Chuyên đề Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác phung Hoàng Em
Chuyên đề hàm số lượng giác và phương trình lượng giác – Nguyễn Hoàng Việt [rule_3_plain]Tài liệu gồm 86 trang, được biên soạn bởi thầy giáo Nguyễn Hoàng Việt, tổng hợp tri thức cần nhớ, phân loại, cách thức giải toán và bài tập trắc nghiệm (có đáp án) chuyên đề hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (Toán 11 phần Đại số và Gicửa ải tích chương 1). Chương 1. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC 1. §1 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC 1. A KIẾN THỨC CẦN NHỚ 1. B PHÂN LOẠI, PHƯƠNG PHÁP GIẢI TOÁN 2. + Dạng 1. Tìm tập xác định của hàm số lượng giác 2. + Dạng 2. Tính chẵn lẻ của hàm số 6. + Dạng 3. Tìm trị giá mập nhất – trị giá bé nhất 7. C BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM 12. §2 – PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN 19. A KIẾN THỨC CẦN NHỚ 19. B PHÂN LOẠI, PHƯƠNG PHÁP GIẢI TOÁN 21. + Dạng 1. Gicửa ải các phương trình lượng giác căn bản 21. + Dạng 2. Gicửa ải các phương trình lượng giác dạng mở mang 23. + Dạng 3. Gicửa ải các phương trình lượng giác có điều kiện xác định 25. + Dạng 4. Gicửa ải các phương trình lượng giác trên khoảng (a; b) cho trước 27. C BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM 29. §3 – MỘT SỐ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP 37. A KIẾN THỨC CẦN NHỚ 37. B PHÂN LOẠI, PHƯƠNG PHÁP GIẢI TOÁN 38. + Dạng 1. Gicửa ải phương trình hàng đầu đối với 1 hàm số lượng giác 38. + Dạng 2. Gicửa ải phương trình bậc 2 đối với 1 hàm số lượng giác 41. + Dạng 3. Gicửa ải phương trình hàng đầu đối với sinx và cosx 45. + Dạng 4. Phương trình sang trọng bậc 2 đối với sinx và cosx 48. + Dạng 5. Phương trình chứa sin x ± cos x và sin x · cos x 50. C BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM 51. §4 – MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP GIẢI PT LƯỢNG GIÁC 59. A PHÂN LOẠI, PHƯƠNG PHÁP GIẢI TOÁN 59. + Dạng 1. Biến đổi đưa phương trình về dạng phương trình bậc 2 (3) đối với 1 hàm số lượng giác 59. + Dạng 2. Biến đổi asinx + bcosx 62. + Dạng 3. Biến đổi đưa về phương trình tích 64. + Dạng 4. 1 số bài toán biện luận theo thông số 67. B BÀI TẬP TỰ LUYỆN 70. §5 – ĐỀ ÔN TẬP CUỐI CHƯƠNG 73. A Đề số 1 73. B Đề số 2 79. §6 – ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM CÁC CHỦ ĐỀ 83. (adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); #Chuyên #đề #hàm #số #lượng #giác #và #phương #trình #lượng #giác #Nguyễn #Hoàng #Việt
Bài tập Đại số và Giải tích 11 cơ bản học kỳ I – Phùng Hoàng Em Tài liệu gồm 20 trang tóm tắt lý thuyết, dạng toán và tuyển tập 113 bài toán trắc nghiệm trong chương trình học kỳ I Đại số và Giải tích 11 cơ bản. Chương I. Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác Chủ đề 1. Hàm số lượng giác + Dạng toán 1. Tìm tập xác định của hàm số + Dạng toán 2. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số Chủ đề 2. Phương trình lượng giác + Dạng toán 1. Phương trình bậc nhất đối với một hàm số lượng giác + Dạng toán 2. Phương trình bậc hai đối với một hàm số lượng giác + Dạng toán 3. Phương trình asinx + bcosx = c + Dạng toán 4. Một số phương trình đưa về dạng tích số + Dạng toán 5. Phương trình đẳng cấp bậc hai, bậc ba + Dạng toán 6. Phương trình lượng giác có so sánh điều kiện để nhận, loại nghiệm Chương II. Tổ hợp xác suất và nhị thức Newton Chủ đề 1. Quy tắc đếm + Dạng toán 1. Vận dụng hai quy tắc đếm cơ bản + Dạng toán 2. Các bài toán chọn, rút, phân chia các đối tượng trong tập hợp + Dạng toán 3. Các bài toán xếp vị trí + Dạng toán 4. Các bài toán đếm số tự nhiên có k chữ số thỏa điều kiện cho trước + Dạng toán 5. Giải các phương trình tổ hợp Chủ đề 2. Nhị thức Newton + Dạng toán 1. Khai triển nhị thức + Dạng toán 2. Tìm hệ số (số hạng) của x^k trong khai triển P(x) thành đa thức Chủ đề 3. Xác suất của biến cố (adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); #Bài #tập #Đại #số #và #Giải #tích #cơ #bản #học #kỳ #Phùng #Hoàng
Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh đang trong quá trình ôn tập tài liệu Chuyên đề hàm số lượng giác và phương trình lượng giác, tài liệu bao gồm 89 trang. Tài liệu được tổng hợp từ các tài liệu ôn thi hay nhất giúp các em học sinh có thêm tài liệu tham khảo trong quá trình ôn tập, củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kỳ thi sắp hới. Chúc các em học sinh ôn tập thật hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi. Mời các quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo và tải về chi tiết tài liệu dưới đây Xem thêm
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Trang 6
Trang 7
Trang 8
Trang 9
Trang 10
MÖC LÖC MỤCLỤC CH×ÌNG 1 H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC 1 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC........................................................ 1 A KI˜N THÙC C†N NHÎ............................................... 1 B PH N LO„I, PH×ÌNG PHP GIƒI TON............................ 2 D¤ng 1. T¼m tªp x¡c ành cõa h m sè l÷ñng gi¡c....................... 2 D¤ng 2. T½nh ch®n l´ cõa h m sè...................................... 3 D¤ng 3. T¼m gi¡ trà lîn nh§t - gi¡ trà nhä nh§t ......................... 4 C B€I TŠP TRC NGHI›M............................................. 4 2. PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC CÌ BƒN....................................... 8 A KI˜N THÙC C†N NHÎ............................................... 8 B PH N LO„I, PH×ÌNG PHP GIƒI TON............................ 10 D¤ng 1. Gi£i c¡c ph÷ìng tr¼nh l÷ñng gi¡c cì b£n ....................... 10 D¤ng 2. Gi£i c¡c ph÷ìng tr¼nh l÷ñng gi¡c d¤ng mð rëng ................ 11 D¤ng 3. Gi£i c¡c ph÷ìng tr¼nh l÷ñng gi¡c câ i·u ki»n x¡c ành.......... 11 D¤ng 4. Gi£i c¡c ph÷ìng tr¼nh l÷ñng gi¡c tr¶n kho£ng (a;b) cho tr÷îc... 11 C B€I TŠP TRC NGHI›M............................................. 12 3. MËT SÈ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC TH×ÍNG GP....................... 15 A KI˜N THÙC C†N NHÎ............................................... 15 B PH N LO„I, PH×ÌNG PHP GIƒI TON............................ 16 D¤ng 1. Gi£i ph÷ìng tr¼nh bªc nh§t èi vîi mët h m sè l÷ñng gi¡c...... 16 D¤ng 2. Gi£i ph÷ìng tr¼nh bªc hai èi vîi mët h m sè l÷ñng gi¡c........ 17 D¤ng 3. Gi£i ph÷ìng tr¼nh bªc nh§t èi vîi sinx v cosx................. 17 D¤ng 4. Ph÷ìng tr¼nh ¯ng c§p bªc hai èi vîi sinx v cosx............. 18 D¤ng 5. Ph÷ìng tr¼nh chùa sinxcosx v sinxcosx................... 19 C B€I TŠP TRC NGHI›M............................................. 20 4. MËT SÈ PH×ÌNG PHP GIƒI PT L×ÑNG GIC .............................. 23 A PH N LO„I, PH×ÌNG PHP GIƒI TON............................ 23 D¤ng 1. Bi¸n êi ÷a ph÷ìng tr¼nh v· d¤ng ph÷ìng tr¼nh bªc hai (ba) èi vîi mët h m sè l÷ñng gi¡c ............................................ 23 D¤ng 2. Bi¸n êi asinx + bcosx ....................................... 24 D¤ng 3. Bi¸n êi ÷a v· ph÷ìng tr¼nh t½ch ............................. 24 D¤ng 4. Mët sè b i to¡n bi»n luªn theo tham sè ....................... 25 B B€I TŠP TÜ LUY›N................................................. 26 5. — ÆN TŠP CUÈI CH×ÌNG................................................... 28 A · sè 1 .............................................................. 28 B · sè 2 .............................................................. 31 6. P N TRC NGHI›M CC CHÕ — ........................................ 