Từ 5 chữ cái với i ở vị trí thứ 2 năm 2023

Giáo dục Tư vấn

Show

QUIZZ

  • Thứ sáu, 1/3/2019 18:29 (GMT+7)
  • 18:29 1/3/2019

Khi các chữ số được mã hóa theo quy luật nhất định, bạn phải tìm ra số không thuộc nhóm đó hoặc căn cứ vị trí của chúng trên bảng chữ cái để đưa ra câu trả lời đúng.

Từ 5 chữ cái với i ở vị trí thứ 2 năm 2023

Câu 1: Điền hai chữ cái tiếp theo vào dãy: WE  SG  PJ  LN ?

  • HS
  • IT
  • IS
  • HT

Ở chữ cái đầu tiên của mỗi nhóm, từ W đến S lùi 4 chữ cái, từ S đến P lùi 3 chữ cái, từ P đến L lại lùi 4 chữ cái. Do đó, chữ cái đầu tiên của nhóm cần điền vào sẽ lùi 3 chữ cái so với L, là I. Chữ cái thứ hai của mỗi nhóm tăng dần từ 2, 3, 4 đến 5. Nhóm chữ cái cần tìm là IS.

Từ 5 chữ cái với i ở vị trí thứ 2 năm 2023

Câu 2: Nếu A được thay thế bằng 4, B bằng 3, C bằng 2, D bằng 4, E bằng 3 và F bằng 2, tổng giá trị của từ "SICK" bằng bao nhiêu?

  • 11
  • 12
  • 10
  • 9

Theo quy luật nhóm 3 số thành một với giá trị giảm dần từ 4 đến 2, giá trị từng chữ cái của "SICK" lần lượt là 4, 2, 2, 3. Tổng 4 + 2 + 2 + 3 = 11.

Từ 5 chữ cái với i ở vị trí thứ 2 năm 2023

Câu 3: Ba trong bốn các số 52, 70, 48, 68 thuộc về một nhóm theo quy luật riêng. Số nào không nằm trong nhóm đó?

  • 52
  • 70
  • 48
  • 68

Các số 52, 48, 68 đều chia hết cho 4. Số còn lại, 70, nằm ngoài nhóm.

Từ 5 chữ cái với i ở vị trí thứ 2 năm 2023

Câu 4: Nếu U được thay thế bằng 7, M bằng 2, I bằng 5, O bằng 1, K bằng 8 và J bằng 4. Phiên bản số của từ "MOUJIK" đảo ngược là gì?

  • 217458
  • 845712
  • 854712
  • 857412

Dãy số thay thế cho "MOUJIK" là 217458, đảo ngược lại là 854712.

Từ 5 chữ cái với i ở vị trí thứ 2 năm 2023

Câu 5: Nếu sắp xếp lại các chữ cái trong từ "FAINTS" theo thứ tự bảng chữ cái, bao nhiêu chữ cái vẫn giữ nguyên vị trí ban đầu?

  • 2
  • 1
  • 3
  • 0

Theo thứ tự bảng chữ cái, "FAINTS" sẽ thành "AFINST". Có chữ cái I và N giữ nguyên vị trí.


Từ 5 chữ cái với i ở vị trí thứ 2 năm 2023

Câu 6: Theo một cách mã hóa, "GARNISH" được viết thành "RGAINHS". Như vậy, "GENIOUS" được viết thành từ nào?

  • NEGOISU
  • NGEOISU
  • NGESUOI
  • NEGSUOI

Thực ra, cách mã hóa này chỉ là đổi thứ tự các chữ cái theo quy luật chữ thứ nhất đổi sang vị trí thứ 2, chữ thứ 2 sang vị trí thứ 3, chữ thứ 3 sang vị trí thứ nhất, chữ thứ 4 sang vị trí thứ 5, chữ thứ 5 sang vị trí thứ 4, chữ thứ 6 sang vị trí thứ 7 và chữ thứ 7 về vị trí thứ 6.

Từ 5 chữ cái với i ở vị trí thứ 2 năm 2023

Câu 7: Có bao nhiêu cặp chữ cái trong từ "MISPLACE" cách nhau hai chữ cái theo bảng chữ cái tiếng Anh?

  • 1
  • 0
  • 2
  • 3

Hai cặp chữ cái cách nhau hai chữ cái là M-P và I-L.

