Đánh giá đồng nghĩa với từ học tập
Trước tiên, FLYER mời bạn đọc qua đoạn văn dưới đây: Show
“English plays an important role in the world nowadays. For many students, English is very important as it is the main language used in teaching and studying different subjects around the world. Additionally, it helps them in broadening their horizons, developing communication skills, and getting better job opportunities. In conclusion, English is very important in the life of many people.” Tuy có sự trình bày chỉn chu và ý tưởng hay nhưng đoạn văn này vẫn không được đánh giá cao vì có sự lặp đi lặp lại từ “important”. Nếu bạn không muốn mắc phải lỗi này và muốn “ghi điểm” với người đọc, người nghe thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. FLYER xin giới thiệu đến bạn từ đồng nghĩa – một “bí quyết” để thoát khỏi sự lặp từ nhàm chán khi sử dụng tiếng Anh. Còn chần chờ gì mà không bắt đầu tìm hiểu về từ đồng nghĩa ngay thôi nào! 1. Khái niệm “từ đồng nghĩa”Đầu tiên, bạn cần phải hiểu về từ đồng nghĩa cũng như các loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh để có thể áp dụng đúng cách. 1.1. Từ đồng nghĩa là gì?Trong tiếng Anh, Từ đồng nghĩa (Synonym) là từ có nghĩa tương đồng với từ gốc nhưng khác nhau về cách viết và phát âm. Từ đồng nghĩa là gì?Ví dụ:
1.2. Các loại từ đồng nghĩaNhìn chung, từ đồng nghĩa được chia thành 2 loại là từ đồng nghĩa tuyệt đối và từ đồng nghĩa tương đối. Hãy cùng tìm hiểu về 2 loại này nhé! 1.2.1. Từ đồng nghĩa tuyệt đốiTrong tiếng Anh, Từ đồng nghĩa tuyệt đối (hay từ đồng nghĩa hoàn toàn) là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, được dùng như nhau, có thể thay đổi cho nhau trong hầu hết hoàn cảnh. Từ đồng nghĩa tuyệt đốiVí dụ:
A new journey has
started/begun.
Do you know how many candidates/applicants have applied for our internship program? 1.2.2. Từ đồng nghĩa tương đốiTừ đồng nghĩa tương đối (hay từ đồng nghĩa không hoàn toàn) là những từ có nghĩa gần nhau. Tuy nhiên, những từ này không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau vì có sự khác nhau ở sắc thái nghĩa (biểu thị cảm xúc, thái độ) và ngữ cảnh dùng. Vì vậy, bạn cần có sự cân nhắc chọn lọc cẩn thận khi dùng. Từ đồng nghĩa tương đốiVí dụ: Mặc dù “loneliness” và “solitude” đều chỉ trạng thái ở 1 mình, nhưng “loneliness” có sắc thái nghĩa tiêu cực (cô đơn); còn “solitude” có sắc thái nghĩa tích cực (chỉ những người thích 1 mình). Từ đồng nghĩa ngữ điệuTừ đồng nghĩa ngữ điệu là những từ mang 1 nghĩa chung nhưng có những đặc tính riêng. Ngoài ra, chúng có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng nên sẽ không thể thay thế cho nhau được. Ví dụ: Cả 3 từ “spectator”, “viewer” và “audience” đều có ý là “người xem”. Tuy nhiên, từng từ lại có hoàn cảnh sử dụng khác nhau và không thể thay thế cho nhau được.
There are about 5.000 spectators in this stadium.
The new comedy program has attracted thousands of viewers.
Most of the audience are loyal fans of that singer. Từ đồng nghĩa khác sắc tháiTuy có sự tương đồng về nghĩa nhưng những từ đồng nghĩa khác sắc thái lại có sự khác nhau ở cảm xúc, thái độ. Vì vậy, bạn cần có sự cân nhắc lựa chọn để sử dụng phù hợp với hoàn cảnh. Ví dụ:
Từ “cry” và “grieve” đều thể hiện nghĩa “khóc thương”. Tuy nhiên, “grieve” sẽ trang trọng và thể hiện sự tiếc nuối hơn. Từ đồng nghĩa tu từTrong tiếng Anh, từ đồng nghĩa tu từ là những từ có ý nghĩa cơ bản giống nhau. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau trong cách phân loại. Ví dụ: Cả 3 từ “house”, “shack”, “slum” đều chỉ “nhà”. Tuy nhiên, sắc thái và ngữ điệu của mỗi từ khác nhau.
The house has a modern living room.
The strong wind greatly damaged the shack.
The government is trying to improve
living conditions in the slum. Từ đồng nghĩa lãnh thổNhững từ đồng nghĩa lãnh thổ sẽ thể hiện chung 1 nghĩa. Tuy nhiên, ở mỗi vùng khác nhau sẽ sử dụng từ khác nhau. Ví dụ: Tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ luôn được mọi người so sánh nhiều nhất. Hãy điểm qua 1 số từ đồng nghĩa lãnh thổ giữa 2 thứ tiếng này nhé!
Bạn có thể xem thêm video sau để biết thêm các từ đồng nghĩa lãnh thổ về chủ đề đồ ăn giữa tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ nhé!
