Hoàng hôn ngày 10 tháng 3 năm 2024

Bình minhHoàng hônBình minhChạng vạngTrưa mặt trờiNgày dàiThứ ba, 28 tháng 207. 04 (101°)20. 04 (259°)06. 3720. 3113. 3413. 54. 04Wed, 1 Mar07. 05 (101°)20. 03 (259°)06. 3820. 2913. 3413. 51. 33Thu, 2 Mar07. 06 (100°)20. 01 (260°)06. 3920. 2813. 3313. 49. 02T6, 3 Mar07. 07 (100°)20. 00 (260°)06. 4020. 2713. 3313. 46. 30Thứ bảy, 4 tháng 307. 08 (99°)19. 58 (261°)06. 4120. 2513. 3313. 43. 58CN, 5 tháng 307. 09 (99°)19. 57 (261°)06. 4220. 2413. 3313. 41. 27T2, 6 Mar07. 10 (98°)19. 55 (262°)06. 4320. 2213. 3313. 38. 55T3, 7 Mar07. 11 (98°)19. 54 (262°)06. 4420. 2113. 3213. 36. 23Wed, 8 Mar07. 12 (97°)19. 53 (263°)06. 4520. 1913. 3213. 33. 51Thu, 9 Mar07. 13 (97°)19. 51 (263°)06. 4620. 1813. 3213. 31. 19T6, 10 Mar07. 14 (96°)19. 50 (264°)06. 4720. 1613. 3213. 28. 48Thứ bảy, 11 tháng 307. 15 (96°)19. 48 (264°)06. 4820. 1413. 3113. 26. 17CN, 12 Mar07. 16 (95°)19. 47 (265°)06. 4920. 1313. 3113. 23. 46Mon, 13 Mar07. 16 (95°)19. 45 (265°)06. 5020. 1113. 3113. 21. 15T3, 14 Mar07. 17 (94°)19. 44 (266°)06. 5120. 1013. 3013. 18. 44Wed, 15 Mar07. 18 (94°)19. 42 (266°)06. 5220. 0813. 3013. 16. 13Thu, 16 Mar07. 19 (93°)19. 40 (267°)06. 5320. 0713. 3013. 13. 44Thứ Sáu, 17 tháng 307. 20 (93°)19. 39 (267°)06. 5420. 0513. 3013. 11. 14Thứ bảy, 18 tháng 307. 21 (92°)19. 37 (268°)06. 5520. 0413. 2913. 08. 44CN, 19 Mar07. 22 (92°)19. 36 (268°)06. 5620. 0213. 2913. 06. 14Mon, 20 Mar07. 23 (91°)19. 34 (269°)06. 5720. 0113. 2913. 03. 45T3, 21 Mar07. 24 (91°)19. 33 (269°)06. 5819. 5913. 2813. 01. 17Wed, 22 Mar07. 25 (90°)19. 31 (270°)06. 5919. 5713. 2812. 58. 48Thu, 23 Mar07. 26 (90°)19. 30 (270°)07. 0019. 5613. 2812. 56. 20T6, 24 Mar07. 27 (89°)19. 28 (271°)07. 0119. 5413. 2712. 53. 53Thứ bảy, 25 tháng 307. 28 (89°)19. 27 (271°)07. 0119. 5313. 2712. 51. 25CN, 26 Mar07. 28 (88°)19. 25 (272°)07. 0219. 5113. 2712. 48. 59T2, 27 Mar07. 29 (88°)19. 24 (272°)07. 0319. 5013. 2612. 46. 33T3, 28 Mar07. 30 (87°)19. 22 (273°)07. 0419. 4813. 2612. 44. 07Wed, 29 Mar07. 31 (87°)19. 21 (273°)07. 0519. 4713. 2612. 41. 41Thu, 30 Mar07. 32 (86°)19. 19 (274°)07. 0619. 4513. 2612. 39. 16T6, 31 Mar07. 33 (86°)19. 17 (274°)07. 0719. 4413. 2512. 36. 52