34 Trang i Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC CHƯƠNG 1 HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNHLƯỢNGGIÁC x1. HÀMSỐLƯỢNGGIÁC A A KIẾNTHỨCCẦNNHỚ 1 1 H m sè y=sinx Tậpxácđịnh:D =R: Tập giác trị: [1;1], tức là1sinx1, 8x2R: Hàmsốy=sinxlàhàmsốlẻnênđồthịhàm sốnhậngốctọađộOlàmtâmđốixứng. Hàm số y=sinx tuần hoàn với chu kì T = 2p,nghĩalàsin(x+k2p)=sinx,vớik2Z. x Đồthịhàmsốy=sinx y p p p 2 p 2 2 2 H m sè y=cosx Tậpxácđịnh:D =R: Tập giác trị: [1;1], tức là1 cosx 1, 8x2R: Hàm số y= cosx là hàm số chẵn nên đồ thị hàmsốnhậntrụcOylàmtrụcđốixứng. Hàmsốy=cosxlàhàmsốtuầnhoànvớichu kì T =2p,nghĩalà cos(x+k2p)=cosx,với k2Z. x Đồthịhàmsốy=cosx y p p p 2 p 2 3 3 H m sè y=tanx Điềukiệncosx6=0,x6= p 2 +kp;k2Z. Tậpxácđịnh:D =Rn n p 2 +kp;k2Z o : Tậpgiátrị:R: Làhàmsốlẻ. LàhàmsốtuầnhoànvớichukìT =p,nghĩa làtan(x+kp)=tanx,vớik2Z. x y O p p p 2 p 2 Trang 1 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC 4 4 H m sè y=cotx Điềukiệnsinx6=0,x6=kp;k2Z. Tậpxácđịnh:D =Rnfkp;k2Zg: Tậpgiátrị:R: Làhàmsốlẻ. Là hàm số tuần hoàn với chu kì T = p, nghĩalàcot(x+kp)=cotx,vớik2Z. x y O p p p 2 p 2 3p 2 5 5 Mët sè tr÷íng hñp °c bi»t Cáctrườnghợpđặcbiệtchohàmy=sinx cos sin O B sinx=1,x= p 2 +k2p cos sin O B 0 sinx=1,x= p 2 +k2p cos sin O A A 0 sinx=0,x=kp Cáctrườnghợpđặcbiệtchohàmy=cosx cos sin O A cosx=1,x=k2p cos sin O A 0 cosx=1,x=p+k2p cos sin O B B 0 cosx=0,x= p 2 +kp B B PHÂNLOẠI,PHƯƠNGPHÁPGIẢITOÁN {DẠNG1.Tìmtậpxácđịnhcủahàmsốlượnggiác Phươngphápgiải. Tachúýmộtsốđiềukiệnsau: 1. y= f(x) g(x) xácđịnh,g(x)6=0. 2. y= 2n p f(x)xácđịnh, f(x)>0,trongđón2N . 3. y=tan[u(x)]xácđịnh,u(x)xácđịnhvàu(x)6= p 2 +kp;k2Z. 4. y=cot[u(x)]xácđịnh,u(x)xácđịnhvàu(x)6=kp;k2Z. Trang 2 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC #Vídụ1. Tìmtậpxácđịnhcủacáchàmsốsauđây: y= 2sinx+3 cosx a) y= 1+cosx 1cosx b) y= 2+3cos2x sinx c) y= 1+cosx 1+sinx d) y= sinx3 cosx+1 e) y= 2sinx+3 cosx+2 f) y= 2sinx+3 sinx1 g) y= 2sinx3 2sinx+3 h) y=sin x1 x+2 . i) y= p 32cosx. j) y= p cosx2 1+cosx k) y= É 1+cosx 1cosx l) #Vídụ2. Tìmtậpxácđịnhcủacáchàmsốsauđây: y=2tanx+3 a) y=2tan2x4sinx b) y=cot x+ p 4 +1 c) #Vídụ3. TìmtấtcảcácgiátrịcủamđểhàmsốsaucótậpxácđịnhR. y= p mcosx a) y= p 2sinxm b) y= sinx1 cosx+m c) #Vídụ4. Tìmtấtcảcácgiátrịcủa mđểhàmsố y= p cos 2 x(2+m)cosx+2mcótậpxác địnhR. {DẠNG2.Tínhchẵnlẻcủahàmsố Phươngphápgiải. Tathựchiệncácbướcsau: 1. TìmtậpxácđịnhD củahàmsố–TậpD phảiđốixứng. 2. Tính f(x)(chỗnàocóbiếnx,tathaybởix)vàthugọnkếtquả.Khiđó Nếu f(x)= f(x):hàmsốđãcholàhàmchẵn. Nếu f(x)=f(x):hàmsốđãcholàhàmlẻ. Nếukhôngrơivào2trườnghợptrên,takếtluậnhàmsốkhôngchẵn,khônglẻ. CHÚÝ Hàmsốy=sinxlàhàmsốlẻ. ¬ Hàmsốy=cosxlàhàmsốchẵn. Hàmsốy=tanxlàhàmsốlẻ. ® Hàmsốy=cotxlàhàmsốlẻ. ¯ #Vídụ5. Xéttinhchẵnlẻcủahàmsố y= f(x)=sin 2x+ 9p 2 ‹ ; a) y= f(x)=tanx+cotx. b) #Vídụ6. Xéttínhchẵnlẻcủahàmsốy=tan 7 2xsin5x. Trang 3 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC {DẠNG3.Tìmgiátrịlớnnhất-giátrịnhỏnhất Phươngphápgiải. Tathườngdùngmộttrong3phươngphápsau: Sửdụngcácbấtđẳngthứccơbản 1sinx1;8x2R; ¬ 1cosx1;8x2R; 0sin 2 x;cos 2 x1;8x2R; ® 0jsinxj;jcosxj1;8x2R. ¯ Cô–si: a+b2 p ab; vớimọia;b0 Dấubằngxảyrakhia=b. ° Bunhiacopxki: (ab+cd) 2 (a 2 +c 2 )(b 2 +d 2 ) Dấubằngxảyrakhi a b = c d . ± Sửdụngđiềukiệncónghiệm ¬ sinx= f(m)cónghiệmkhi1 f(m)1. cosx= f(m)cónghiệmkhi1 f(m)1. ® sinx+bcosx=ccónghiệmkhia 2 +b 2 c 2 . Sửdụngbảngbiếnthiên:Lậpbảngbiếnthiêncủahàmsố,từđó,kếtluận. #Vídụ7. Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủacáchàmsốsau y=2sinx+3 a) y= 12sin 2 x 3 b) y= p 2+cosx1 c) y=4sinxcosx+1; d) y=43sin 2 2x. e) y=(3sinx) 2 +1 f) y=sin 4 x+cos 4 x g) y=sin 6 x+cos 6 x h) #Vídụ8. Tìmxđểhàmsốy=(sinx+3) 2 1đạtgiátrịnhỏnhất. #Vídụ9. Tìmxđểhàmsốy=13 p 1cos 2 xđạtgiátrịnhỏnhất. #Vídụ10. Tìmgiátrịlớnnhấtvànhỏnhấtcủahàmsốsau y= p 3sinx+cosx a) y=sin2xcos2x b) y=3sinx+4cosx c) #Vídụ11. Tìmgiátrịlớnnhấtvànhỏnhấtcủahàmsốsau y=2sin 2 x3sinx+1 a) y=2cos 2 x+3cosx2 b) y=cos2xsinx+3 c) #Vídụ12. Tìmgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàmsốy=2cos 2 x2 p 3sinxcosx+1: #Vídụ13. Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsốy= sinx+3cosx+1 sinxcosx+2 : C C BÀITẬPTRẮCNGHIỆM C¥u 1. TìmtậpxácđịnhD củahàmsốy=tanx. A. D =Rn n p 2 +kp;k2Z o . B. D =Rnfkp;k2Zg. Trang 4 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC C. D =Rnfk2p;k2Zg. D. D =Rn n p 2 +k2p;k2Z o . C¥u 2. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsốy=cotx. A. D =Rn n k p 2 jk2Z o . B. D =Rnfkpjk2Zg. C. D =Rnfk2pjk2Zg. D. D =Rn n p 2 +kpjk2Z o . C¥u 3. Điềukiệnxácđịnhcủahàmsốy= 13cosx sinx là A. x6= p 2 +kp; k2Z. B. x6=k2p; k2Z. C. x6= kp 2 ; k2Z. D. x6=kp; k2Z. C¥u 4. Vớikýhiệuk2Z,điềukiệnxácđịnhcủahàmsốy= 2sinx+1 1cosx là A. x6=k2p. B. x6=kp. C. x6= p 2 +kp. D. x6= p 2 +k2p. C¥u 5. Vớikýhiệuk2Z,điềukiệnxácđịnhcủahàmsốy=tan 2x p 3 là A. x6= p 6 +k p 2 . B. x6= 5p 12 +kp. C. x6= p 2 +kp. D. x6= 5p 12 +k p 2 . C¥u 6. Tậpgiátrịcủahàmsốy=cosxlàtậphợpnàosauđây? A. R. B. (¥;0]. C. [0;+¥]. D. [1;1]. C¥u 7. Tậpgiátrịcủahàmsốy=sin2xlà A. [2;2]. B. [0;2]. C. [1;1]. D. [0;1]. C¥u 8. Mệnhđềnàodướiđâyđúng? A. Hàmsốy=sinxlàhàmsốchẵn. B. Hàmsốy=cosxlàhàmsốchẵn. C. Hàmsốy=tanxlàhàmsốchẵn. D. Hàmsốy=cotxlàhàmsốchẵn. C¥u 9. Tìmhàmsốlẻtrongcáchàmsốsau: A. y=sin 2 x. B. y=xcos2x. C. y=xsinx. D. y=cosx. C¥u 10. Tìmđiềukiệnxácđịnhcủahàmsốy=tanx+cotx. A. x6=kp;k2Z. B. x6= p 2 +kp;k2Z. C. x6= kp 2 ;k2Z. D. x2R. C¥u 11. Tậpxácđịnhcủahàmsốy= 2cos3x1 cosx+1 là A. D =Rnfp+kp;k2Zg. B. D =Rnfk2p;k2Zg. C. D =Rnf p 2 +kp;k2Zg. D. D =Rnfp+k2p;k2Zg. C¥u 12. Mệnhđềnàodướiđâysai? A. Hàmsốy=tanxtuầnhoànvớichukìp. B. Hàmsốy=cosxtuầnhoànvớichukìp. C. Hàmsốy=cotxtuầnhoànvớichukìp. D. Hàmsốy=sin2xtuầnhoànvớichukìp. C¥u 13. Hàmsốy=sin2xcóchukỳlà A. T =2p. B. T = p 2 . C. T =p. D. T =4p. C¥u 14. Hàmsốnàolàhàmsốchẵn? A. y=sin x+ p 2 . B. y=cos x+ p 2 . C. y=sin2x. D. y=tanxsin2x. C¥u 15. Đườngcongtronghìnhdướiđâylàđồthịcủamộthàmsốtrongbốnhàmsốđượcliệtkêở bốnphươngánA,B,C,D.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào? Trang 5 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC O x y p p 2p 1 1 A. y=1+sinx. B. y=1sinx. C. y=sinx. D. y=cosx. C¥u 16. Đườngcongtronghìnhvẽbêndướilàđồthịcủamộttrongbốnhàmsốđượcliệtkêởbốn phươngánA,B,C,D.Hỏiđólàhàmsốnào? x y p p 2 p 2 p 2 O 1 A. y=cosx+1. B. y=2sinx. C. y=2cosx. D. y=cos 2 x+1. C¥u 17. Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsốy= p cosx+2. A. maxy=3và miny=1. B. maxy=3và miny=2. C. maxy=3và miny=2. D. maxy=3và miny=1. C¥u 18. Tìmtậpgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàmsốsauy= p 2sinx+3. A. maxy= p 5,miny=1. B. maxy= p 5,miny=2 p 5. C. maxy= p 5,miny=2. D. maxy= p 5,miny=3. C¥u 19. Tìmtậpgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàmsốsauy=1+3sin 2x p 4 . A. miny=2,maxy=4. B. miny=2,maxy=4. C. miny=2,maxy=3. D. miny=1,maxy=4. C¥u 20. Tìmtậpgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàmsốsauy=32cos 2 3x. A. miny=1,maxy=2. B. miny=1,maxy=3. C. miny=2,maxy=3. D. miny=1,maxy=3. C¥u 21. Tìmtậpgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàmsốsauy=1+ p 2+sin2x. A. miny=2,maxy=1+ p 3. B. miny=2,maxy=2+ p 3. C. miny=1,maxy=1+ p 3. D. miny=1,maxy=2. C¥u 22. Tìmtậpgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàmsốsauy= 4 1+2sin 2 x . A. miny= 4 3 ,maxy=4. B. miny= 4 3 ,maxy=3. C. miny= 4 3 ,maxy=2. D. miny= 1 2 ,maxy=4. C¥u 23. Tìmtậpgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàmsốsauy=2sin 2 x+cos 2 2x. A. maxy=4,miny= 3 4 . B. maxy=3,miny=2. C. maxy=4,miny=2. D. maxy=3,miny= 3 4 . C¥u 24. Tìmtậpgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàmsốsauy=3sinx+4cosx+1. A. maxy=6,miny=2. B. maxy=4,miny=4. C. maxy=6,miny=4. D. maxy=6,miny=1. Trang 6 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC C¥u 25. Tìmtậpgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàmsốsauy=3sinx+4cosx1. A. miny=6;maxy=4. B. miny=6;maxy=5. C. miny=3;maxy=4. D. miny=6;maxy=6. C¥u 26. Tìmgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấtcủahàmsốy=3sinx+4cosx1. A. maxy=4;miny=6. B. maxy=6;miny=8. C. maxy=6;miny=4. D. maxy=8;miny=6. C¥u 27. GọiT làtậpgiátrịcủahàmsốy= 1 2 sin 2 x 3 4 cos2x+3.Tìmtổngcácgiátrịnguyêncủa T. A. 4. B. 6. C. 7. D. 3. C¥u 28. Hàmsốy=cos 2 x+sinx+1cógiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtlầnlượtbằng A. 3;1. B. 1;1. C. 9 4 ;0. D. 9 4 ;2. C¥u 29. Giátrịlớnnhấtcủahàmsốy=2cos 2 xsin2x+5là A. 6+ p 2. B. 6 p 2. C. p 2. D. p 2. C¥u 30. TìmgiátrịlớnnhấtM củahàmsốy= sinx+2cosx+1 sinx+cosx+2 . A. M=2. B. M=3. C. M=3. D. M=1. —HẾT— Trang 7 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC x2. PHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁCCƠBẢN A A KIẾNTHỨCCẦNNHỚ 1 1 Ph÷ìng tr¼nh sinx=a. Trườnghợpa2f1;0;1g. cos sin O B sinx=1,x= p 2 +k2p cos sin O B 0 sinx=1,x= p 2 +k2p cos sin O A A 0 sinx=0,x=kp Trường hợp a2 ¨ 1 2 ; p 2 2 ; p 3 2 « . Ta bấm máy SHIFT sin a để đổi số a về góc a hoặc b tươngứng. ¬ Côngthứctheođơnvịrad: sinx=a, – x=a+k2p x=pa+k2p ;k2Z Côngthứctheođơnvịđộ: sinx=a, – x=b +k360 x=180 b +k360 ;k2Z sin O M N a Trườnghợpa2[1;1]nhưngkháccácsốởtrên. sinx=a, – x=arcsina+k2p x=parcsina+k2p ;k2Z Côngthứcmởrộngchohaihàm f(x)vàg(x) sin[f(x)]=sin[g(x)], – f(x)=g(x)+k2p f(x)=pg(x)+k2p ;k2Z 2 2 Ph÷ìng tr¼nh cosx=a. Trườnghợpa2f1;0;1g. Trang 8 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC cos sin O A cosx=1,x=k2p cos sin O A 0 cosx=1,x=p+k2p cos O B B 0 cosx=0,x= p 2 +kp Trường hợp a2 ¨ 1 2 ; p 2 2 ; p 3 2 « . Ta bấm máy SHIFT cos a để đổi số a về góc a hoặc b tươngứng. ¬ Côngthứctheođơnvịrad: cosx=a, – x=a+k2p x=a+k2p ;k2Z Côngthứctheođơnvịđộ: cosx=a, – x=b +k360 x=b +k360 ;k2Z cos O M N a Trườnghợpa2[1;1]nhưngkháccácsốởtrên. cosx=a, – x=arccosa+k2p x=arccosa+k2p ;k2Z Côngthứcmởrộngchohaihàm f(x)vàg(x) cos[f(x)]=cos[g(x)], – f(x)=g(x)+k2p f(x)=g(x)+k2p ;k2Z 3 3 Ph÷ìng tr¼nh tanx=a. Trườnghợp a2 ¨ 0; p 3 3 ;1; p 3 « .Tabấmmáy SHIFT tan a đểđổisố avềgóca hoặc b tươngứng. ¬ Côngthứctheođơnvịrad: tanx=a,x=a+kp;k2Z Côngthứctheođơnvịđộ: tanx=a,x=b +k180 ;k2Z O tang M N a Trườnghợpakháccácsốởtrênthì Trang 9 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC tanx=a,x=arctana+kp;k2Z: 4 4 Ph÷ìng tr¼nh cotx=a. Trườnghợpa2 ¨ p 3 3 ;1; p 3 « .Tabấmmáy SHIFT tan 1 a đểđổisốavềgóca hoặcb tươngứng.Riênga=0thìa = p 2 ¬ Côngthứctheođơnvịrad: cotx=a,x=a+kp;k2Z Côngthứctheođơnvịđộ: cotx=a,x=b +k180 ;k2Z O cotang M N a Trườnghợpakháccácsốởtrênthì cotx=a,x=arccota+kp;k2Z: B B PHÂNLOẠI,PHƯƠNGPHÁPGIẢITOÁN {DẠNG1.Giảicácphươngtrìnhlượnggiáccơbản Phươngphápgiải. Nhận dạng (biến đổi) về đúng loại phương trình cơ bản, xem số a quy đổi về góc "đẹp" hayxấu; Chọnvàrápcôngthứcnghiệm. #Vídụ1. Giảicácphươngtrìnhsau: sin3x= p 3 2 a) 2sin p 5 x =1 b) 2sin(x45 )1=0 c) cos x 2p 3 ‹ =1 d) p 2cos2x1=0 e) 3cosx1=0. f) #Vídụ2. Giảicácphươngtrìnhsau: tan3x= p 3 3 a) p 3tan p 6 x =1 b) tan(x45 )1=0 c) sinx p 3cosx=0 d) p 3cotx1=0 e) (tanx2)(cotx+1)=0. f) #Vídụ3. (A.2014).Giảiphươngtrìnhsinx+4cosx=2+sin2x Trang 10 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC {DẠNG2.Giảicácphươngtrìnhlượnggiácdạngmởrộng Phươngphápgiải. Biếnđổivềmộttrongcáccấutrúcsau sinu=sinv ¬ cosu=cosv tanu=tanv ® cotu=cotv ¯ Chúýcáccôngthứcbiếnđổilượnggiácsau: sinx=sin(x). ¬ cosx=cos(px). sinx=cos p 2 x . ® cosx=sin p 2 x . ¯ #Vídụ4. Giảicácphươngtrìnhsau: sin3x=sin2x a) sin2xsinx=0 b) sin5x+sinx=0 c) cos2xcosx=0 d) cos8x+cosx=0 e) cos4xsinx=0 f) #Vídụ5. (B.2013).Giảiphươngtrìnhsin5x+2cos 2 x=1 {DẠNG3.Giảicácphươngtrìnhlượnggiáccóđiềukiệnxácđịnh Phươngphápgiải. #Vídụ6. Giảicácphươngtrìnhsau: cosx 1sinx =0 a) cos 2 xsin 2 x p 2sinx =0 b) tanx(12sin 2 x)=0 c) #Vídụ7. Giảiphươngtrìnhtan 2x+ p 6 +tan p 3 x =0. Đápsốx= p 2 +kp;k2Z: #Vídụ8. Giảiphươngtrình cot x 3 1 cot x 2 +1 =0. Đápsốx= 3p 4 +k3p;x= p 2 +k2p;(k2Z). #Vídụ9. Giảiphươngtrình sin2x+2cosxsinx1 p 3+tanx =0 Đápsốx= p 3 +k2p. {DẠNG4.Giảicácphươngtrìnhlượnggiáctrênkhoảng(a;b)chotrước Phươngphápgiải. ¬ Giảiphươngtrình,tìmcáchọnghiệmx=a+kp Vìx2(a;b)nêna0. C¥u 4. Phươngtrìnhnàosauđâyvônghiệm? A. sinx= 1 2 . B. tanx= p 3. C. sinx=3. D. cosx= 1 2 . C¥u 5. Phươngtrìnhsinx=mvônghiệmkhivàchỉkhi A. m>1: B. m<1:>1: C¥u 6. Nghiệmcủaphươngtrìnhsinx=1là A. x= p 2 +kp;k2Z. B. x=kp;k2Z. C. x= 3p 2 +kp;k2Z. D. x= p 2 +k2p;k2Z. C¥u 7. Tìmnghiệmcủaphươngtrìnhcot x p 3 = p 3 3 . A. x= p 3 +kp;k2Z. B. x= 2p 3 +kp;k2Z. C. x= p 3 +k2p;k2Z. D. x=kp;k2Z. C¥u 8. Phươngtrìnhcosx= p 3 2 cótậpnghiệmlà A. § x= 5p 6 +k2p;k2Z ª . B. n x= p 3 +kp;k2Z o . C. n x= p 3 +k2p;k2Z o . D. n x= p 6 +kp;k2Z o . C¥u 9. Tìmtấtcảcácnghiệmcủaphươngtrìnhsin3x= p 3 2 . Trang 12 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC A. 2 6 4 x= p 9 + k2p 3 ; k2Z x= 2p 9 + k2p 3 ; k2Z . B. 2 6 4 x= p 9 +k2p; k2Z x= 2p 9 +k2p; k2Z . C. 2 6 4 x= p 9 + kp 3 ; k2Z x= 2p 9 + kp 3 ; k2Z . D. 2 6 4 x= p 3 + k2p 3 ; k2Z x= 2p 3 + k2p 3 ; k2Z . C¥u 10. Nghiệmcủaphươngtrình2sinx+1=0là A. x= 11p 6 +k2p vàx= p 6 +k2p. B. x= p 6 +k2p vàx= 7p 6 +k2p. C. x= p 6 +kp vàx= 7p 6 +kp. D. x= p 6 +k2p vàx= 7p 6 +k2p. C¥u 11. Phươngtrìnhsinxcosx=1cómộtnghiệmlà A. p 2 . B. p 4 . C. 2p 3 . D. p. C¥u 12. Tậpnghiệmcủaphươngtrìnhsin2x=1là A. n p 4 +2kp;k2Z o . B. n p 4 +kp;k2Z o . C. fkp;k2Zg. D. n p 2 +2kp;k2Z o . C¥u 13. Phươngtrìnhsinx= 2 3 cósốnghiệmthuộc(p;p) A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. C¥u 14. Chophươngtrìnhsin2x= p 3 2 .Gọinlàsốcácnghiệmcủaphươngtrìnhtrongđoạn[0;3p] thìgiátrịcủanlà A. n=8. B. n=5. C. n=6. D. n=2. C¥u 15. Tìmtấtcảcácnghiệmcủaphươngtrìnhsinxcosx=0. A. x= p 4 +k2p (k2Z). B. x= p 4 +k2p;x= 5p 4 +k2p (k2Z). C. x= p 4 +k2p (k2Z). D. x= 5p 4 +k2p (k2Z). C¥u 16. Tìmsốđobagóccủamộttamgiáccânbiếtrằngsốđocủamộtgóclànghiệmcủaphương trìnhcos2x= 1 2 . A. n p 3 ; p 3 ; p 3 o ; n p 4 ; p 4 ; p 2 o . B. n p 3 ; p 3 ; p 3 o ; § 2p 3 ; p 6 ; p 6 ª . C. § 2p 3 ; p 6 ; p 6 ª . D. n p 3 ; p 3 ; p 3 o . C¥u 17. Tìmtấtcảcácgiátrịmđểphươngtrìnhsaucónghiệm:cos2x= m 2 : A. m1. B. 1m1. C. 2m2. D. m1hoặcm1. C¥u 18. Sốnghiệmcủaphươngtrình2cos x p 2 =1trongkhoảng(0;p)là A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. C¥u 19. Phươngtrình2cosx1=0cónghiệmlà A. x= p 6 +k2p,k2Z. B. x= p 3 +kp,k2Z. C. x= p 6 +2p,k2Z. D. x= p 3 +k2p,k2Z. Trang 13 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC C¥u 20. Tậpnghiệmcủaphươngtrìnhcos2x=1là A. kp;k2Z. B. n p 4 +kp;k2Z o . C. n p 2 +k2p;k2Z o . D. f90 +k180 ;k2Zg. C¥u 21. Số điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình sin 2x+ p 3 = 1 2 trên đường tròn lượng giáclà A. 4. B. 6. C. 1. D. 2. C¥u 22. Phươngtrìnhcos x 2 =1cótậpnghiệmlà A. f2p+k4pjk2Zg. B. fp+k2pjk2Zg. C. fk4pjk2Zg. D. fk2pjk2Zg. C¥u 23. Nghiệmcủaphươngtrìnhsin 4 xcos 4 x=0là A. x=p+k2p. B. x=kp. C. x= p 2 +kp. D. x= p 4 +k p 2 . C¥u 24. Tìmtấtcảnghiệmcủaphươngtrìnhsinx:cosx:cos2x=0. A. k p 2 (k2Z). B. kp (k2Z). C. k p 4 (k2Z). D. k p 8 (k2Z). C¥u 25. Tínhtổngcácnghiệmx2[0;2018p]củaphươngtrìnhsin2x=1. A. S= 4071315p 2 . B. S= 4071315p 4 . C. S= 8141621p 2 . D. S= 8141621p 4 . C¥u 26. Tìmsốnghiệmthuộckhoảng(p;p)củaphươngtrìnhcosx+sin2x=0 A. 1. B. 4. C. 2. D. 3. C¥u 27. Phươngtrìnhsin5xsinx=0cóbaonhiêunghiệmthuộcđoạn[2018p;2018p]? A. 16145. B. 20181. C. 20179. D. 16144. C¥u 28. Tìmtấtcảcácgiátrịnguyêncủathamsốmđểphươngtrìnhcos 2 px=m 2 9cónghiệm. A. 5. B. 2. C. 1. D. 3. —HẾT— Trang 14 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC x3. MỘTSỐPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁCTHƯỜNGGẶP A A KIẾNTHỨCCẦNNHỚ 1 1 Ph÷ìng tr¼nh bªc nh§t èi vîi mët h m sè l÷ñng gi¡c L Dạngphươngtrình asinx+b=0 ¬ acosx+b=0 atanx+b=0 ® acotx+b=0 ¯ L Phươngphápgiải:Chuyểnvế,biếnđổivềphươngtrìnhcơbản. asinx+b=0,sinx= b a ¬ acosx+b=0,cosx= b a atanx+b=0,tanx= b a ® acotx+b=0,cotx= b a ¯ 2 2 Ph÷ìng tr¼nh bªc nh§t èi vîi sinx v cosx L Dạngphươngtrình asinxbcosx=c (1). Điềukiệncónghiệma 2 +b 2 c 2 . L Phươngphápgiải:Chia2vếphươngtrìnhcho p a 2 +b 2 .Khiđó (1) , a p a 2 +b 2 sinx b p a 2 +b 2 cosx= c p a 2 +b 2 , cosfsinxsinfcosx= c p a 2 +b 2 , sin(xf)= c p a 2 +b 2 (2); với cosf = a p a 2 +b 2 và sinf = b p a 2 +b 2 : Phươngtrình(2)làphươngtrìnhcơbảnđãxétởbàitrước. Chúýhaicôngthứcsau: sinacosbcosasinb=sin(ab). cosacosbsinasinb=cos(ab). 