Thông số kỹ thuật xe máy vision
VisionGiá từ: 30.721.091 VNĐĐặc điểmThuộc phân khúc xe tay ga phổ thông, Vision luôn là mẫu xe quốc dân được yêu thích, đặc biệt trong giới trẻ nhờ kiểu dáng thời trang, trẻ trung và nhỏ gọn, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và vô cùng bền bỉ. VisionGiá từ: 30.721.091 VNĐTHIẾT KẾ Kiểu dáng thời trang và đa dạng màu sắc lựa chọn Thiết kế phía trước hiện đại và năng động Logo 3D năng động và ấn tượng Thiết kế sau ấn tượng Mặt đồng hồ hiện đại Bánh xe trước 14 inch & 16 inch thiết kế riêng biệt ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ Động cơ eSP thông minh thế hệ mới Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF Hệ thống ngắt động cơ tạm thời TIỆN ÍCH & AN TOÀN Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc tiện lợi Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi Hệ thống khóa thông minh Smart Key Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng Bảng giá và màu sắc Giá bán lẻ đề xuất: 32.390.182 VNĐ Giá bán lẻ đề xuất: 32.390.182 VNĐ Giá bán lẻ đề xuất: 33.764.727 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 35.924.727 VNĐ Giá bán lẻ đề xuất: 35.924.727 VNĐ Giá bán lẻ đề xuất: 30.721.091 VNĐ Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 94 kg Dài x Rộng x Cao Phiên bản Thể thao: 1.925 mm x 686 mm x 1.126 mm Khoảng cách trục bánh xe Phiên bản Thể thao: 1.277 mm Độ cao yên Phiên bản Thể thao: 785 mm Khoảng sáng gầm xe Phiên bản Thể thao: 130 mm Dung tích bình xăng 4,9 L Kích cỡ lớp trước/ sau Phiên bản Thể thao: Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực Loại động cơ 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,59 kW/7.500 rpm Dung tích nhớt máy Sau khi xả 0,65 L Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,85 l/100km Loại truyền động Dây đai, biến thiên vô cấp Moment cực đại 9,29 N.m/6.000 rpm Dung tích xy-lanh 109,5 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 47,0x63,1 mm Thư viện Lịch sử đời xe Vision 2023 |