So sánh ipad mini 4 và ipad gen 6 năm 2024

Kích thước màn hình

Kích thước màn hình

7.9 inches

8.3 inches

Công nghệ màn hình

Công nghệ màn hình

Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu

Mini LED

Camera sau

Camera sau

8 MP (f/2.4, 32mm, 1.12 µm), tự động lấy nét

12MP khẩu độ f/1.8

Camera trước

Camera trước

1.2 MP, 720p@30fps, nhận diện khuôn mặt, HDR, FaceTime

12MP góc rộng

Chipset

Chipset

Apple A8 APL1011

Apple A15 Bionic 6 nhân

Bộ nhớ trong

Bộ nhớ trong

128 GB

64 GB

Pin

Pin

Li-Po 5124 mAh

19.3 Wh (~ 5175 mAh)

Hệ điều hành

Hệ điều hành

iOS

iPadOS 15

Độ phân giải màn hình

Độ phân giải màn hình

1536 x 2048 pixels

2266 x 1488 pixels

Cảm biến

Cảm biến

Vân tay, gia tốc, con quay quy hồi, la bàn, phong vũ biểu

Kích thước màn hình

Kích thước màn hình

7.9 inches

8.3 inches

Công nghệ màn hình

Công nghệ màn hình

Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu

Camera sau

Camera sau

8 MP (f/2.4, 32mm, 1.12 µm), tự động lấy nét

12MP khẩu độ f/1.8

Camera trước

Camera trước

1.2 MP, 720p@30fps, nhận diện khuôn mặt, HDR, FaceTime

12MP góc rộng

Chipset

Chipset

Apple A8 APL1011

A15 Bionic

Bộ nhớ trong

Bộ nhớ trong

16 GB

64 GB

Pin

Pin

Li-Po 5124 mAh

Hệ điều hành

Hệ điều hành

iOS

iPadOS

Độ phân giải màn hình

Độ phân giải màn hình

1536 x 2048 pixels

2266 x 1488 pixels

Cảm biến

Cảm biến

Vân tay, gia tốc, con quay quy hồi, la bàn, phong vũ biểu

Thông số tổng quan Hình ảnh

So sánh ipad mini 4 và ipad gen 6 năm 2024

iPad mini 4

So sánh ipad mini 4 và ipad gen 6 năm 2024

Apple iPad Gen 6 9.7 (2018)

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm

Giá 5.990.000₫ 7.790.000₫ Khuyến mại

Tặng Sạc + Cable cao cấp trị giá 350.000đ

Thông tin khác Ngôn ngữ Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật Đa ngôn ngữ Hệ điều hành iOS 9 iOS 11.3 Màn hình Loại màn hình LED-backlit IPS LCD LED-backlit IPS LCD Màu màn hình 16 triệu màu 16M colors Màn hình rộng 7.9 inches 9.7 inches, 291.4 cm2 (~71.6% screen-to-body ratio) Công nghệ cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm capacitive touchscreen Hệ điều hành - CPU Loại CPU (Chipset) Apple A8 Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) Số nhân 2 nhân 4 nhân Tốc độ CPU 1.3 Dual-core 1.5 GHz Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) RAM 2 GB 2 GB RAM Chip đồ hoạ (GPU) Đang cập nhật PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ trong (ROM) 16/64/128 GB 32/128 GB Thẻ nhớ ngoài Không Không Hỗ trợ thẻ tối đa không Không Thông tin khác Đang cập nhật Đang cập nhật Camera Camera sau 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus 8 MP (f/2.4, 31mm, 1.12 µm), autofocus Camera trước 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, HDR, FaceTime over Wi-Fi Cellular 1.2 MP (f/2.2, 31mm), 720p@30fps, face detection, HDR, FaceTime over Wi-Fi or Cellular Tính năng camera 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama) Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. Kết nối 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO Hỗ trợ 4G LTE Hỗ trợ WiFi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot Hỗ trợ sim Nano-SIM Nano-SIM/ Electronic SIM card (Apple e-SIM) Đàm thoại Hỗ trợ Có GPS Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only) Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) Bluetooth V4.0 with A2DP 4.2, A2DP, EDR, LE Cổng USB Lightning 2.0, proprietary reversible connector HDMI Không Không hỗ trợ Jack tai nghe 3.5 mm 3.5mm Jack Kết nối khác không Hỗ trợ Tiện ích Xem phim MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player Nghe nhạc MP3, WAV, WMA, eAAC+ MP4/H.264 player Ghi âm có Hỗ trợ Radio FM không Không Văn phòng Đang cập nhật Đang cập nhật Chỉnh sửa hình ảnh Hỗ trợ Hỗ trợ Ứng dụng khác Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer Thiết kế & Trọng lượng Kích thước 203.2 x 134.8 x 6.1 mm 240 x 169.5 x 7.5 mm (9.45 x 6.67 x 0.30 in) Trọng lượng (g) 299 469 g (Wi-Fi) / 478 g (LTE) (1.05 lb) Thông tin pin & Sạc Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Non-removable Li-Ion battery (32.4 Wh) Dung lượng pin 6471 mAh Đang cập nhật Thời gian sử dụng thường Up to 9h Up to 10 h (multimedia)