So sánh câu điều kiện loại 2 và 3
Cấu trúc câu điều kiện loại 0: Show
Tham khảo cấu trúc câu điều kiện loại 0 chi tiết trong hình sau: Lưu ý:
2.2. Câu điều kiện loại 1Định nghĩa: Câu điều kiện loại 1 là câu diễn tả rằng nếu điều A xảy ra hoặc không xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, thì nó sẽ kéo theo kết quả B ở tương lai. Ví dụ: If I win this competition, my parents will be proud. → Nếu tôi thắng cuộc thi này, bố mẹ tôi sẽ tự hào. Phân tích: Hiện tại nhân vật “tôi” chưa thắng cuộc thi, nhưng đang đặt ra giả thiết là nếu người này thắng thì sẽ có một điều xảy ra trong tương lai, chính là: “bố mẹ tự hào”. Cấu trúc câu điều kiện loại 1: Lưu ý:
2.3. Câu điều kiện loại 2Định nghĩa: Câu điều kiện loại 2 cũng đặt ra một giả thiết nếu A (không) xảy ra thì sẽ kéo theo B. Nhưng đây là một giả thiết trái ngược với hiện tại. Ví dụ: If Sarah had a car, she could commute conveniently. → Nếu Sarah có một cái xe hơi, cô ấy đã có thể di chuyển một cách thuận tiện. Phân tích: Trên thực tế, hiện tại Sarah không có xe hơi và cô ấy không thể di chuyển một cách thuận tiện.
Cấu trúc câu điều kiện loại 2:
Tham khảo cấu trúc câu điều kiện loại 2 chi tiết trong hình sau: Lưu ý:
2.4. Câu điều kiện loại 3Định nghĩa: Câu điều kiện loại 3 là câu đưa ra giả định trái ngược với quá khứ: nếu A đã (không) xảy ra thì đã dẫn tới kết quả B. Ví dụ: Last night, if that man hadn’t driven carelessly, he wouldn’t have caused that accident. → Đêm qua, nếu người đàn ông đó đã không lái xe ẩu, anh ta đã không gây ra vụ tai nạn đó. Phân tích: Trên thực tế, vào đêm qua, anh ta đã lái xe ẩu và đã gây ra vụ tai nạn đó. Cấu trúc câu điều kiện loại 3: Lưu ý:
2.5. Câu điều kiện hỗn hợp If 3 – Main 2Chức năng: Câu điều kiện hỗn hợp if 3- main 2 đưa ra giả định rằng nếu điều A đã (không) xảy ra trong quá khứ thì nó đã dẫn đến kết quả B trong hiện tại. Ví dụ:Last night, if our son had gone to bed early, he wouldn’t feel tired now. → Đêm qua, nếu con trai chúng tôi đã đi ngủ sớm, bây giờ nó không mệt. Phân tích: Thực tế là đêm qua con trai họ đã đi ngủ muộn và bây giờ thằng bé đang mệt . Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp if 3- main 2: Cái tên đã cho chúng ta thấy là câu điều kiện hỗn hợp if 3- main 2 sử dụng mệnh đề if trong câu điều kiện loại 3 và mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 2. Lưu ý:
2.6. Câu điều kiện hỗn hợp If 2 – main 3Định nghĩa: Câu điều kiện hỗn hợp If 2 – main 3 dùng để nhấn mạnh và đưa ra giả định trái ngược với một điều luôn đúng trong quá khứ và cả hiện tại (thậm chí là cả tương lai). Giả định này sẽ dẫn đến giả định về một điều khác trong quá khứ. Ví dụ: If I were taller, I could have helped you paint the walls yesterday. → Nếu tôi cao hơn, tôi đã có thể giúp bạn sơn tường vào hôm qua. Phân tích: Thực tế là dù ở hiện tại hay “hôm qua” tôi đều không đủ cao để giúp bạn sơn tường. Có một số người học sẽ thắc mắc là dùng mệnh đề chính loại 3 rồi tại sao không dùng mệnh đề if loại 3 mà lại dùng mệnh đề if loại 2. Nếu ta làm như vậy, ta chỉ thể hiện được rằng “hôm qua tôi không đủ cao” chứ không nói lên được là “ở hiện tại tôi cũng không đủ cao”. Trong loại câu hỗn hợp if 2 – main 3 này, nếu ta muốn giả định về một điều trái ngược lại với không chỉ quá khứ mà cả hiện tại (và thậm chí là cả tương lai), mệnh đề if nhất định phải dùng if loại 2.
Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp if 2 – main 3: Cái tên đã cho chúng ta thấy là câu điều kiện hỗn hợp if 2 – main 3 sử dụng mệnh đề if trong câu điều kiện loại 2 và mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 3.
Tham khảo cấu trúc câu điều kiện loại hỗn hợp IF 2 – Main 3 chi tiết trong hình sau: Lưu ý:
3. Một số trường hợp khác của câu điều kiện3.1. ‘unless’ = ‘if… not…’‘unless’ có thể được sử dụng để thay thế ‘if… not…’ trong mệnh đề if của tất các loại câu điều kiện. a. Câu điều kiện loại 0 và loại 1: ‘unless’ + Hiện tại Đơn -Ice melts if you don’t put it into a fridge. ⟶ Ice melts unless you put it into a fridge. ⟶ Đá tan chảy trừ khi bạn bỏ nó vào tủ lạnh. – She will have a headache if she doesn’t stop working now. ⟶ She will have a headache unless she stops working now. ⟶ Cô ấy sẽ bị đau đầu trừ khi cô ấy ngừng làm việc bây giờ. b. Câu điều kiện loại 2: ‘unless’ + Quá khứ Đơn If you didn’t have to go to school, you could go to the zoo with us now. ⟶ Unless you have to go to school, you could go to the zoo with us now. ⟶ Nếu bạn không phải đi học, bạn có thể đi sở thú với chúng tôi bây giờ. c. Câu điều kiện loại 3: ‘unless’ + Quá khứ Hoàn thành Yesterday, I would have come to your wedding if I hadn’t worked overtime. ⟶ Yesterday, I would have come to your wedding unless I had worked overtime. ⟶ Hôm qua, tôi đã tới đám cưới của bạn nếu tôi không phải tăng ca. 3.2. Một số cụm từ có thể thay thế ‘if’a. ‘suppose’/ ‘supposing’: “giả sử là” – Dùng để đưa ra giả thiết. – Dùng cho hầu hết các loại câu điều kiện. – Ví dụ: + Supposing you win this competition, what will you do? + Suppose I had been there last night, I would have saved her. b. ‘even if’: “ngay cả khi”/ “cho dù” – Nhấn mạnh rằng một điều kiện dù xảy ra hay không thì tình trạng/hoàn cảnh trong mệnh đề chính cũng không thay đổi. – Dùng cho hầu hết các loại câu điều kiện. – Ví dụ: + Even if I win this lottery, I will still work hard. + Even if she weren’t busy now, she wouldn’t go out with you. c. ‘as long as’/ ‘so long as’/ ‘provided (that)’/ ‘on condition (that)’: “miễn là”/ “với điều kiện là” – Đưa ra và nhấn mạnh vào điều kiện cần được đáp ứng để dẫn đến hoàn cảnh/tình trạng/… trong mệnh đề chính. – Thường chỉ dùng trong câu điều kiện loại 0 và loại 1. – Ví dụ: + I will lend you my car as long as you drive it carefully. + Your children are allowed to enter this area so long as they keep quiet. + Your younger sister can have a cat provided (that) she takes good care of it. + He can stay here on condition (that) he follows the rules. d. ‘without’: ‘nếu như không có’/ ‘nếu thiếu đi’/ ‘nếu không vì’ – Được sử dụng để giả định mệnh đề chính sẽ thay đổi như thế nào nếu không có ai/cái gì/sự kiện gì/… – Dùng cho câu điều kiện loại 2 và 3. – Theo sau ‘without’ là một (cụm) danh từ. – Ví dụ: + Without your help, we couldn’t have passed the exam last week. + You could play the piano well without your laziness. 