Put in with là gì
Từ: put/put/
Cụm từ/thành ngữ put about (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền) put across thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...) to put aside để dành, để dụm thành ngữ khác
put away để dành, để dụm (tiền) put back để lại (vào chỗ cũ...) put by để sang bên put down để xuống put forth dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện) put forward trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...) put in đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ) to put in for đòi, yêu sách, xin put off cởi (quần áo) ra put on mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào... put out tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...) put over (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo) put through hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì) put to buộc vào; móc vào put together để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau put up để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...) put upon hành hạ, ngược đãi to put someone's back up làm cho ai giận điên lên to put a good face on a matter (xem) face to put one's foot down kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng) to put one's best foot forward rảo bước, đi gấp lên to put one's foot in it sai lầm ngớ ngẩn to put one's hand to bắt tay vào (làm việc gì) to put one's hand to the plough (xem) plough to put the lid on (xem) lid to put someone in mind of (xem) mind to put one's name down for ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...) to put someone's nose out of joint (xem) nose to put in one's oar làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu to put [one's] shoulder to [the] wheel (xem) shoulder to put somebody on (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai to put a spoke in someone's wheel (xem) spoke to put to it (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách to put two and two together rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc) to put wise (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng to put words into someone's mouth (xem) mouth Từ gần giống computer computerize reputation output input |