May và tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc
Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết 1.缝纫机 /Féngrènjī/: Máy may 2.锁眼机/Suǒ yǎn jī/: Máy thùa khuy 3.圆头锁眼机/Yuán tóu suǒ yǎn jī/: Máy thùa khuy đầu tròn 4.平头锁眼机/Píngtóu suǒ yǎn jī/: Máy thùa khuy đầu bằng 5.电子花样机/Diànzǐ huāyàng jī/: Máy chương trình 6.套结机/Tào jié jī/: Máy đính bọ 7.钉扣机/Dīng kòu jī/: Máy đính cúc 8.麦夹机/Mài jiā jī/: Máy cuốn ống 9.包缝机/Bāo fèng jī/: Máy vắt sổ 10.绷缝机/Běng fèng jī/: Máy trần đè 11.断带机/Duàn dài jī/: Máy cắt nhám ( cắt dây đai) 12.曲折缝系列/Qūzhé fèng xìliè/: Máy zigzag 13.带刀平缝机/Dài dāo píng fèng jī/: Máy 1 kim xén 14.盲逢机/Máng féng jī/: Máy vắt gấu 15.双针机/Shuāng zhēn jī/: Máy 2 kim 16.上袖机/Shàng xiù jī/: Máy tra tay 17.开袋机/Kāi dài jī/: Máy bổ túi 18.橡筋机/Xiàng jīn jī/: Máy căn sai 19.压衬机/Yā chèn jī/: Máy ép mếch 20.验布机/Yàn bù jī/: Máy kiểm vải 21.分线机/Fēn xiàn jī/: Máy phân chỉ 22.毛皮衣服 /Máopíyīfú/: quần áo da 23.有袖衣服/Yǒu xiù yīfú/: áo cổ tay 24.毛皮外衣/Máopí wàiyī/: áo khoác da lông 25.面布/miàn bù/: vải bông 26.咔叽布/Kā jī bù/: vải kaki 27.丝绸/Sīchóu /: tơ lụa 28.兼绸/Jiān chóu/: tơ tằm 29.平绒/Píngróng/: nhung mịn 30.线缝 /xiàn fèng/: đường may 31.折边/Zhé biān/: viền 32.口袋/Kǒudài/: túi áo, quần 33.插袋/Chādài/: túi phụ 34.胸袋/Xiōng dài/: túi ngực 35.暗袋/Àn dài/: túi chìm 36.有盖口袋/Yǒu gài kǒudài/ : túi có nắp 37.垫肩/Diànjiān/: lót vải 38.袖子/Xiùzi/: ống tay áo Chuyên mụcTừ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặcđược sưu tập của tập thể giáo viên người Hoatrường Hoa ngữ SGV Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
|