động mở rộng của bạn sẽ sớm hết hiệu lực
  • Bạn đã nhận được bằng cấp từ một tổ chức giáo dục tại Canada
  • Bạn đang có tình trạng cư trú tạm thời
  • IRCC đang xử ký hồ sơ của bạn cho tình trạng tị nạn
  • Bạn đã nhận được tình trạng người tị nạn hoặc người được bảo vệ
  • Đơn xin tị nạn của bạn bị từ chối nhưng bạn không thể rời Canada vì những lý do nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn

Trên đây là một số thông tin cơ bản về giấy phép lao động mở rộng - Open Work Permit Canada. Nếu bạn đang có những thắc mắc gì, hãy liên hệ ngay với Mattlaw, đội ngũ chuyên viên, cố vấn di trú, luật sư sẽ lắng nghe và giải đáp tường tận những câu hỏi của bạn!

Nội dung liên quan:

Work Permit có lẽ là một cụm không quá xa lạ với nhiều hiện nay. Đây là một loại giấy tờ được sử dụng để cho phép người lao động nước ngoài được làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều bạn học chưa hiểu Work Permit là gì? Vì vậy, Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn bài viết dưới đây nhằm giúp bạn có thể hiểu và sử dụng Work Permit một cách phù hợp nhất.

Work Permit được dịch nghĩa tiếng việt là giấy phép làm việc, giấy phép hành nghề, giấy phép lao động.


Work permit là gì?

Đây là một loại tài liệu chính thức cho phép một người nước ngoài làm việc tại một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể. Trong giấy phép lao động [Work Permit] phải được ghi rõ tên tổ chức doanh nghiệp, địa chỉ, vị trí công việc đảm trách, chức danh, trình độ chuyên môn, thời hạn của giấy phép lao động [tối đa 02 năm],…

Work permit là một văn bản xác nhận được cấp bởi Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội với mục đích cho phép người lao động nước ngoài được làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Trên giấy xác nhận này sẽ thể hiện rõ một số nội dung: Thông tin về cơ quan có thẩm quyền cấp work permit, thông tin về công ty bảo lãnh và thông tin về người được cấp work permit.

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Work Permit trong tiếng anh

Nghĩa tiếng việt của Work Permit là giấy phép lao động hay giấy phép hành nghề.

Work Permit được phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:

Theo Anh - Anh: [ wə:k pəˈmit] 

Theo Anh - Mỹ: [ wɚk pɚˈmɪt] 

Work Permit đóng vai trò là một danh từ trong câu, cách sử dụng từ khong quá khó, vị trí đứng của Work Permit sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh, cách diễn đạt của mỗi người để câu có nghĩa và không gây nhầm lẫn cho người nghe.


Cách phát âm cụm từ work permit trong câu như thế nào?

3. Ví dụ Anh Việt về Work Permit trong câu tiếng anh

Như vậy, qua những thông tin ở trên chắc hẳn bạn đã hiểu được phần nào về Work Permit là gì rồi đúng không nào? Để hiểu sâu hơn về Work Permit cũng như cách dùng từ vựng thì bạn hãy tham khảo thêm những ví dụ dưới đây nhé!

  • I think she did not need a work permit as she was born in the UK.
  • Tôi nghĩ cô ấy không cần giấy phép lao động vì cô ấy sinh ra ở Anh.
  •  
  • Currently, there are many skilled workers who have long been able to apply for a work permit.
  • Hiện nay có rất nhiều người lao động có tay nghề lâu năm đã xin được giấy phép lao động.
  •  
  • Under this law will allow immigrants to come to the United States on work permits for a period of many years.
  • Theo luật này sẽ cho phép người nhập cư đến Hoa Kỳ bằng giấy phép lao động trong thời hạn nhiều năm.
  •  
  • If necessary, he was able to fulfill his labor needs simply by using a temporary work permit.
  • Nếu cần, anh ta có thể đáp ứng nhu cầu lao động của mình chỉ bằng cách sử dụng giấy phép lao động tạm thời.
  •  
  • These are newer versions of the bar certificate that include attorneys and solicitors lawyer license work permit. 
  • Đây là các phiên bản mới hơn của chứng chỉ luật sư bao gồm giấy phép làm việc của luật sư và luật sư luật sư.
  •  
  • You need to check documents, such as foreign specialist certificates, work permits, and student cards.
  • Bạn cần kiểm tra các giấy tờ, chẳng hạn như chứng chỉ chuyên gia nước ngoài, giấy phép lao động, thẻ sinh viên.
  •  
  • I'll probably give up because I can't face all the rigors of getting a work permit again.
  • Có lẽ tôi sẽ bỏ cuộc vì tôi không thể đối mặt với tất cả sự khắc nghiệt của việc xin lại giấy phép lao động.
  •  
  • You are responsible for the transaction of work permits and residence certificates for foreigners.
  • Bạn chịu trách nhiệm về giao dịch giấy phép lao động và giấy chứng nhận cư trú cho người nước ngoài.
  •  
  • After being granted a work permit to play in England, he could start playing competitive matches.
  • Sau khi được cấp giấy phép lao động để chơi ở Anh, anh ấy có thể bắt đầu thi đấu các trận đấu cạnh tranh.
  •  
  • Here there is no difference between nationalities when considering a work permit application.
  • Ở đây không có sự khác biệt giữa các quốc tịch khi xem xét đơn xin giấy phép lao động.
  •  
  • The applications to change employers are routinely refused on the basis that no work permit was held on entry.
  • Các đơn xin thay đổi nhà tuyển dụng thường bị từ chối vì lý do không có giấy phép lao động khi nhập cảnh.


Một số ví dụ cụ thể về work permit trong câu

4. Một số cụm từ liên quan 

  • get a work permit: xin giấy phép lao động
  • have a work permit: có giấy phép lao động
  • need a work permit: cần giấy phép lao động
  • apply for work permits: xin giấy phép lao động
  • temporary work permits: giấy phép lao động tạm thời

Mong rằng với những thông tin được chia sẻ trên đây, bạn đã hiểu hết về Work Permit là gì? Đây là một loại giấy tờ pháp lý, do đó việc trang bị những kiến thức cần thiết về cụm từ là rất quan trọng. Điều này sẽ ích rất nhiều trong công việc và cuộc sống của bạn. Bạn hãy cố gắng nắm vững những thông tin trên để sử dụng phù hợp và chính xác nhé!

Video liên quan

Chủ Đề