Góc kề bù tiếng Anh là gì
Tổng hợp Thuật ngữ Toán học bằng tiếng Anh cơ bản và nâng cao dùng để đi thi Violympic Toán, Violympic Toán Tiếng Anh hay Olympic Toán Tiếng Anh được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải sẽ giới thiệu đến các bạn những thuật ngữ toán học trong tiếng Anh. Những thuật ngữ toán học này các bạn rất hay gặp trong khi học môn toán. Mời các bạn tham khảo. Show Thuật ngữ toán tiếng Anh
I. Tổng hợp Từ vựng toán tiếng Anh các khốiBẢNG 1:
BẢNG 2:
II. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 1Circle: Hình tròn, Triangle: hình tam giác Square: hình vuông Greater than: Lớn hơn, Less than: nhỏ hơn Equal to: bằng Addition: phép cộng Subtraction: phép trừ plus: cộng minus: trừ Altogether, sum, in total: Tổng cộng Take away, have/has left: Trừ đi, còn lại Point: Điểm Segment: đoạn thẳng III. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 2Sides: Cạnh Vertex/ Vertices: Chóp, đỉnh Quadrilateral: Tứ giác Perimeter: Chu vi Minuend: Số bị trừ Subtrahend: Số trừ Difference: Hiệu số Summand: Số hạng Sum: Tổng Time: Thời gian, nhân Multiplication: Phép nhân Division: phép chia 3 times 6 equals 18: 3 nhân 6 bằng 18 8 divided by 2 equals 4: 8 chia 2 bằng 4 Factor: Thừa số Product: Tích How long/ How far is it?: Hỏi độ dài, khoảng cách IV. Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 3Digit: chữ số Order, Arrange: Sắp xếp (theo thứ tự) Descending: Giảm dần Ascending: Tăng dần Half: Một nửa Double: Gấp đôi Remainder: Số dư Area: Diện tích Square meter: mét vuông Formula: Công thức Expression: Biểu thức Bracket: Dấu ngoặc Word problem: Toán đố Solutions: Lời giải Data, table, pictogram, key: Dữ liệu, bảng, biểu đồ, quy ước How many?: Bao nhiêu? The highest/ lowest number of: Số cao nhất, thấp nhất trong... Circle, center, radius, diameter: Đường tròn, tâm, bán kính, đường kính V. Từ vựng Toán Tiếng Anh lớp 4Weight: Cân nặng Height: Chiều cao Mass: Khối lượng Average/ Mean: Giá trị trung bình Bar chart: Biểu đồ cột Column: Cột Horizontal line: Trục hoành Vertical line: Trục tung The unknown: Số chưa biết Value: Giá trị Expression: Biểu thức Odd number: Số lẻ Even number: Số chẵn Fraction: Phân số Parallel line: Đường song song Perpendicular line: Đường vuông góc Rhombus: Hình thoi Parallelogram: Hình bình hành VI. Từ vựng Toán Tiếng Anh lớp 5Ratio: Tỷ số, tỷ lệ Decimal number: Số thập phân Percent, percentage: Phần trăm Measurement: Đo lường Area: Diện tích Larger, smaller: lớn hơn, nhỏ hơn Height, Base: Chiều cao, cạnh đáy Circumference: Chu vi, đường tròn Volume: Thể tích Speed: Vận tốc Trapezium: Hình thang Circle: Hình tròn Cuboid: Hình hộp Cube: Hình lập phương Cylinder: Hình trụ Sphere: Hình cầu VII. Từ vựng Toán tiếng Anh nâng caoAdjacent pair: Cặp góc kề nhau Collinear: Cùng đường thẳng Concentric: Đồng tâm Central angle: Góc ở tâm Median: trung tuyến Speed: vận tốc Inequality: bất đẳng thức Absolute value: Giá trị tuyệt đối Adjoin: Kề, nối Adjoint: Liên hợp Finite: Tập hợp hữu hạn Infinite: Tập hợp vô hạn Abelian: có tính giao hoán Acyclicity: Tính không tuần hoàn Alternate exterior: So le ngoài Alternate interior: So le trong Corresponding pair: Cặp góc đồng vị Complementary: Phụ nhau Algebraic expression: Biểu thức đại số Decimal fraction: Phân số thập phân Simplified fraction / Lowest term: Phân số tối giản Equation: Phương trình, đẳng thức Linear equation (first degree equation): Phương trình bậc nhất Quadratic equation: Phương trình bậc hai Inequality: Bất phương trình Root: Nghiệm của phương trình Consecutive even number: Số chẵn liên tiếp Surd / Irrational number: Biểu thức vô tỉ Factorise: Tìm thừa số của một số Limit: Giới hạn Statistics: Thống kê Probability: Xác suất Rounding off: Làm tròn Diagram: Biểu đồ/ Sơ đồ/ Đồ thị Trigonometry: Lượng giác The sine rule: Định lý hình sin The cosine rule: Định lý hình cos Trên đây là Thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản khác như: Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com. |