Drive awareness là gì
Hình ảnh minh hoạ cho Brand Awareness 1. Brand Awareness có nghĩa là gìBrand Awareness được phiên âm là ˌbrænd əˈwer.nəs/ Brand Awareness có nghĩa là nhận thức thương hiệu Theo từ điển, Brand Awareness được cho là kiến thức về tên của một công ty và các sản phẩm mà nó bán; mức độ mà mọi người quen thuộc hoặc thích một thương hiệu cụ thể Ngoài ra Brand Awareness – nhận thức thương hiệu là một thuật ngữ chung mô tả mức độ quen thuộc (nhận biết) của người tiêu dùng với một thương hiệu hoặc các sản phẩm của thương hiệu đó. Nói một cách đơn giản, nhận thức về thương hiệu là thước đo mức độ đáng nhớ và dễ nhận biết của một thương hiệu đối với đối tượng mục tiêu. Hình ảnh minh hoạ cho Brand Awareness 2. Một số ví dụ minh hoạ
3. Từ vựng liên quan đến Brand Awareness
Hình ảnh minh hoạ cho Brand Awareness Thực hành từ vựng có mối liên hệ chặt chẽ với việc áp dụng từ vựng vào các sự kiện thực tế trong cuộc sống của học sinh. Người học sẽ dễ dàng tiếp thu từ vựng nếu họ thực hành nó bằng cách liên kết các từ với các sự kiện trong cuộc sống hàng ngày của họ. Người học sẽ ghi nhớ thành công danh sách từ bằng cách tạo ra một sự kiện thực tế. Điều này có thể được thực hiện trong lớp học cũng như ở nhà và chắc chắn sẽ giúp học sinh giải trí và có kết quả tích cực. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Brand Awareness” nhé. Awareness đi với giới từ gì? Awareness là gì? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Awareness” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
Theo từ điển Cambridge, Awareness có nghĩa là: knowledge that something exists, or understanding of a situation or subject at the present time based on information or experience: biết rằng có điều gì đó đang tồn tại hoặc hiểu biết về một tình huống hoặc chủ đề ở thời điểm hiện tại dựa trên thông tin hoặc kinh nghiệm. Ví dụ: Environmental awareness has increased dramatically
Trong Tiếng Anh, “Awareness” đóng vai trò là danh từ, nghĩa là: ý thức, sự đoán trước, sự phòng bị,… Ví dụ 1: Để nâng cao nhận thức về việc bảo vệ môi trường ở khu vực này, những biện pháp đã đưa ra này cần được thông qua. (To raise awareness in environmental protection in this area, those proposed solutions need to be adopted). Ví dụ 2: Cô ấy đã chuẩn bị những phòng bị cho căn bệnh này. (She takes her awareness for this disease).over the past decade. Cách đọc: UK /əˈweə.nəs/ US /əˈwer.nəs/
Các ví dụ khác:
“Awareness” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Vậy sau Awareness là giới từ gì? Awareness + among/amongstbuilding awareness among the target audience xây dựng ý thức giữa đối tượng mục tiêu Awareness + ofan increased awareness of the risks nâng cao nhận thức về các rủi ro 3. Awareness đi với các từ gì?Các cụm từ thường được sử dụng cùng với awareness
Awareness đi với các động từ sauVERB + AWARENESS have Politicians now have much greater awareness of these problems. | build, develop, encourage, foster, heighten, increase, raise The group is trying to raise public awareness about homelessness. AWARENESS + VERB increase, spread Environmental awareness has increased over the years. 4. Một số từ liên quan với AwarenessTừ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
|