Mỹ từVới 1 cái tên khá mỹ miều, chắc hẳn bạn cũng có thể đoán được công dụng của loại từ này. Mỹ từ (hay uyển ngữ) (Euphemism) là những từ đồng nghĩa dùng trong trường hợp nói giảm nói tránh. Những từ này có cùng nghĩa với một từ nào đó những thường ở mức độ khá nhẹ nhàng, lịch sự, giúp giảm bớt đi cảm giác bối rối, khó chịu cho người đọc, người nghe. Ví dụ:
Tuy cùng thể hiện ý “đã già” nhưng mỹ từ “over the hill” miêu tả nhẹ nhàng, dễ nghe hơn là “old”. 2. Vì sao cần học từ đồng nghĩa?Bạn không thể phủ nhận những lợi ích mà từ đồng nghĩa mang lại. Một số ưu điểm của từ đồng nghĩa có thể kể đến như sau:
Với những lợi ích kể trên, bạn còn chần chờ gì mà không học từ đồng nghĩa ngay và luôn? 3. 50+ cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng nhấtSau khi đã hiểu về từ đồng nghĩa cũng như các đặc điểm của chúng, hãy bắt đầu học những cặp từ đồng nghĩa dưới đây để “tận hưởng” ngay các lợi ích “siêu to khổng lồ” mà từ đồng nghĩa mang lại nhé! 3.1. Các cặp danh từ đồng nghĩaMột số danh từ tiếng Anh đồng nghĩa
3.2. Các cặp động từ đồng nghĩaMột số động từ tiếng Anh đồng nghĩa
3.3. Các cặp tính từ đồng nghĩaMột số tính từ tiếng Anh đồng nghĩa
Bên cạnh các từ đồng nghĩa đã liệt kê ở trên, đừng bỏ qua hơn 200 từ đồng nghĩa trong video sau nữa nhé!
4. Các lỗi thường gặp khi sử dụng từ đồng nghĩaDù mới bắt đầu học hay đã thành thạo tiếng Anh, hầu hết mọi người đều có thể phạm phải các lỗi sau khi học từ đồng nghĩa. Hãy điểm qua các lỗi phổ biến sau để rút kinh nghiệm cho bản thân thôi nào! 4.1. Các lỗi phổ biến khi học từ đồng nghĩa“3K” cần tránh khi học từ đồng nghĩa4.1.1. Không ôn tập và vận dụng từ đồng nghĩa thường xuyênĐây chắc hẳn là sai lầm phổ biến nhất vì không phải ai cũng có tính kỷ luật cao khi học. Nếu bạn không thường xuyên ôn luyện và sử dụng từ đồng nghĩa, chắc chắn những từ vựng ấy sẽ “lạc trôi”. Hậu quả là bạn phải mất thêm thời gian để học lại, ôn lại đấy! 4.1.2. Không học theo ngữ cảnh cụ thểĐối với từ đồng nghĩa, ngữ cảnh là rất quan trọng để tránh việc dùng nhầm từ. Nếu bạn chỉ “học vẹt” từ và nghĩa của từ thì sẽ rất dễ mắc phải sai lầm nghiêm trọng. Vì vậy, hãy ghép từ vào các ngữ cảnh cụ thể để ghi nhớ hiệu quả hơn bạn nhé! 4.1.3. Không sử dụng đến từ điển bổ trợTừ điển là 1 công cụ vô cùng có ích đối với rất nhiều người học tiếng Anh. Tuy nhiên, rất nhiều người lại bỏ qua công cụ hữu dụng này. Đây quả là 1 sai lầm rất lớn, đặc biệt là trong việc học từ đồng nghĩa. Hãy lưu ý điều này nhé bạn! 4.2. Làm sao để nắm chắc từ đồng nghĩa trong lòng bàn tay?Sau khi đã biết những lỗi phổ biến có thể gặp phải trong việc học từ đồng nghĩa, FLYER xin bật mí với bạn 3 bí quyết chinh phục từ đồng nghĩa tiếng Anh như sau: 3 bí kíp học từ đồng nghĩa4.2.1. Đặt mục tiêu cho việc học từ đồng nghĩaHãy đặt 1 mục tiêu để giúp bản thân có động lực ngồi vào bàn học thêm từ đồng nghĩa. Một mục tiêu cụ thể sẽ giúp bạn biết bản thân cần làm gì, và những lợi ích khi hoàn thành mục tiêu đó. Ví dụ:
4.2.2. Ôn luyện và vận dụng từ đồng nghĩa đã họcChỉ đặt mục tiêu và học từ đồng nghĩa thôi là chưa đủ, bạn cần phải ghi nhớ và biết cách sử dụng chúng nữa. Cách tốt nhất để ghi nhớ từ đồng nghĩa đã học là thường xuyên ôn luyện và vận dụng chúng. Bạn hãy thường xuyên ôn lại bài cũ, đồng thời tìm kiếm và thực hành với các bài tập về từ đồng nghĩa. Dần dà, bạn sẽ rèn luyện được 1 thói quen học tập tốt và sử dụng thành thạo từ đồng nghĩa. Ngoài ra, bạn hãy tải ngay cuốn sách 501 Synonym & Antonym Questions (Tạm dịch: 501 Câu hỏi về Từ đồng nghĩa và Từ trái nghĩa) của tác giả Brigit Dermott và “chiến đấu” ngay với những bài tập trong sách nhé! Bên cạnh phần bài tập, quyển sách còn có đáp án giải thích kèm theo, giúp bạn hiểu về từ đồng nghĩa hơn đó! 4.2.3. Sử dụng từ điển để hỗ trợ việc học từ đồng nghĩaĐừng chỉ học trong sự “đơn độc”, hãy học cùng từ điển để tra cứu từ đồng nghĩa dễ dàng hơn. Nếu bạn ngại dùng từ điển giấy cồng kềnh, hãy sử dụng các trang web từ điển để giúp cho việc học tập. 5. Website uy tín tra cứu từ đồng nghĩa tiếng AnhNếu bạn không biết nên tìm các trang web chất lượng để tra cứu và học từ đồng nghĩa, hãy thử ngay 5 website cực kỳ uy tín sau đây nhé! Một số từ điển tiếng Anh uy tín để học và tra cứu từ đồng nghĩa
