Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Page 2
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Page 3
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Page 4
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Page 5
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Page 6
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Page 7
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Page 8
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Page 9
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Page 10
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Page 11
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
25/03/22 | Thứ Sáu | 1 VND = USD 0,000044 |
24/03/22 | Thứ Năm | 1 VND = USD 0,000044 |
23/03/22 | Thứ Tư | 1 VND = USD 0,000044 |
22/03/22 | Thứ Ba | 1 VND = USD 0,000044 |
21/03/22 | Thứ Hai | 1 VND = USD 0,000044 |
18/03/22 | Thứ Sáu | 1 VND = USD 0,000044 |
17/03/22 | Thứ Năm | 1 VND = USD 0,000044 |
25/03/22 | Thứ Sáu | 1 USD = VND 22.851 |
24/03/22 | Thứ Năm | 1 USD = VND 22.870 |
23/03/22 | Thứ Tư | 1 USD = VND 22.874 |
22/03/22 | Thứ Ba | 1 USD = VND 22.875 |
21/03/22 | Thứ Hai | 1 USD = VND 22.864 |
18/03/22 | Thứ Sáu | 1 USD = VND 22.868 |
17/03/22 | Thứ Năm | 1 USD = VND 22.869 |
Xem thêm lịch sử tỷ giá VND/USD Xem thêm lịch sử tỷ giá USD/VND
500 | 0,0219 |
1.000 | 0,0438 |
2.000 | 0,0875 |
5.000 | 0,2188 |
10.000 | 0,4376 |
20.000 | 0,8752 |
50.000 | 2,1881 |
100.000 | 4,3761 |
200.000 | 8,7523 |
500.000 | 21,881 |
1.000.000 | 43,761 |
2.000.000 | 87,523 |
5.000.000 | 218,81 |
10.000.000 | 437,61 |
20.000.000 | 875,23 |
50.000.000 | 2.188,1 |
100.000.000 | 4.376,1 |
0,5 | 11.426 |
1 | 22.851 |
2 | 45.702 |
5 | 114.256 |
10 | 228.512 |
20 | 457.023 |
50 | 1.142.558 |
100 | 2.285.116 |
200 | 4.570.232 |
500 | 11.425.581 |
1.000 | 22.851.161 |
2.000 | 45.702.322 |
5.000 | 114.255.806 |
10.000 | 228.511.612 |
20.000 | 457.023.224 |
50.000 | 1.142.558.060 |
100.000 | 2.285.116.120 |