Từ 5 chữ cái với i ở vị trí thứ 2 năm 2023

Câu 8: Theo một cách mã hóa, "INKER" được viết thành "GLLGT", "GLIDE" thành "EJJFG". Vậy từ "JINKS" được viết thành chữ nào?

  • GFOMU
  • HGMMU
  • HGOGH
  • HGOMU

Quy luật đổi chữ ở đây là lùi 2, lùi 2, tăng 1, tăng 2, tăng 2.

Từ 5 chữ cái với i ở vị trí thứ 2 năm 2023

Câu 9: Nếu "AND" được viết thành "EQF", "THE" thành "XKG", "COM" sẽ được viết thành gì?

  • HRO
  • GQO
  • GRO
  • GRN

Quy luật ở đây là các chữ cái trong dãy mã hóa tăng so với từ ban đầu lần lượt 4, 3, 2 vị trí.

Từ 5 chữ cái với i ở vị trí thứ 2 năm 2023

Câu 10: Ba trong bốn nhóm hai chữ cái UQ, KG, SO, QL thuộc về một nhóm theo quy luật nhất định dựa trên vị trí của chúng trong bảng chữ cái tiếng Anh. Nhóm chữ nào không tuân theo quy luật chung?

  • UQ
  • KG
  • SO
  • QL

Hai chữ cái cách nhau 3 chữ cái ở giữa. Riêng QL cách 4 chữ cái.

97% người giải sai câu đố tìm mật mã để thoát khỏi phòng kín Riddle Channel giới thiệu câu đố tìm mật mã để thoát khỏi phòng kín và đánh giá đây là một trong những bài toán khó, chỉ 3% người tham gia giải đưa ra câu trả lời đúng.

Hà Linh

Bài toán hại não câu đố hóc búa câu đố hại não câu đố chỉ dành cho thiên tài toán đố

Bạn có thể quan tâm

Home  |  All words  |  Beginning with  |  Ending with  |  Containing AB  |  Containing A & B  |  At position

Click to change the position in the word, from the start
1st   2nd   3rd   4th   5th and middle

Click to change the position in the word, from the end
1st   3rd   4th   5th

Click to change the letter

Click to change word size
All alphabetical   All by size   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