Ngày (Vùng)Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự. mh. m°h. m°h. m°h. m2024Dec1(CN)6. 146. 4111611. 4334S16. 4424417. 112024Dec2(Mon)6. 156. 4211611. 4334S16. 4424417. 112024Dec3(Tu3)6. 156. 4311711. 4334S16. 4324317. 112024Dec4(Thứ 4)6. 166. 4411711. 4434S16. 4324317. 112024Dec5(Thu)6. 176. 4511711. 4433S16. 4324317. 112024Dec6(Thứ Sáu)6. 186. 4511711. 4533S16. 4424317. 112024Dec7(Sat)6. 196. 4611711. 4533S16. 4424317. 112024Dec8(CN)6. 196. 4711711. 4533S16. 4424317. 112024Dec9(Mon)6. 206. 4811711. 4633S16. 4424317. 122024Dec10(Thứ 3)6. 216. 4911811. 4633S16. 4424217. 122024Dec11(Thứ 4)6. 226. 4911811. 4733S16. 4424217. 122024Dec12(Thu)6. 226. 5011811. 4733S16. 4524217. 122024Dec13(Thứ Sáu)6. 236. 5111811. 4833S16. 4524217. 132024Dec14(Sat)6. 246. 5111811. 4833S16. 4524217. 132024Dec15(CN)6. 246. 5211811. 4933S16. 4524217. 132024Dec16(Mon)6. 256. 5311811. 4933S16. 4624217. 142024Dec17(Thứ 3)6. 256. 5311811. 5033S16. 4624217. 142024Dec18(Thứ 4)6. 266. 5411811. 5032S16. 4724217. 142024Dec19(Thu)6. 266. 5411811. 5132S16. 4724217. 152024Dec20(Thứ 6)6. 276. 5511811. 5132S16. 4824217. 152024Dec21(Sat)6. 276. 5511811. 5232S16. 4824217. 162024Dec22(CN)6. 286. 5611811. 5232S16. 4924217. 162024Dec23(Mon)6. 286. 5611811. 5332S16. 4924217. 172024Dec24(Thứ 3)6. 296. 5711811. 5333S16. 5024217. 172024Dec25(Thứ 4)6. 296. 5711811. 5433S16. 5024217. 182024Dec26(Thu)6. 306. 5711811. 5433S16. 5124217. 192024Dec27(Thứ Sáu)6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 192024Dec28(T7)6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 202024Dec29(CN)6. 316. 5811811. 5633S16. 5324217. 212024Dec30(Mon)6. 316. 5911811. 5633S16. 5424217. 212024Dec31(Thứ 3)6. 316. 5911811. 5733S16. 5424217. 22Ngày (Vùng)Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự

Vị trí của mặt trời, thời điểm bình minh, bình minh, hoàng hôn và hoàng hôn hiển thị bên dưới áp dụng cho Yaren vào ngày 10 tháng 3 năm 2024 và đến từ dữ liệu do Phòng thí nghiệm Nghiên cứu Hệ thống Trái đất của Hoa Kỳ công bố. Để biết tổng quan về một tháng, vui lòng đọc lịch dương tháng 3 năm 2024

Xem thời gian mặt trời mọc và lặn hôm nay và ngày mai ở Queensland, Úc, cũng như toàn bộ lịch cho tháng 2 năm 2023

Ánh sáng đầu tiên lúc 5. 54. 10 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Ánh sáng cuối cùng lúc 7 giờ. 14. 44 giờ chiều

Ánh sáng đầu tiên lúc 5. 54. 39 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Ánh sáng cuối cùng lúc 7 giờ. 13. 54 giờ chiều


Tháng 3 năm 2024 - Queensland, Australia - Lịch mặt trời mọc và mặt trời lặn

Thời gian mặt trời mọc và lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa theo hệ mặt trời và độ dài ngày cho mọi ngày trong tháng 3 ở Queensland, Australia

Ở Queensland, Australia, ngày đầu tiên của tháng 3 dài 12 giờ 34 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 11 giờ 55 phút nên độ dài ngày là 00 giờ, tháng 3 năm 2024 ngắn hơn 38 phút

