So sánh câu phức và câu ghép
Khi học tiếng Anh, tất cả mọi người đều muốn mình có thể sử dụng được tiếng Anh. Nghĩa là có thể nghe, nói, đọc, viết được. Nếu các bạn muốn rèn luyện kĩ năng viết và nói hay thì không thể bỏ qua phần kiến thức về câu ghép và câu phức. Nhất là khi các bạn có nhu cầu luyện Writing để thi chứng chỉ IELTS. Bài viết dưới đây Tiếng Anh Free sẽ phân biệt cho các bạn về câu phức và câu ghép trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng theo dõi bài viết về câu phức trong tiếng Anh để có thể ăn điểm phần này nhé. Show Câu phức trong tiếng AnhĐịnh nghĩa về câu phức trong tiếng Anh– Câu phức trong tiếng Anh (complex sentence) là câu gồm 2 mệnh đề trở lên và trong câu phức phải có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. – Mệnh đề phụ thuộc này thường được đi kèm với các liên từ phụ thuộc (because, although, while, after,…) hoặc đại từ quan hệ (which, who, whom, whose, that…). (Cấu trúc câu phức trong tiếng Anh) Một số liên từ trong tiếng Anh phụ thuộcBefore,because If,even if,even though After,although,as,as long as,as much as,as if,as soon as,as though In order to,once, in case, When, whenever, whereas, where, wherever,while, Unless, until, Since,so that, that, though Ví dụ: When John came home, his family was having lunch. (mệnh đề phụ thuộc là ‘When John came home’) Laura will go to the cinema with her boyfriend if it’s nice. (mệnh đề phụ thuộc là ‘if it’s nice’) Although Jennifer’s friend invited her to his wedding party, She didn’t go. (mệnh đề phụ thuộc là ‘Although Jennifer’s friend invited her to his wedding party’) Câu ghép trong tiếng AnhĐịnh nghĩa– Câu ghép (Compound sentence) là câu được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập (Independent clause). Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi liên từ (conjunction), có thể thêm dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy trước liên từ đó, hoặc các trạng từ nối. – Mỗi 1 mệnh đề đều có tầm quan trọng và có thể đứng một mình. Các cách ghép câu trong tiếng AnhSử dụng các liên từ (conjunction)Trong tiếng Anh, có 7 liên từ thường dùng để nối trong câu ghép bao gồm: for, and, nor, but, or, yet, so (có cách gọi tắt dễ nhớ là FANBOYS)
Ví dụ: (Harry sẽ không bao giờ quay lại căn hộ đó vì nó quá kinh khủng.) Ví dụ: (Cô ấy thích ăn bò bít tết và cô ấy thường đi đến cửa hàng “Steak Out” để ăn) Ví dụ: (Laura không ăn cũng không uống gì cả.)
Ví dụ: (Peter đã học rất chăm chỉ nhưng anh ấy vẫn không đạt được 8 điểm)
Ví dụ: (Bạn nên tập thể dục hằng ngày hoặc sức khỏe của bạn sẽ trở nên yếu hơn.)
Ví dụ: (Tonny ta đẹp trai nhưng không tốt bụng.)
Ví dụ: Traffic is brought to a standstill, so she is late. (Giao thông bị tắc nghẽn nên cô ấy đến muộn) Sử dụng các trạng từ nối (conjunctive adverbs)
Ví dụ: (Chị tôi rất xinh đẹp, ngoài ra, chị ấy còn thông minh nữa)
Ví dụ: (Anh trai của tôi bị béo phì, tuy nhiên, anh ấy cũng không tăng cường tập thể dục)
Ví dụ: (Chúng ta nên bắt taxi, nếu không,chúng ta sẽ bị muộn buổi hội nghị)
Ví dụ: (Milan muốn dậy sớm, do đó, cô ấy đã đi ngủ lúc 9h tối) Sử dụng dấu chấm phẩy (;)
Ví dụ: My father is reading newspaper, my mother is preparing dinner. (Bố tôi đang đọc báo, mẹ tôi đang chuẩn bị bữa tối) Bài tập về câu phức trong tiếng Anh có đáp ánĐể có thể nắm rõ được phần kiến thức về câu ghép và câu phức trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng nhau rèn luyện một số bài tập dưới đây nhé Bài tập Exercise 1: Hoàn thành các câu dưới đây với các từ sau and but or so for 1. He feels weak, _____He feels sick. 2. Meal of the japanese is very healthy, _____they live to a great age. 3. My friend has sore throat, _____She doesn’t feel very weak. 4. Lien should drink less milk tea, _____she can get obesity. 5. We can ride a motorbike, _____ we can take a taxi to get there. Exercise 2: Nối hai câu với nhau sử dụng liên từ trong ngoặc 1. She may have a sore throat. Be careful with ice-cream she eats. (so) ________________________________________________________________ 2. Peter has a runny nose. Peter has a temperature. (and) ________________________________________________________________ 3. Lisa wants to buy other apartment. She has enough money. (but) ________________________________________________________________ 4. It’s very nice. My family goes to the beach. (so) ________________________________________________________________ 5. My sister passes the final exam. My parents gave her a present. (therefore) ______________________________________________________________ Đáp án Exercise 1: 1. and 2. so 3. but 4. or 5. or Exercise 2: 1. She may have a sore throat, so be careful with ice-cream she eats. 2. Peter has a temperature and a runny nose. 3. Lisa wants to buy other apartment but she has enough money. 4. It’s very fine, so my family goes to the beach. 5. My sister passes the final exam; therefore, my parents gave her a present.
Tải ngay MIỄN PHÍ EBOOK sách Hack Não Phương Pháp – Cuốn sách giúp bạn học tiếng Anh thực dụng và dễ dàng: ✅ Đòn bẩy tâm lý kích thích động lực học tiếng Anh
✅ Gợi ý bản đồ học tiếng Anh thông minh
✅ Học liệu khổng lồ, kho báu dành cho người không có năng khiếu, mất gốc và bắt đầu học lại tiếng Anh Ngoài ra để học tốt và cải thiện hiệu quả về tiếng Anh của bản thân, các bạn nên tìm hiểu thêm nhiều hơn về từ vựng theo chủ đề để có thể sử dụng linh hoạt, giúp đọc hiểu nội dung các bài viết trong tiếng Anh. Cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng Anh sáng tạo, hiệu quả, tiết kiệm thời gian với sách Hack Não 1500: Với 50 unit thuộc các chủ đề khác nhau, hay sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn sẽ được trải nghiệm với phương pháp học thông minh cùng truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm shadowing và thực hành cùng App Hack Não để luyện nghe, phát âm và kiểm tra các từ vựng tiếng Anh đã học. Trên đây là toàn bộ nội dung, một số bài tập mở rộng về câu phức trong tiếng Anh. Step Up chúng tôi tin rằng bài viết ngày hôm nay sẽ giúp ích cho các bạn nói và viết tiếng Anh tốt hơn. Chúng tôi tin rằng chỉ cần các bạn nỗ lực cố gắng chắc chắn sẽ đạt được kết quả cao. |