There are 833 five-letter words with I as second to last letter

AALII ABOIL ABRIM ABRIN ABRIS ABSIT ACAIS ACMIC ACRID ACTIN ADDIO ADMIN ADMIT ADMIX AECIA AEGIS AERIE AESIR AFFIX AFRIT AGAIN AGGIE AGRIA AGRIN ALCID ALGID ALGIN ALKIE ALLIS ALOIN AMAIN AMBIT AMNIA AMNIC AMNIO AMRIT ANTIC ANTIS ANVIL APAID APHID APHIS APSIS AREIC ARGIL ARMIL AROID ARRIS ARSIS ARTIC ARTIS ASDIC ASPIC ASPIS ASTIR ASWIM ATRIA ATRIP ATTIC AUDIO AUDIT AULIC AUMIL AURIC AURIS AUXIN AVAIL AVOID AWAIT AXOID AYRIE AZOIC BAGIE BANIA BARIC BASIC BASIL BASIN BASIS BATIK BAVIN BEDIM BEFIT BEGIN BELIE BEMIX BENIS BESIT BETID BEWIG BEZIL BIDIS BIFID BIKIE BINIT BIVIA BLAIN BLUID BOGIE BOLIX BONIE BORIC BOVID BOWIE BRAID BRAIL BRAIN BREID BREIS BROIL BRUIN BRUIT BUDIS BUNIA BURIN CABIN CADIE CADIS CALID CALIF CALIX CAMIS CANID CAPIZ CAVIE CAVIL CEBID CEDIS CERIA CERIC CHAIN CHAIR CHAIS CHOIR CILIA CIVIC CIVIE CIVIL CLAIM CLEIK COBIA COGIE COLIC COLIN COMIC COMIX CONIA CONIC CONIN CORIA COSIE COVIN COZIE CRAIC CRAIG CUBIC CUBIT CUMIN CUPID CURIA CURIE CURIO CUTIE CUTIN CUTIS CYLIX CYNIC DALIS DANIO DARIC DARIS DAVIT DEAIR DEBIT DEFIS DELIS DEMIC DEMIT DENIM DENIS DERIG DEVIL DEXIE DIDIE DIGIT DINIC DIVIS DIXIE DIXIT DOBIE DOGIE DOLIA DOMIC DORIC DORIS DOVIE DOWIE DOXIE DRAIL DRAIN DROID DROIL DROIT DRUID DULIA EEJIT EERIE ELAIN ELDIN ELFIN ELOIN ELSIN EMAIL ENFIX ENLIT ENTIA EOSIN EPRIS EQUID EQUIP ERBIA ERVIL ETHIC ETTIN ETUIS EYRIE EYRIR FACIA FAGIN FAKIR FAQIR FECIT FELID FENIS FERIA FETID FICIN FINIS FIRIE FIXIT FLAIL FLAIR FLUID FOGIE FOLIA FOLIC FOLIE FOLIO FOXIE FRAIL FRAIM FREIT FRUIT FUGIE FUGIO FUJIS FUSIL FUZIL GADID GADIS GAMIC GAMIN GARIS GELID GENIC GENIE GENII GENIP GEOID GLAIK GLAIR GLEIS GONIA GONIF GOPIK GORIS GOYIM GRAIL GRAIN GRAIP GREIN GROIN GYNIE HABIT HAFIZ HAJIS HAKIM HALID HARIM HELIO HELIX HEMIC HEMIN HIOIS HOKIS HOMIE HORIS HUMIC HUMID HUTIA HYLIC HYOID ICTIC IMMIT IMMIX IMPIS INDIE INFIX INTIL INTIS INWIT IODIC IODID IODIN IONIC JAGIR JAXIE JEDIS JERID JEWIE KADIS KAFIR KAKIS KALIF KALIS KAMIK KAMIS KATIS KAZIS KEFIR KELIM KEPIS KEVIL KILIM KININ KIWIS KOJIS KRAIT KUFIS KURIS KUTIS KYLIE KYLIN KYLIX KYRIE LABIA LABIS LAKIN LAMIA LAPIN LAPIS LARIS LAWIN LAYIN LEGIT LENIS LEPID LEVIN LEVIS LEWIS LEXIS LICIT LIKIN LIMIT LININ LIPID LIPIN LIVID LOGIA LOGIC LOGIE LOGIN LOOIE LORIC LORIS LOTIC LOUIE LOUIS LUCID LUDIC LUPIN LURID LWEIS LYRIC LYSIN LYSIS LYTIC MADID MAFIA MAFIC MAGIC MAKIS MALIC MALIK MALIS MAMIE MANIA MANIC MANIS MARIA MARID MATIN MAVIE MAVIN MAVIS MAXIM MAXIS MEDIA MEDIC MEDII MELIC MELIK MERIL MERIS MERIT MESIC METIC METIF METIS MIDIS MIHIS MILIA MIMIC MINIM MINIS MIRIN MITIS MOBIE MODII MOKIS MONIE MORIA MOTIF MOTIS MOVIE MOXIE MUCIC MUCID MUCIN MUDIR MUJIK MUNIS MURID MUSIC MUSIT MUTIS MYOID MYSID NABIS NADIR NARIC NARIS NATIS NAZIR NAZIS NELIS NEPIT NEWIE NGAIO NIHIL NITID NIXIE NOMIC NONIS NOOIT NORIA NORIS NUBIA NUDIE OASIS OBIIT OGGIN OGMIC OHMIC OIDIA OLDIE OLEIC OLEIN OLLIE ONTIC OOBIT OORIE OOTID OPSIN OPTIC ORBIT ORCIN ORGIA ORGIC ORNIS ORPIN ORRIS OSMIC OSSIA OSTIA OUBIT OURIE OVOID OWRIE OXLIP OZZIE PADIS PANIC PANIM PARIS