Tên các to chức bằng tiếng Trung
Trong quá trình dịch tiếng Trung thương mại, các bạn thường gặp khó khăn khi dịch tên các tổ chức thương mại. Biết được điều này, ngoài việc hướng dẫn các bạn học viên tại trung tâm tiếng Trung dịch những từ này. hôm nay chúng mình xin được chia sẻ cách dịch tên các tổ chức hay gặp nhất trong khi dịch. Show / Guónèi shēngchǎn zǒng zhí / Tổng giá trị sản phẩm quốc nội / Guómín shēngchǎn zǒng zhí / Tổng giá trị sản phẩm quốc dân / Shìjiè màoyì zǔzhī/ Tổ chức thương mại thế giới / Liánhéguó ānquán lǐshì huì/ Hội đồng bảo an liên hợp quốc / Dōngméng/ Hiệp hội các nước Đông Nam Á / Yàtài jīngjì hézuò zǔzhī/ Hợp tác kinh tế châu Á- Thái Bình Dương / Shìjiè wèishēng zǔzhī/ Tổ chức Y tế thế giới / Liánhéguó értóng jījīn huì/ Quỹ nhi đồng Liên hợp quốc / Shíyóu shūchū guó zǔzhī/ Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ / Liánhéguó jiàoyù, kēxué jí wénhuà zǔzhī/ Tổ chức giáo dục, khoa học và văn hóa Liên hiệp quốc / Guójì huòbì jījīn zǔzhī/ Quỹ tiền tệ quốc tế / Guójì shānghuì/ Phòng thương mại quốc tế / Liánhéguó gōngyè fāzhǎn zǔzhī/ Tổ chức phát triển nông nghiệp của Liên hợp quốc / Jīngjì hézuò yǔ fāzhǎn zǔzhī/ Tổ chức Hợp tác và Phát triền kinh tế / Liánhéguó guójì màoyì fǎ wěiyuánhuì/ Uỷ ban liên hợp quốc về luật thương mại quốc tế / Liánhéguó màoyì hé fāzhǎn huìyì/ Hội nghị của liên hợp quốc về thương mại và phát triển Đây là những cụm từ viết tắt tiếng trung thương mại rất hay gặp. Và đôi khi chúng ta không thể viết tắt, phải viết đầy đủ thì bạn cũng đã biết tên các từ này rồi. Bổ sung ngay vào kho từ vựng chuyên ngành của mình nhé! Chuyên ngành thương mại chúng mình còn rất nhiều bài học hay! Đừng quên cập nhật website của THANHMAIHSK mỗi ngày để đọc bài viết mới nhé!
Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOS Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan nhà nước và tiếng Trung về tên các tổ chức như Chi cục kiểm lâm tiếng Trung là gì? Sở ngành tiếng Trung là gì? Vụ tiếng Trung là gì? Sở là 厅, Chi cục kiểm lâm tiếng Trung là 森林监察分局, Vụ là 司. 中国行政级别采用行政五级划分为:国家级、省部级、司厅局级、县处级、乡镇科级,各级分为正副职。中央部委的等级即平常大家所说的“国、部(省)、司、处、科”五级。 TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – TRUNG ƯƠNG
TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – HỘI, BAN
Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về đồ ăn sáng TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – SỞ
TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – CỤC
Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về Phỏng vấn Xin việc TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – BAN
TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – BỘ
Xem thêm: Tiếng Trung về các chức danh trong công ty. Xem thêm: các địa điểm du lịch tại Trung Quốc không thể bỏ qua Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOS Tags: ban tuyên giáo tiếng trung là gìbảo hiểm xã hội tiếng trung là gìbộ tiếng trung là gìchi cục kiểm lâm tiếng trung là gìcơ quan nhà nước tiếng trungcục thuế tiếng trung là gìhội bảo trợ trẻ em khuyết tật tiếng trunghội chữ thập đỏ tiếng trung là gìhội đồng nhân dân tiếng trung là gìhội người cao tuổi tiếng trunghội người mù tiếng trungphòng ban tiếng trung là gìsở tiếng trung là gìTòa án tiếng trung là gìủy ban nhân dân tiếng trung là gìvụ tiếng trung là gì |