Trật tự từ loại trong tiếng Trung
Xin chào các bạn ! Hôm nay các bạn hãy cùng Tiếng Trung Dương Châu tìm hiểu về trật tự câu và cách đặt câu trong tiếng Trung nhé ! Show Trong tiếng Trung, trật tự câu khá là linh hoạt và phong phú. Tuy nhiên, chung quy lại thì chúng ta có 7 quy tắc và trật tự đặt câu như sau: Quy tắc này là sự khác biệt lớn nhất về trật tự câu nói giữa tiếng Trung và tiếng Việt. Ví dụ, trong tiếng Việt chúng ta thường nói: Tôi đi chạy bộ ở công viên vào lúc 7h sáng. (Chủ ngữ + hành động + địa điểm + thời gian). Vẫn câu đó, Người Trung Quốc sẽ nói là: 我早上七点在公园跑步。
Vậy với quy tắc này, chúng ta có một trật tự nhất định bạn phải nhớ là:
Trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Trung luôn đứng trước trạng ngữ chỉ địa điểm và hành động. Nhưng nó có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ, ví dụ: 下个月我去中国。 Xià gè yuè wǒ qù zhōngguó. Tháng sau tôi đi Trung Quốc. cũng có thể nói: 我下个月去中国。 Các động từ năng nguyện là các động từ biểu thị khả năng, nguyện vọng, như: 要 (muốn, cần)、想 (muốn)、能 (có thể)、可以 (có thể)、应该 (nên)、愿意 (bằng lòng)、希望 (hi vọng)、必须 (phải)、敢 (dám)…… Các động từ năng nguyện luôn đứng trước địa điểm, ví dụ: 你不应该在这儿吸烟。 Nếu động từ năng nguyện đứng trước thời gian, thì sẽ nhấn mạnh về khả năng và nguyện vọng. Ví dụ: 你应该早上七点起床。 Nếu động từ năng nguyện đứng sau thời gian, thì sẽ nhấn mạnh về thời gian. Ví dụ: 你早上七点应该起床。
Ở cụm danh từ trong tiếng Việt, danh từ chính sẽ đứng đầu tiên, tiếp theo đó mới để các thành phần bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: Cô ấy là cô gái xinh đẹp, thông minh. Trong cụm danh từ trên: “cô gái” là danh từ chính, “xinh đẹp, thông minh” là phần bổ nghĩa cho danh từ “cô gái”. Vẫn câu đó, khi nói bằng tiếng Trung thì trật tự từ sẽ đảo lộn lại: 她是个漂亮聪明的女孩儿。 Ở đây, chúng ta thấy, cô gái – “女孩儿 ” là danh từ chính lại đứng cuối cùng, còn xinh đẹp, thông minh – “漂亮聪明” là phần bổ nghĩa lại đứng trước danh từ chính. Phần bổ nghĩa này trong tiếng Trung được gọi là định ngữ. Thêm một ví dụ nữa để các bạn rõ hơn nhé: Tiếng Việt nói: Đây là hoa mà anh ấy mua. Tiếng Trung nói: 这是他买的花。 Vậy, ta có quy tắc đối với cụm danh từ trong tiếng Trung như sau:
Nhớ nhé, trong cụm danh từ, thì danh từ trung tâm sẽ luôn đứng ở vị trí cuối cùng nha! Khi bạn muốn đặt câu hỏi về thông tin gì (chủ thể, thời gian, địa điểm, hành động…) thì chỉ việc thay đại từ nghi vấn thích hợp vào vị trí đó. Lấy một ví dụ để các bạn dễ hiểu hơn nha! Ví dụ mình có câu sau: Ngày mai cậu ấy học tiếng Trung ở trường.
Như vậy, khi đặt câu hỏi, chúng ta chỉ cần thay đại tự nghi vấn thích hợp và vị trí thông tin cần trả lời là được rồi! Rất giống với tiếng Việt đúng không nào? Quy tắc cuối cùng về trật tự câu trong tiếng Trung đó là quy tắc trật tự giữa kết cấu giới từ và động từ. Trong tiếng Việt, chúng ta thường nói động từ trước, rồi mới đến giới từ và cuối cùng mới là tân ngữ. Ví dụ nhé: Anh ấy tặng cho tôi một bó hoa. Trong tiếng Việt, chúng ta thấy động từ “tặng” đứng trước, rồi đến giới từ “cho”, cuối cùng mới đến tân ngữ “tôi”. Trong tiếng Trung, trật tự này sẽ đảo ngược lại: 他给我送一束花。 Như vậy chúng ta thấy, trong tiếng Trung kết cấu “giới từ + tân ngữ” sẽ đứng trước động từ.
