Tường thuật trực tiếp Tiếng Anh là gì
Giới thiệu về câu tường thuật (Reported speech) trong tiếng AnhTrong tiếng Anh, câu trực tiếp được gọi là direct speech, là câu trích dẫn nguyên văn lời nói của người khác và thường được sử dụng với dấu trích dẫn. Câu gián tiếp (hay câu tường thuật) được gọi là indirect speech (hay reported speech) là câu tường thuật lại nội dung lời nói của người khác bằng chính ngôn ngữ của mình và không sử dụng dấu trích dẫn. Show
Người học cũng cần lưu ý rằng, câu tường thuật tuy không lặp lại chính xác từng từ nhưng cần đảm bảo lặp lại đúng ý và tuân theo một số quy tắc nhất định. Những quy tắc này sẽ được nêu cụ thể ở phần sau của bài viết. Xét những câu ví dụ sau:
Trong hai ví dụ trên, người viết/nói muốn tường thuật lại lời của Peter đã nói nhưng với hai cách thức khác nhau. Ở ví dụ 1, người viết/nói lặp lại nguyên văn lời nói của Peter (dấu ngoặc kép [] trong văn viết thể hiện sự trích dẫn nguyên văn), đây được gọi là câu trực tiếp. Trong khi đó ở ví dụ 2, người viết/nói không lặp lại chính xác nguyên văn lời nói của Peter mà chỉ tường thuật lại nội dung và sử dụng ngôn ngữ của mình để diễn đạt, vì vậy không sử dụng dấu trích dẫn trong trường hợp này. Ví dụ 2 được gọi là câu tường thuật (hay câu gián tiếp). Trong chương trình giảng dạy tiếng Việt ở bậc trung học cơ sở, lời dẫn trực tiếp và lời dẫn gián tiếp được định nghĩa và có những đặc điểm tương đồng với câu trực tiếp và câu tường thuật của tiếng Anh. Theo đó, lời dẫn trực tiếp nhắc lại nguyên văn lời nói hay ý nghĩ của người hoặc nhân vật; lời dẫn trực tiếp được đặt trong dấu ngoặc kép [...]. Ví dụ:
Lời dẫn gián tiếp thuật lại lời nói hay ý nghĩ của người hoặc nhân vật cần tuân theo một vài quy tắc ngữ pháp sẽ được đề cập ngay sau ví dụ; lời dẫn gián tiếp không đặt trong dấu ngoặc kép. Ví dụ: Trước khi kết thúc buổi học, thầy giáo dặn dò chúng tôi rằng ngày mai đến lớp sớm 15 phút. Lời nói của thầy giáo đã được điều chỉnh, từ các em trở thành chúng tôi, lược bỏ đi một số từ, trong đó có từ tình thái nhé, và bổ sung một số từ khác bao gồm dặn dò, rằng. Trong tiếng Việt, để chuyển đổi từ lời dẫn trực tiếp sang lời dẫn gián tiếp, người viết/nói cần thực hiện các bước sau:
Ví dụ:
Trong ví dụ trên, người học quan sát thấy rằng: ở lời dẫn gián tiếp, dấu ngoặc kép [...] đã được lược bỏ, từ xưng hô không còn là con nữa mà đã được điều chỉnh cho thích hợp với nội dung, từ tình thái nhé và dấu chấm than [!] cũng đã được lược bỏ nhưng có thêm từ là trước lời dẫn. Nhận xét: Dù có nhiều sự tương đồng về khái niệm và đặc điểm của câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh và tiếng Việt, người học lưu ý rằng vẫn tồn tại sự khác biệt nhất định về cách chia thì. Khi biến đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật trong tiếng Anh, người viết/nói cần đảm bảo tuân thủ những quy tắc về thì, trong khi đó điều này là không cần thiết đối với tiếng Việt. Câu trực tiếp là gì?Định nghĩa và đặc điểmCâu trực tiếp trong tiếng Anh được gọi là direct speech, là câu trích dẫn nguyên văn lời nói của người khác và thường được sử dụng với dấu trích dẫn (quotation marks), cụ thể là dấu ngoặc kép [] hoặc dấu nháy đơn [] . Ví dụ 1:
