Bank ltd là gì

Bank ltd là gì

Báo Giá

Tất cả các loại công cụ

  • Tất cả các loại công cụ
  • Chỉ số
  • Cổ phiếu
  • ETF
  • Các quỹ
  • Hàng hóa
  • Tiền tệ
  • Tiền điện tử
  • Trái Phiếu
  • Chứng Chỉ

Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác

Bank ltd là gì

  • Chứng Khoán
  • Sàng lọc Cổ phiếu
  • Chứng Khoán Việt Nam
  • Trước Giờ Mở Cửa T.Tr Mỹ
  • Châu Mỹ
  • Châu Âu
  • Trung Đông
  • Châu Á/Thái Bình Dương
  • Châu Phi

Loại:  Cổ phiếu

Mã ISIN:  PK0055601014 

S/N:  MCB

  • Khối lượng: 225,979
  • Giá Mua/Bán: 117.21 / 117.73
  • Biên độ ngày: 116.99 - 119.00

MCB Bank 117.50 -0.80 -0.68%

  • Chung    

    • Tổng quan
    • Hồ sơ
    • Dữ liệu Lịch sử
    • Thành phần chỉ số

  • Biểu đồ    

    • Biểu đồ Trực tuyến
    • Biểu đồ Tương tác

  • Tin Tức & Phân Tích    

    • Phân tích & Quan điểm

  • Tài chính    
  • Kỹ thuật    

    • Phân tích Kỹ thuật
    • Mô hình Nến
    • Ước tính đồng thuận

  • Diễn đàn    

    • Thảo luận
    • Tâm lý Giao dịch Gần đây
    • Xếp hạng Người dùng

  • Tóm Tắt Thông Tin Tài Chính
  • Bảng Báo Cáo Thu Nhập
  • Bảng Cân Đối Kế Toán
  • Dòng Tiền
  • Tỷ số
  • Cổ tức
  • Thu nhập

Báo cáo Thu nhập MCB B

Cuối Kỳ:2022

30/06

2022

31/03

2021

31/12

2021

30/09

Thu nhập ròng từ lãi - 19357.75 17329.95 17316.31

Thu nhập từ lãi, Ngân hàng - 42688.64 35843.38 34032.49
Tổng chi phí lãi - 23330.89 18513.42 16716.19

Dự phòng nợ xấu - -662.06 -1480.52 -1859.06
Thu nhập ròng từ lãi sau Dự phòng nợ xấu - 20019.81 18810.47 19175.37
Thu nhập ngoài lãi, Ngân hàng - 6080.02 5661.5 5404.17
Chi phí ngoài lãi, Ngân hàng - -10752.65 -10437.13 -10985.22
Thu nhập ròng trước thuế - 15347.18 14034.83 13594.31
Dự phòng cho thuế thu nhập - 6241.53 5674.01 5591.02
Thu nhập ròng sau thuế - 9105.65 8360.82 8003.3
Quyền lợi thiểu số - -22.76 -35.57 -31.67
Vốn sở hữu trong chi nhánh - - - -
Điều chỉnh GAAP Hoa Kỳ - - - -
Thu nhập ròng trước khoản mục bất thường - 9082.89 8325.25 7971.63
Tổng khoản mục bất thường - - - -
Thu nhập ròng - 9082.89 8325.25 7971.63
Tổng điều chỉnh thu nhập ròng - - - -0
Thu nhập có sẵn với hạng mục thông thường ngoại trừ khoản mục bất thường - 9082.89 8325.25 7971.63
Điều chỉnh loãng giá - - - -
Thu nhập ròng pha loãng - 9082.89 8325.25 7971.63
Số cổ phiếu trung bình trọng số đã pha loãng - 1185.06 1185.06 1185.06
EPS pha loãng ngoại trừ khoản mục bất thường - 7.66 7.03 6.73
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu - Phát hành chính cổ phiếu thường - 5 5 4.5
EPS chuẩn hóa đã bị pha loãng - 7.48 6.72 6.84

* Trong Hàng Triệu PKR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)

Thỏa sức truy cập hơn 1000 chỉ số cùng InvestingPro

Theo dõi thông tin phân tích nâng cao về báo cáo thu nhập như tỷ lệ tăng trưởng và các chỉ số để nắm được lịch sử và dự báo hoạt động tài chính của công ty dưới góc nhìn chuyên sâu.

Bạn tạm thời không thể bình luận do đã có báo cáo tiêu cực từ người dùng. Nhân viên điều phối trang của chúng tôi sẽ xem xét trạng thái của bạn.

Vui lòng chờ một phút trước khi gửi lại lời bình.