Trung tâm Tiếng Trung Dương Châu – Trung tâm lớn nhất Hà Nội. Mọi thông tin thêm về các khóa học mọi người có thể liên hệ tư vấn trực tiếp : ♥ inbox fanpage Tiếng Trung Dương Châu ♥ Shop Tiki : https://tiki.vn/cua-hang/nha-sach-tieng-trung-duong-chau ♥ Shop Shopee : https://shopee.vn/nhasachtiengtrungduongchau ♥ Shop Lazada : https://www.lazada.vn/shop/nha-sach-tieng-trung-pham-duong-chau 📞 Hotline: 09.4400.4400 – 09.8595.8595 🏘️ Cơ sở 1 : số 10 ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội. 🏘️Cơ sở 2 : tầng 4 – số 25 – ngõ 68 Cầu Giấy
Ảnh của trashhand từ Pexels
Cùng với tiếng Việt, tiếng Trung thuộc loại hình ngôn ngữ đơn lập. Đặc điểm nổi bật của loại hình này chính là quan hệ ngữ pháp được biểu thị chủ yếu bằng hư từ và trật tự từ. Trật tự từ trong tiếng Trung rất quan trọng. Trật tự từ thay đổi dẫn đến vai trò ngữ pháp của từ cũng thay đổi và làm cho câu mang ý nghĩa khác nhau. Nắm được trật tự từ là bước cần thiết để nắm vững ngữ pháp tiếng Trung. 1. TIẾNG TRUNG KHÔNG CHIA ĐỘNG TỪTiếng Anh chia động từ để biểu đạt ý nghĩa về mặt ngữ pháp. Còn trong tiếng Trung, hư từ được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa này. Ví dụ:
Hư từ là những từ không có ý nghĩa thực tại, gồm giới từ, trợ từ, liên từ, phó từ… Vị trí của hư từ trong câu thường không thể tự do thay đổi:
2. TRẬT TỰ TỪ KHÁC NHAU THÌ Ý NGHĨA CŨNG KHÁC NHAUCùng xem trật tự khác nhau dẫn đến ý nghĩa khác nhau của các cụm từ dưới đây nhé!
Bây giờ, thử giải nghĩa ba cụm từ: 話好説, 説好話 và 好説話. Nhớ để lại đáp án của bạn tại bình luận bên dưới bài viết nhé! 3. KẾT CẤU CÂU TIẾNG TRUNGa. Kết cấu câu cơ bản trong tiếng Trung
Một câu tiếng Trung được gọi là đẹp và hoàn chỉnh khi được tuân theo kết cấu:
Tuy nhiên, kết cấu câu tiếng Trung có thể thay đổi trong một số trường hợp đặc biệt. b. Nhấn mạnh thời gian thực hiện hành độngTrong trường hợp này, cụm từ chỉ thời gian sẽ đứng đầu câu, theo sau là dấu phẩy (,gọi là 逗號). Ví dụ:
c. Nhấn mạnh thời gian và địa điểm thực hiện hành độngỞ đây, cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn sẽ được đưa ra đầu câu, theo sau là dấu phẩy (,gọi là 逗號): Đặc biệt, thời gian luôn ĐỨNG TRƯỚC địa điểm. Bạn tuyệt đối không được đảo lộn trật tự này.
Kiến thức về trật tự từ và kết cấu câu trong tiếng Trung ít được các bạn chú ý. Nhưng thực tế, đây là hai nội dung cốt lõi nếu bạn muốn thành thạo tiếng Trung. Phương hy vọng bài viết này giúp ích bạn trong quá trình chinh phục ngôn ngữ khó nhằn nhưng cũng không kém phần thú vị này nhé! Có thể bạn quan tâm |