Thứ sáu, ngày 15 tháng 3. 55. 29 am6. 16. 56 am6. 50. 57 chiều7. 12. 24h12. 34. 0112. 33. 57 chiều5. 29 am7. 38 chiều5. 02 giờ sáng8. 05 chiềuThứ bảy, ngày 25 tháng 3. 55. 57 sáng6. 17. 22 am6. 50. 07 giờ chiều7. 11. 33 chiều12. 32. 4512. 33. 45pm5. 29 am7. 37 chiều5. 02 giờ sáng8. 04 chiềuChủ nhật, ngày 35 tháng 3. 56. 24h6. 17. 48 giờ sáng6. 49. 16h chiều7. 10. 40pm12. 31. 2812. 33. 32h chiều5. 30 am7. 37 chiều5. 03 giờ sáng8. 03 giờ chiềuThứ Hai, ngày 45 tháng 3. 56. 51 giờ sáng6. 18. 14 giờ sáng6. 48. 25 giờ chiều thứ 7. 09. 48h12. 30. 1112. 33. 19 giờ chiều5. 30 am7. 36 chiều5. 03 giờ sáng8. 02 chiềuThứ Ba, ngày 55 tháng 3. 57. 18 giờ sáng6. 18. 39 am6. 47. 33 chiều7. 08. 54h chiều12. 28. 5412. 33. 06 chiều5. 30 am7. 35 chiều5. 04 sáng8. 01 chiềuThứ Tư, ngày 65 tháng 3. 57. 44 sáng6. 19. 04 giờ sáng6. 46. 41 giờ chiều7. 08. 01 chiều12. 27. 3712. 32. 52 giờ chiều5. 31 giờ sáng7. 34h chiều5. 04 sáng8. 00 chiềuThứ năm, ngày 75 tháng 3. 58. 09 am6. 19. 28 am6. 45. 48pm7. 07. 07pm12. 26. 2012. 32. 38 chiều5. 31 giờ sáng7. 33h chiều5. 05 sáng7. 59 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 85 tháng 3. 58. 34 giờ sáng6. 19. 52 giờ sáng6. 44. 55 chiều7. 06. 12 giờ trưa12. 25. 0312. 32. 23h5. 32 am7. 32h chiều5. 05 sáng7. 58 chiềuThứ bảy, ngày 95 tháng 3. 58. 59 am6. 20. 16 giờ sáng6. 44. 01 chiều7. 05. 18h12. 23. 4512. 32. 08pm5. 32 am7. 31 giờ chiều5. 06 am7. 57 chiềuCN, ngày 105 tháng 3. 59. 23 am6. 20. 39 am6. 43. 07 giờ chiều7. 04. 23h12. 22. 2812. 31. 53 giờ chiều5. 33 sáng7. 30 giờ chiều5. 06 am7. 56 chiềuThứ Hai, ngày 115 tháng 3. 59. 47 sáng6. 21. 02 giờ sáng6. 42. 12 giờ chiều7. 03. 27h12. 21. 1012. 31. 37 chiều5. 33 sáng7. 29h5. 07 giờ sáng7. 55 chiềuThứ Ba, ngày 126 tháng 3. 00. 11 giờ sáng6. 21. 25 am6. 41. 18h chiều7. 02. 32h12. 19. 5312. 31. 21 giờ tối5. 34 am7. 28h5. 07 giờ sáng7. 54 chiềuThứ Tư, ngày 136 tháng 3. 00. 34 giờ sáng6. 21. 48 giờ sáng6. 40. 23 giờ chiều thứ 7. 01. 36 chiều12. 18. 3512. 31. 05 chiều5. 34 am7. 27h5. 08 am7. 53 pmThu, Mar 146. 00. 57 sáng6. 22. 10 giờ sáng6. 39. 27 chiều7. 00. 40pm12. 17. 1712. 30. 49 chiều5. 34 am7. 26h5. 08 am7. 52 chiềuThứ Sáu, ngày 156 tháng 3. 01. 20 am6. 22. 32 giờ sáng6. 38. 32 giờ chiều6. 59. 44h chiều12. 16. 0012. 30. 32h chiều5. 35 sáng7. 25 giờ chiều5. 09 am7. 52 chiềuThứ bảy, ngày 166 tháng 3. 01. 42 sáng6. 22. 54 sáng6. 37. 36 chiều6. 58. 48h12. 14. 4212. 30. 15 giờ chiều5. 35 sáng7. 24h5. 09 am7. 51 chiềuCN, tháng 3 năm 176. 02. 04 giờ sáng6. 23. 15 giờ sáng6. 36. 40pm6. 57. 51 giờ chiều12. 13. 2512. 29. 