PATIN PATIO PAVID PAVIN PAVIS PEKIN PENIE PENIS PERIL PERIS PETIT PEWIT PIKIS PILIS PIPIS PIPIT PIXIE PLAID PLAIN PLAIT PODIA POKIE POLIO POLIS POSIT POTIN POWIN PREIF PROIN PUBIC PUBIS PUDIC PUGIL PULIK PULIS PUMIE PUPIL PURIM PURIN PURIS PUTID PYOID PYRIC PYXIE PYXIS QADIS QUAIL QUAIR QUAIS QUBIT QUOIF QUOIN QUOIT RABIC RABID RABIS RADII RADIO RADIX RAGIS RAKIS RAMIE RAMIN RAMIS RANID RANIS RAPID RATIO RAVIN RAWIN REBID REBIT RECIT REDIA REDID REDIP REFIT REFIX REGIE REJIG RELIC RELIE RELIT REMIT REMIX RENIG RENIN REOIL REPIN RERIG RESID RESIN RESIT RETIA RETIE REVIE REWIN RICIN RIGID ROBIN ROJIS RONIN RORIC RORID RORIE ROSIN ROSIT ROTIS ROZIT RUBIN RUDIE RUNIC RUPIA RUTIN SABIN SABIR SADIS SAHIB SAKIA SAKIS SALIC SALIX SAPID SARIN SARIS SASIN SATIN SATIS SAVIN SAYID SCAIL SCLIM SCRIM SCRIP SDEIN SEMIE SEMIS SEPIA SEPIC SERIC SERIF SERIN SEWIN SHEIK SHRIS SHTIK SIGIL SIMIS SIRIH SIRIS SKAIL SKEIN SKLIM SKRIK SLAID SLAIN SLOID SLUIT SMAIK SNAIL SODIC SOLID SONIC SOZIN SPAIL SPAIN SPAIT SPEIL SPEIR SPLIT SPOIL SPRIG SPRIT SQUIB SQUID SQUIT SQUIZ STAID STAIG STAIN STAIR STEIL STEIN STOIC STOIT STRIA STRIG STRIP SWAIL SWAIN SWEIR SYBIL SYLIS TABID TABIS TACIT TAFIA TAKIN TAKIS TAMIN TAMIS TAPIR TAPIS TATIE TAWIE TAXIS TEIID TELIA TELIC TENIA TEPID TEWIT THAIM THEIC THEIN THEIR THRID THRIP TIBIA TIKIS TIMID TIPIS TITIS TOMIA TONIC TOPIC TOPIS TORIC TORII TOWIE TOXIC TOXIN TOZIE TRAIK TRAIL TRAIN TRAIT TREIF TROIS TULIP TUMID TUNIC TUPIK TWAIN TYPIC ULMIN ULYIE ULZIE UMPIE UNAIS UNBID UNCIA UNDID UNFIT UNFIX UNHIP UNKID UNLID UNLIT UNMIX UNPIN UNRID UNRIG UNRIP UNTIE UNTIL UNTIN UNWIT UNZIP UPLIT UPTIE URBIA UREIC URSID VAKIL VALID VALIS VAPID VARIA VARIX VATIC VEGIE VENIN VEXIL VEZIR VIGIA VIGIL VINIC VIRID VISIE VISIT VIVID VIZIR VLEIS VOGIE VOMIT VRAIC WADIS WALIS WAZIR WIFIE WILIS WUXIA XENIA XENIC XERIC XYLIC YAGIS YETIS YITIE YOGIC YOGIN YOGIS YOMIM YONIC YONIS YOWIE ZAMIA ZATIS ZAYIN ZITIS ZIZIT ZOOID ZORIL ZORIS ZOWIE ZUZIM ZYMIC

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Edit List


Xem danh sách này cho:

  • Mới mẻ !Wiktionary tiếng Anh: 2502 từ English Wiktionary: 2502 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 750 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 982 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 646 từ



Trang web được đề xuất

  • www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
  • Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
  • 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.

5 chữ cái với tôi là chữ cái thứ hai là gì?

Năm chữ cái tôi là chữ cái thứ 2..
aider..
aisle..
bible..
bicep..
biddy..
bigot..
bilge..
billy..

Một từ 5 chữ cái với tôi trong đó là gì?

Để biết thêm các tùy chọn, hãy xem 5 chữ cái bắt đầu bằng i và 5 từ chữ kết thúc trong I. ... 5 chữ cái Danh sách từ ..

Những từ nào có tôi ở giữa?

Từ năm chữ cái với 'Tôi' ở giữa để thử Wordle..
abide..
afire..
agile..
aging..
alibi..
alien..
align..
alike..

Những từ nào có hai tôi liên tiếp?

Alibiing 15.
Coniines 13.
filariid 13.
Reduviid 15.
Retiarii 8.
Sartorii 8.
Sextarii 15.
Shiitake 14.