3 3 Ph÷ìng tr¼nh bªc hai èi vîi mët h m sè l÷ñng gi¡c L Dạngphươngtrình asin 2 x+bsinx+c=0 ¬ acos 2 x+bcosx+c=0 atan 2 x+btanx+c=0 ® acot 2 x+bcotx+c=0 ¯ Trang 15 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC L Phươngphápgiải Đặtẩnphụt,chuyểnphươngtrìnhvềẩnt. Bấmmáy,tìmnghiệmt.Sauđó,giảitìmx. Chúývớiphươngtrìnhsố¬vàthì1t1. B B PHÂNLOẠI,PHƯƠNGPHÁPGIẢITOÁN {DẠNG1.Giảiphươngtrìnhbậcnhấtđốivớimộthàmsốlượnggiác Phươngphápgiải. #Vídụ1. Giảicácphươngtrìnhsau: 2sinx+1=0; a) p 2cosx1=0; b) tanx+ p 3=0; c) p 3cotx1=0. d) #Vídụ2. Giảicácphươngtrìnhsau: 2sin x p 6 +1=0. a) p 2cos 3x p 4 1=0. b) tan p 3 x + p 3=0. c) p 3cot x+ p 6 +3=0. d) #Vídụ3. Tìmtấtcảcácnghiệmcủaphươngtrình2sin2x1=0trongđoạn[2p;2p]. #Vídụ4. Giảiphươngtrình(2cosx1)(sinx+cosx)=sin2xsinx. BÀITẬPTỰLUYỆN cB i 1. Giảicácphươngtrìnhsau 2cos2x+ p 3=0. a) 2sin3x+1=0 b) 2cos2x p 2=0. c) 32 p 3cos x+ p 4 =0. d) 2cos x p 6 +1=0. e) 2 p 2sin x+ 2p 5 ‹ = p 6. f) 3sin(x1)+2=0. g) p 3tan p 6 2x +1=0. h) (cos2x+ p 2)(cot3x1)=0. i) 22 p 3tan x+ p 3 =0. j) cB i 2. Tìmnghiệmcủacácphươngtrìnhlượnggiácsautrênkhoảngchotrước p 3tanx3=0trên(0;3p). a) p 2sin(x1)=1trên 7p 2 ; p 2 ‹ . b) cB i 3. Giảiphươngtrình2sin 2 2x+sin7x1=sinx. cB i 4. Giảiphươngtrình(cosxsinx)sinxcosx=cosxcos2x. cB i 5. Giảiphươngtrình(2sinxcosx)(1+cosx)=sin 2 x. Trang 16 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC {DẠNG2.Giảiphươngtrìnhbậchaiđốivớimộthàmsốlượnggiác Phươngphápgiải. #Vídụ5. Giảicácphươngtrìnhsau 3sin 2 x5sinx+2=0; a) 4cos 2 x4cosx3=0. b) 3sin 2 2x+7cos2x3=0; c) p 3tan 2 x2tanx+ p 3=0. d) #Vídụ6. Giảicácphươngtrìnhsau cos2x+cosx+1=0; a) 6sin 2 3x+cos12x=14; b) cos4x+6=7cos2x; c) 7tanx4cotx=12. d) #Vídụ7. Giảicácphươngtrìnhsau 1 € 2+ p 2 Š sinx+ 2 p 2 1+cot 2 x =0; a) tan 2 x 5 cosx +7=0. b) #Vídụ8. Giảicácphươngtrìnhsau cos2x+3cotx+sin4x cot2xcos2x =2; a) 4sin 2 2x+6sin 2 x93cos2x cosx =0. b) BÀITẬPTỰLUYỆN cB i 6. Giảicácphươngtrìnhsau cos 2 x+cosx2=0; a) 2sin 2 x5sinx+2=0; b) 6cos 2 x+5sinx7=0; c) 3tan 2 x2 p 3tanx+1=0. d) cB i 7. Giảicácphươngtrìnhsau: 2tanx+cotx3=0 a) 5sinx2=3(1sinx)tan 2 x; b) 2cos2x:cosx=1+cos2x+cos3x; c) cos2x+cosx=4sin 2 x 2 1 d) cB i 8. Tìmnghiệmx2(0;10p)củaphươngtrình p 3 cos 2 x tanx2 p 3=sinx 1+tanx:tan x 2 : {DẠNG3.Giảiphươngtrìnhbậcnhấtđốivớisinxvàcosx Phươngphápgiải. #Vídụ9. Giảicácphươngtrìnhsau: sinx+ p 3cosx=1; a) p 3sin2xcos2x=2; b) sin2x p 3cos2x=2; c) 3sinx+cosx=2. d) Trang 17 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC #Vídụ10. Tìmcácnghiệmx2 2p 5 ; 6p 7 ‹ củaphươngtrìnhcos7x p 3sin7x= p 2: #Vídụ11. (D.2007).Giảiphươngtrình sin x 2 +cos x 2 2 + p 3cosx=2: #Vídụ12. Giảiphươngtrình (12sinx)cosx (1+2sinx)(1sinx) = p 3. BÀITẬPTỰLUYỆN cB i 9. Giảicácphươngtrìnhsau: cosx p 3sinx=1 a) p 3sinx+cosx= p 2 b) p 3cosxsinx=0 c) sin3x p 3cos3x=2sin4x d) cB i 10. Giảicácphươngtrìnhsau cos(p2x)cos 2x+ p 2 = p 2; a) p 3cos2x+sin2x+2sin 2x p 6 =2 p 2; b) sinx p 2cos3x= p 3cosx+ p 2sin3x; c) cos7xcos5x p 3sin2x=sin5xsin7x. d) cB i 11. Giảicácphươngtrìnhsau: sinx p 3cosx=2sin5x a) p 3sin2x+2sin 2 x=2 b) p 3cos5x2sin3xcos2xsinx=0 c) cos7xcos5x p 3sin2x=1sin7xsin5x d) sinx+cosxsin2x+ p 3cos3x=2 cos4x+sin 3 x e) tanx3cotx=4 € sinx+ p 3cosx Š f) cB i 12. Giảiphươngtrình2sin(x+ p 6 )+sinx+2cosx=3: cB i 13. Giảiphươngtrình(sin2x+cos2x)cosx+2cos2xsinx=0: cB i 14. Giảiphươngtrìnhsin2xcos2x+3sinxcosx1=0: {DẠNG4.Phươngtrìnhđẳngcấpbậchaiđốivớisinxvàcosx Phươngphápgiải. L Dạngphươngtrình asin 2 x+bsinxcosx+ccos 2 x=0 Trang 18 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC Tổngquát:asin 2 x+bsinxcosx+ccos 2 x=d L Phươngphápgiải Trườnghợp1.Xétcosx=0,khiđósinx=1.Tathaytrựctiếpvàophươngtrình Nếuthỏamãn,suyrax= p 2 +kp lànghiệmvàxéttiếpTrườnghợp2. Nếukhôngthỏamãn,tabỏquavàxéttiếpTrườnghợp2. Trường hợp 2. Xét cosx6=0, chia 2 vế phương trình cho cos 2 x ta đưa phương trình đangxétvềdạngphươngtrìnhbậchaitheotanx. Tổnghợpnghiệmở2trườnghợp. Chúýcôngthức sinx cosx =tanx. ¬ sin2x=2sinxcosx 1 cos 2 x =tan 2 x+1 ® #Vídụ13. Giảicácphươngtrìnhsau: 2cos 2 x3sinx:cosx+sin 2 x=0 a) sin 2 xsin2x3cos 2 x+2=0 b) 4sin 2 x+3 p 3sin2x2cos 2 x=4 c) 4cos 2 x+sin2x3=0 d) BÀITẬPTỰLUYỆN cB i 15. Giảicácphươngtrìnhsau: 2sin 2 x+ € 3+ p 3 Š sinxcosx+ € p 31 Š cos 2 x=1 a) sin 2 x+sin2x2cos 2 x= 1 2 b) 4sin 2 x+3 p 3sin2x2cos 2 x=4 c) sin 2 x+ p 3sinxcosx+2cos 2 x= 3+ p 2 2 d) 2sin 2 x5sinxcosxcos 2 x=2 e) 3sin 2 x+8sinxcosx+ € 8 p 39 Š cos 2 x=0 f) {DẠNG5.Phươngtrìnhchứa sinxcosxvà sinxcosx Phươngphápgiải. L Dạngphươngtrình a(sinx+cosx)+bsinxcosx+c=0. a(sinxcosx)+bsinxcosx+c=0. L Phươngphápgiải: Đặtt=sinxcosx Trang 19 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC Tínht 2 =(sinxcosx) 2 =12sinxcosx.Từđâytatínhđượcsinxcosx. Thaytrởlạiphươngtrình,chuyểnphươngtrìnhvềẩnt.Giảitìmt,sauđótìmx. Chúý Điềukiệncủat là p 2t p 2. ¬ sinxcosx= p 2sin x p 4 . #Vídụ14. Giảicácphươngtrình sinxcosx+2(sinx+cosx)=2 a) sinxcosx+4sinxcosx+1=0 b) 4 p 2(sinx+cosx)+3sin2x11=0 c) sin2x+ p 2sin x p 4 =1 d) BÀITẬPTỰLUYỆN cB i 16. Giảicácphươngtrình sinxcosx+7sin2x=1 a) cotxtanx=sinx+cosx b) sinx+cosx+ 1 sinx + 1 cosx = 10 3 c) 1+sin 3 x+cos 3 x= 3 2 sin2x d) C C BÀITẬPTRẮCNGHIỆM C¥u 1. Phươngtrình2sinx p 3=0cócácnghiệmlà A. 2 6 4 x= p 3 +k2p x= p 3 +k2p ;k2Z. B. 2 6 4 x= p 3 +k2p x= 2p 3 +k2p ;k2Z. C. 2 6 4 x= p 3 +k2p x= p 3 +k2p ;k2Z. D. 2 6 4 x= p 3 +kp x= 2p 3 +kp ;k2Z. C¥u 2. Chophươngtrìnhsinx(m+1)cosx=2.Tìmmđểphươngtrìnhcónghiệm. A. m2[0;2]. B. m2 € ¥;1 p 3 — [ ” 1+ p 3;+¥ Š . C. m2(¥;2][[0;+¥). D. m2 ” 1 p 3;1+ p 3 — . C¥u 3. Giảiphươngtrình2cosx1=0. A. x= p 3 +k2p;k2Z. B. x= p 6 +k2p;k2Z. C. x= p 3 +k2p;k2Z. D. x= p 3 +2p;k2Z. C¥u 4. Nghiệmcủaphươngtrìnhcot3x=1là A. x= p 12 +kp vớik2Z. B. x= p 12 +kp vớik2Z. C. x= p 12 +k p 3 vớik2Z. D. x= p 12 +k p 3 vớik2Z. C¥u 5. Nghiệmcủaphươngtrìnhsin2x=1là A. x= p 4 +k2p. B. x= p 4 +kp. C. x= kp 2 . D. x= p 2 +k2p. Trang 20 Ch÷ìng 1. H€M SÈ L×ÑNG GIC V€ PH×ÌNG TRœNH L×ÑNG GIC C¥u 6. Điềukiệncầnvàđủđểphươngtrìnhmsinx3cosx=5cónghiệmlàm2(¥;a][[b;+¥) vớia;b2Z.Tínha+b. A. 4. B. 4. C. 0. D. 8. C¥u 7. Giảiphươngtrìnhsin2x=1. A. x= kp 2 ,vớik2Z. B. x= p 2 +k2p,vớik2Z. C. x= p 4 +kp,vớik2Z. D. x= p 4 +k2p,vớik2Z. C¥u 8. Trongcácphươngtrìnhsauphươngtrìnhnàovônghiệm? A. tanx=p. B. sinx= p 4 . C. sinx+cosx=2. D. cosx= 2017 2018 . C¥u 9. Nghiệmcủaphươngtrìnhsin3x=cosxlà A. x= p 4 +k2p;k2Z. B. x= p 8 + kp 2 ;x= p 4 +kp;k2Z. C. x= p 4 kp;k2Z. D. x= p 8 +kp;k2Z. C¥u 10. Tìmsốđiểmphânbiệtbiểudiễncácnghiệmcủaphươngtrìnhsin2xcosx=0trênđường trònlượnggiác. A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. C¥u 11. Gọix 0 lànghiệmdươngnhỏnhấtcủaphươngtrình3sin 2 x+2sinxcosxcos 2 x=0.Chọn khẳngđịnhđúng. A. x 0 2 0; p 2 . B. x 0 2 3p 2 ;2p ‹ . C. x 0 2 p 2 ;p . D. x 0 2 p; 3p 2 ‹ . C¥u 12. Nghiệmcủaphươngtrình2sin 4x p 3 1=0là A. 2 4 x=k2p x= p 2 +k2p (k2Z). B. – x=kp x=p+k2p (k2Z). C. 2 4 x=p+k2p x=k p 2 (k2Z). D. 2 6 4 x= p 8 +k p 2 x= 7p 24 +k p 2 (k2Z). C¥u 13. Phươngtrình2sinx1=0cóbaonhiêunghiệmx2(0;2p)? A. 1nghiệm. B. 4nghiệm. C. Vôsốnghiệm. D. 2nghiệm. C¥u 14. Giảiphươngtrìnhcos2x+5sinx4=0. A. x= p 2 +kp. B. x=k2p. C. x= p 2 +kp. D. x= p 2 +k2p. C¥u 15. Chosinx+cosx= 1 2 và0 |