58 chiều5. 36 am7. 23h5. 09 am7. 50 chiềuThứ Hai, ngày 186 tháng 3. 02. 26 am6. 23. 37 sáng6. 35. 44h chiều6. 56. 55 chiều12. 12. 0712. 29. 40pm5. 36 am7. 22h5. 10 giờ sáng7. 49pmThứ ba, ngày 196 tháng 3. 02. 48 giờ sáng6. 23. 58 am6. 34. 48 tối6. 55. 58 chiều12. 10. 5012. 29. 23h5. 36 am7. 21 giờ tối5. 10 giờ sáng7. 48 chiềuThứ Tư, ngày 206 tháng 3. 03. 09 am6. 24. 19 am6. 33. 51 giờ chiều6. 55. 01 chiều12. 09. 3212. 29. 05 chiều5. 37 sáng7. 21 giờ tối5. 11 giờ sáng7. 47pmThu, Mar 216. 03. 30 giờ sáng6. 24. 40 sáng6. 32. 55 chiều6. 54. 05 chiều12. 08. 1512. 28. 47pm5. 37 sáng7. 20h5. 11 giờ sáng7. 46 chiềuThứ Sáu, ngày 226 tháng 3. 03. 51 giờ sáng6. 25. 00 sáng6. 31. chiều 586. 53. 08pm12. 06. 5812. 28. 29h5. 37 sáng7. 19 giờ chiều5. 11 giờ sáng7. 45 chiềuThứ bảy, ngày 236 tháng 3. 04. 11 giờ sáng6. 25. 21 giờ sáng6. 31. 02 giờ chiều6. 52. 12 giờ trưa12. 05. 4112. 28. 11 giờ đêm5. 38 sáng7. 18h chiều5. 12 giờ sáng7. 44 chiềuChủ nhật, ngày 246 tháng 3. 04. 32 giờ sáng6. 25. 42 sáng6. 30. 05 chiều6. 51. 15h chiều12. 04. 2312. 27. 53 giờ chiều5. 38 sáng7. 17h chiều5. 12 giờ sáng7. 43 chiềuThứ Hai, ngày 256 tháng 3. 04. 52 giờ sáng6. 26. 02 giờ sáng6. 29. 09 giờ tối6. 50. 19h12. 03. 0712. 27. 35 chiều5. 38 sáng7. 16 giờ chiều5. 12 giờ sáng7. 42 chiềuThứ Ba, ngày 266 tháng 3. 05. 12 giờ sáng6. 26. 22 am6. 28. 12 giờ trưa6. 49. 22h12. 01. 5012. 27. 17h chiều5. 39 am7. 15 giờ chiều5. 13 giờ sáng7. 41 chiềuThứ Tư, ngày 276 tháng 3. 05. 32 giờ sáng6. 26. 42 sáng6. 27. 16h chiều6. 48. 26h12. 00. 3412. 26. 59 chiều5. 39 am7. 14h chiều5. 13 giờ sáng7. 40 chiềuThứ Năm, ngày 286 tháng 3. 05. 52 giờ sáng6. 27. 02 giờ sáng6. 26. 20 giờ tối6. 47. 30pm11. 59. 1812. 26. 41 giờ chiều5. 39 am7. 13h chiều5. 14 giờ sáng7. 39 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 296 tháng 3. 06. 12 giờ sáng6. 27. 23 am6. 25. 23 giờ chiều6. 46. 34h chiều11. 58. 0012. 26. 23h5. 40 sáng7. 12 giờ trưa5. 14 giờ sáng7. 38 chiềuThứ bảy, ngày 306 tháng 3. 06. 31 giờ sáng6. 27. 43 sáng6. 24. 27h6. 45. 39 giờ chiều11. 56. 4412. 26. 05 chiều5. 40 sáng7. 11 giờ đêm5. 14 giờ sáng7. 37 chiềuChủ nhật, ngày 316 tháng 3. 06. 51 giờ sáng6. 28. 03 am6. 23. 31 pm6. 44. 43 pm11. 55. 2812. 25. 47 pm5. 40 am7. 10 pm5. 15 am7. 36 pm

Year distribution of sunrise and sunset times in Queensland, Australia - 2023

The followin graph shows sunrise and sunset times in Queensland, Australia for every day of the year. There are two jumps in the graph that represent the hour change for Daylight Saving Time (DST) in Queensland, Australia