Đó là 1 số website mà FLYER tin bạn có thể “chọn mặt gửi vàng” khi học từ đồng nghĩa tiếng Anh. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm top 15 phần mềm dịch thuật từ tiếng Anh sang tiếng Việt khác với tính năng cung cấp từ đồng nghĩa tương tự, giúp bạn tra và học từ đồng nghĩa tiện lợi hơn bao giờ hết. Nếu bạn biết các website “xịn sò” nào, hãy để lại bình luận ở dưới và chia sẻ với FLYER nhé! 6. Tổng kết về từ đồng nghĩa
7. Bài tập về từ đồng nghĩa“Học thì phải đi đôi với hành”. Hãy làm ngay các bài tập sau để kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ đồng nghĩa trong tiếng Anh rồi nhé! 7.1. Đâu là từ đồng nghĩa của các từ sau?7.2. Đọc câu chuyện sau và trả lời câu hỏiThe Fox and the Grapes “One day, a fox became very hungry as he went to search for some food. He searched high and low, but couldn’t find something that he could eat. Finally, as his stomach rumbled, he stumbled upon a farmer’s wall. At the top of the wall, he saw the biggest, juiciest grapes he’d ever seen. They had a rich, purple color, telling the fox they were ready to be eaten. To reach the grapes, the fox had to jump high in the air. As he jumped, he opened his mouth to catch the grapes, but he missed. The fox tried again but missed yet again. He tried a few more times but kept failing. Finally, the fox decided it was time to give up and go home. While he walked away, he muttered, “I’m sure the grapes were sour anyway.” 7.3. Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau Choose the best answer (A, B, or C) It is so _________ of you to accuse me of stealing the money! Choose the best answer (A, B, or C) The Earth _________ 5 different continents. includes comprises consists Choose the best answer (A, B, or C) Jane gave some _________ on our presentation. symptoms effects suggestions Choose the best answer (A, B, or C) The breaking news attracted more than 50,000 _________. spectators viewers audience Choose the best answer (A, B, or C)
7.4. Chọn từ đồng nghĩa với từ/cụm từ được in đậm trong các câu sau Choose the best answer (A, B, or C) The catastrophic flood in Central Vietnam left many families with great loss. prophetic
disastrous subordinate Choose the best answer (A, B, or C) University of Oxford is one of the most prestigious universities in the world. Choose the best answer (A, B, or C) My grandfather is a very dominant character in my family.
mediocre superior problematic Choose the best answer (A, B, or C) Bui Xuan Phai, a popular Vietnamese painter, is one of the most prominent Southeast Asian artists of the 20th century. well-known
ordinary dramatic Choose the best answer (A, B, or C) It is her dream to have a small, cozy flat in London. 7.5. Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để tạo thành 1 từ/cụm từ hoàn chỉnhLời kếtTrên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết nhất về Từ đồng nghĩa tiếng Anh. Để có thể chinh phục Từ đồng nghĩa 1 cách trọn vẹn và hiệu quả nhất, bạn hãy dành nhiều thời gian để học và ôn luyện chúng thường xuyên nhé! Để việc ôn luyện tiếng Anh thêm thú vị, bạn có thể truy cập Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy các tài liệu và bài kiểm tra đã được biên soạn sát với đề thi/kiểm tra thực tế nhất. Bên cạnh việc rèn luyện tiếng Anh, bạn còn có thể trải nghiệm ngay giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng …, kết hợp cùng đồ họa sinh động, vui mắt sẽ giúp trải nghiệm học tiếng Anh của bạn trở nên thật thú vị và khó quên.
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con? Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER. ✅ 1 tài khoản truy cập 350+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,… ✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng ✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng,… Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày! evrve Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 086.879.3188 Nhanh chóng trở thành thành viên của nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được liên tục cập nhật các tài liệu/đề thi mới nhất nhé! >>> Xem thêm:
|