3.3. Mệnh đề câu Wish/if only– Bên cạnh câu điều kiện thì câu ‘wish’ cũng có tính chất gần như tương tự và dùng cấu trúc của hầu hết các mệnh đề if. , câu ao ước cũng gần giống nhau nên bạn cần học thêm nhé. – Câu ‘wish’ thể hiện sự tiếc nuối và mong muốn thay đổi điều gì đó trong hiện tại hoặc quá khứ. – Mặt khác, ‘wish’ cũng được dùng để thể hiện ước mơ về tương lai. – ‘wish’ có thể được thay thế bằng ‘if only’ với cấu trúc không thay đổi. a. Cách dùng ‘wish’ để ước về hiện tại. – Thể hiện mong ước về một điều gì đó không có thật ở hiện tại hoặc giả định một điều trái ngược so với hiện tại. – Cấu trúc: (Giống mệnh đề if câu điều kiện loại 2) (+) S + wish (es) + (that) + S + V2/ed (-) S + wish (es) + (that) + S + didn’t + V (bare infinitive) *Lưu ý: Nếu V ở đây là ‘be’, trong câu khẳng định, ta dùng ‘were’ cho tất cả các loại chủ ngữ. Tuy nhiên, trong những hoàn cảnh giao tiếp không trang trọng, ta có thể dùng ‘was’ và ‘were’ tương ứng với từng chủ ngữ như bình thường. – Ví dụ: + I wish I were taller. + They wish they had a bigger house. + The children wish they didn’t have to go to school today. b. Cách dùng ‘wish’ để ước về quá khứ. – Thể hiện mong ước hay sự nuối tiếc về một việc không có thật ở quá khứ hoặc giả định một điều gì đó trái ngược với quá khứ. – Cấu trúc: (Giống mệnh đề if câu điều kiện loại 3) S + wish (es) + (that) + S + had (not) + V3/ed – Ví dụ: + She wishes that she hadn’t quit her job last month. + My parents wish they had bought that house when it was still cheap. c. Cách dùng ‘wish’ để ước về tương lai. – Diễn tả mong ước về một điều gì đó trong tương lai. – Cấu trúc: S + wish (es) + (that) + S + would/could (not) + V (bare infinitive) – Ví dụ: + He wish he would become a singer in the future. + I wish it would stop raining. I want to go out. 4. Một số lưu ý về cách dùng câu điều kiện4.1. Sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề
4.2. Đừng lãng quên động từ to-beKhi học cấu trúc các câu điều kiện, người học thường có xu hướng chỉ chú ý đến cấu trúc với các động từ thường mà gần như quên đi cấu trúc với động từ to-be. Trong khi, đối với các mệnh đề dùng thì hiện tại đơn và quá khứ đơn, động từ to-be sẽ được chia thành nhiều dạng tùy chủ ngữ (am- is- are và was – were). Chính vì thế, thay vì chỉ liệt kê mỗi cấu trúc với động từ thường, bạn có thể thấy phía trên. TalkFirst đã liệt kê cấu trúc của 2 mệnh đề với cả to-be và động từ thường. Bạn hãy cố gắng đọc bảng cấu trúc thật kỹ nhé. 4.3. Liệu có thể dùng ‘was’/‘wasn’t’ trong mệnh đề If loại 2Đây cũng là một câu hỏi được rất nhiều người học quan tâm. Vì khi đi học ở trường phổ thông hay ở trung tâm, người học thường được nhắc là động từ to-be trong mệnh đề If loại 2 chỉ có thể là ‘were’/ ‘weren’t’ dù chủ ngữ là ngôi thứ mấy, số ít hay số nhiều. Nhưng trên thực tế khi xem phim, nghe nhạc, v.v. (đặc biệt là phim và những bài hát của Mỹ) hoặc khi nghe người bản xứ (đặc biệt là người Mỹ) nói chuyện, ta vẫn thấy một số trường hợp dùng ‘was’/‘wasn’t’ cho chủ ngữ ngôi thứ ba số ít trong mệnh đề if loại 2. Ta có thể hiểu vấn đề này như sau:
Ví dụ: + Kiểu theo sát quy tắc học thuật: If Emily weren’t tired now, she could work overtime. Phân tích: Emily là ngôi thứ ba số ít, theo quy tắc to-be trong thì quá khứ đơn thì Emily phải đi với was/wasn’t nhưng theo quy tắc nghiêm ngặt về mệnh đề if loại 2, dù là ngôi thứ mấy, số ít cũng sẽ đi với to-be dạng were/weren’t. + Kiểu giao tiếp, không quá khắt khe về ngữ pháp: If Emily wasn’t tired now, she could work overtime. Phân tích: Trong Anh văn giao tiếp và đặc biệt là trong cách giao tiếp của khá nhiều người Mỹ, khi họ dùng mệnh đề if loại 2, để tránh phức tạp và nhầm lẫn, họ vẫn tuân theo đúng quy tắc to-be trong thì quá khứ đơn: was/wasn’t cho ngôi thứ 3 số ít và were/weren’t cho các ngôi còn lại. 4.4. Các loại câu điều kiện đặc biệtNgoài các dạng câu điều kiện cơ bản như trên, trong tiếng Anh còn có các dạng câu điều kiện đặc biệt như:
Để tìm hiểu về những dạng câu điều kiện đặc biệt này, bạn hãy theo dõi những bài viết tiếp theo của TalkFirst nhé. 5. Một số mẹo khi làm bài tập câu điều kiện5.1. Xác định dạng bài– Đầu tiên, câu điều kiện thường xuất hiện trong dạng viết lại câu-‘sentence transformation’. – Có thể bạn sẽ được viết lại câu có 2 vế hoặc là một cặp câu đi với nhau. Trong đó, sẽ có một vế/câu là điều kiện/yếu tố quyết định, ảnh hưởng hay dẫn tới vế/câu còn lại. Ví dụ: + He’s not tall. He can’t become a model. Kết quả: ‘He can’t become a doctor.’ + She sneezes a lot when she comes near flowers. Kết quả: ‘she sneezes a lot’ 5.2. Cách xác định chính xác loại câu điều kiện– Dựa vào thì và nghĩa của 2 vế trong câu hoặc cặp câu để chọn loại câu điều kiện. Cụ thể: + Thì Hiện tại Đơn (hoặc có kết hợp với Tương lai Đơn): Câu điều kiện loại 0, 1 và 2. Sau đó, ta dựa vào nghĩa của câu để phán đoán. Cụ thể:
+ Thì Quá khứ ⟶ Last night, if I hadn’t felt tired, I would have gone out with them. When I was young, I felt sad because I didn’t have many friends. 6. Bài tập về Câu điều kiệnNgoài việc học thuộc những kiến thức về lý thuyết, bạn học nên thường xuyên thực hành các bài tập về câu điều kiện và ứng dụng vào trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày để ghi nhớ & nắm chắc cấu trúc câu điều kiện nhé! 6.1. Bài tập về loạimệnh đề IF 0Chia các động từ trong ngoặc thành thể phù hợp.
Answer:
6.2. Bài tập về loạimệnh đề IF 1Chia các động từ trong ngoặc thành thể phù hợp.
Answer:
6.3. Bài tập về mệnh đề IF loại 2Chia các động từ trong ngoặc thành thể phù hợp.
Answer:
6.4. Bài tập vềmệnh đề IF loại 3Chia các động từ trong ngoặc thành thể phù hợp.
Answer:
6.5. Bài tập câu điều kiện hỗn hợp If 3 – Main 2Chia các động từ trong ngoặc thành thể phù hợp.
Answer:
6.6. Câu điều kiện If hỗn hợp If 2 – Main 3Lưu ý: Đây là dạng bài tập tương đối khó và đòi hỏi việc suy nghĩ logic và tưởng tượng ra tình huống chính xác. Bạn hãy đọc kỹ lý thuyết trước khi làm bài nhé. Chia các động từ trong ngoặc thành thể phù hợp.
Bài viết trên TalkFirst đã tổng hợp các kiến thức về cấu trúc, cách dùng và bài tập của các loại câu điều kiện trong tiếng Anh. TalkFirst hy vọng rằng qua bài học này, bạn sẽ có thể sử dụng các câu điều kiện một cách tự tin, linh hoạt và chính xác. Cảm ơn bạn đã đọc bài biết và hẹn gặp bạn trong các bài viết sắp tới! Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt. |