Restore là gì dịch

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /rɪ.ˈstɔr/

Hoa Kỳ[rɪ.ˈstɔr]

Ngoại động từSửa đổi

restore ngoại động từ /rɪ.ˈstɔr/

  1. Hoàn lại, trả lại. to restore something to someone trả lại vật gì cho ai
  2. Sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ (toà nhà, bức tranh... ).
  3. Phục (chức). to restore someone to his former post phục hồi lại chức vị cho người nào
  4. Đặt lại chỗ cũ. to restore something to its place đặt lại vật gì vào chỗ cũ
  5. Khôi phục lại, hồi phục (sức khoẻ... ); lập lại. to restore one's health hồi phục sức khoẻ to restore peace lập lại hoà bình
  6. Tạo lại (hình dạng của một con vật đã tuyệt giống, một công trình xây dựng đã đổ nát).

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)