Trong 2 ví dụ trên, người viết lặp lại nguyên văn cả câu nói hoặc câu hỏi của người khác, và phần được trích dẫn được đặt trong dấu ngoặc kép []. Bên cạnh việc trích dẫn trực tiếp cả câu văn, người viết có thể trích dẫn một phần của câu. Ví dụ: Tom told me he felt really excited about what happened. (Tom nói với tôi rằng anh ta cảm thấy đặc biệt hào hứng về những gì đã xảy ra.) Ngoài say là động từ tường thuật khá phổ biến, một số động từ tường thuật khác thường được sử dụng, bao gồm: tell (nói), ask (hỏi), instruct (hướng dẫn), explain (giải thích), mention (đề cập), suggest (đề nghị), exclaim (khen ngợi), acknowledge (thừa nhận) Phần trích dẫn có thể được đặt phía trước hoặc sau các động từ tường thuật này. Khi phần trích dẫn dài, người viết/nói cũng có thể đề cập đến người được tường thuật ở giữa phần trích dẫn. Ví dụ:
Phần trích dẫn được đặt phía sau động từ tường thuật said. "We never spoke of it," Anne regretfully acknowledged. (Chúng tôi chưa bao giờ nói về nó, Anne tiếc nuối thừa nhận.) Phần trích dẫn được đặt phía trước động từ tường thuật acknowledged. Open the door, the police officer said, or Ill kick it in. (Mở cửa ra, viên cảnh sát nói, nếu không tôi sẽ phá cửa vào.) Đối tượng được tường thuật và động từ tường thuật được đặt ở giữa phần trích dẫn. Một số lưu ý về dấu câu
Ví dụ:
Nếu dấu hỏi [?] hoặc dấu chấm than [!] được sử dụng trong câu trích dẫn thì không cần dùng dấu phẩy [,] để ngăn cách câu trích dẫn với phần còn lại của câu. Ví dụ:
Trong tiếng Anh-Mỹ, khi kết thúc câu trích dẫn, dấu phẩy [,] hoặc dấu chấm [.] được đặt trong dấu trích dẫn [...]. Ví dụ: The president said, This would be a special day in the development of our company. (Ngài chủ tịch nói Đây sẽ là một ngày đặc biệt trong sự phát triển của công ty chúng ta.) Ngược lại, trong tiếng Anh-Anh, nếu câu trích dẫn được kết thúc bằng dấu phẩy [,] hoặc dấu chấm [.] thì các dấu này sẽ được đặt ngoài dấu trích dẫn [...]. Ví dụ: Cece told us, When I grow up, I will become a teacher. (Cece bảo với chúng tôi, Khi lớn lên cháu sẽ làm cô giáo.) Câu tường thuật là gì?Câu tường thuật (hay câu gián tiếp) được gọi là indirect speech (hay reported speech) dùng để tường thuật lại nội dung lời nói của người khác bằng chính ngôn ngữ của mình và không sử dụng dấu trích dẫn. Các động từ tường thuật như say, tell, ask, instruct, explain, mention, suggest, exclaim, acknowledge vẫn được sử dụng nhưng phần trích dẫn đã được điều chỉnh cho phù hợp. Ví dụ:
Ngoài việc tường thuật lại lời nói, người viết/nói có thể tường thuật lại suy nghĩ của đối tượng khác. Ví dụ:
Các bước chuyển câu trực tiếp thành câu tường thuật (Reported speech) trong tiếng AnhĐể chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật (câu gián tiếp), người viết/nói cần thực hiện 4 bước sau. Bước 1: Chọn động từ tường thuậtCác động từ tường thuật được sử dụng để tường thuật lại những phát biểu, suy nghĩ, câu hỏi, yêu cầu, hoặc lời xin lỗi Một số động từ tường thuật phổ biến bao gồm: ask (yêu cầu), tell/say (nói), promise (hứa), suggest (gợi ý), explain (giải thích), wonder (tự hỏi), Ví dụ:He told me that he was waiting for his friends. (Anh ấy đã nói với tôi rằng anh ấy đang đợi bạn của mình.) Lưu ý: Một số động từ tường thuật cần phải có tân ngữ gián tiếp đi kèm, bao gồm: tell (nói), inform (thông báo), remind (nhắc nhở), notify (thông báo), persuade (thuyết phục), convince (thuyết phục), reassure (đảm bảo). Ví dụ: No one told me you were leaving. (Không ai nói với tôi rằng bạn sắp rời đi.) Trong ví dụ trên, tân ngữ me theo sau động từ tường thuật told, nếu thiếu tân ngữ này, câu bị xem là sai ngữ pháp. Tân ngữ everyone theo sau động từ tường thuật informed. Bước 2: Lùi thì động từQuy tắc ngữ pháp quan trọng cần ghi nhớ khi viết/nói câu tường thuật là lùi thì động từ, theo đó, động từ trong câu tường thuật được viết lùi một thì so với câu trực tiếp. Bảng bên dưới đã tổng hợp các trường hợp lùi thì thường gặp:
Lưu ý: Các trường hợp không lùi thì động từ. 1. Khi động từ tường thuật được chia theo thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành hoặc tương lai. I work at night. He says he works at night. He has said that he works at night. He will say that he works at night. Các động từ tường thuật được chia theo thì hiện tại đơn (says), hiện tại hoàn thành (has said), tương lai đơn (will say) nên động từ work không lùi thì, vẫn chia theo thì hiện tại đơn như câu trích dẫn. 2. Khi câu được tường thuật diễn tả 1 chân lý hay 1 hành động lặp đi lặp lại thường xuyên theo thói quen ở hiện tại. My teacher said, The sun rises in the east. 3. Câu được tường thuật có dạng câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3 4. Mệnh đề sau Wish 4. Mệnh đề sau would rather 5. Không thay đổi thì của mệnh đề sau Its (high/ about) time 6. Động từ trong câu được tường thuật có thời gian xác định 7. Khi câu trích dẫn sử dụng trợ động từ như should, would, could, may, might, ought to thì không có sự khác biệt về thì giữa câu trực tiếp và câu tường thuật You should take an aspirin, she said. She said (that) I should take an aspirin. Bước 3: Chuyển đổi đại từ và tính từ sở hữuKhi chuyển một câu nói thành câu tường thuật, người học cũng cần phải chuyển đổi đại từ và các tính từ sở hữu trong câu để đảm bảo sự phù hợp về mặt ý nghĩa.
Ví dụ: John said, I am watching a film with my friends. Anh ấy nói rằng, tôi đang xem phim cùng với bạn của tôi. John said (that) he was watching a film with his friends. Anh ấy nói rằng anh ấy đang xem phim cùng với bạn của anh ấy. Ngôi thứ nhất I trong phần trích dẫn của câu trực tiếp biểu thị John, được chuyển thành he theo chủ ngữ của câu tường thuật, thể hiện người đang xem phim là John chứ không phải bản thân người tường thuật lại câu nói đó. Ngoài ra, my friends biểu thị Johns friends, vì vậy khi chuyển thành câu tường thuật phải đổi thành his friends.
Ví dụ: My teacher said to me, You must do your homework carefully. Giáo viên của tôi đã nói với tôi rằng, em phải làm bài tập cẩn thận. My teacher told me (that) I had to do my homework carefully. Giáo viên của tôi bảo tôi rằng tôi phải làm bài cẩn thận. Các đại từ you, your trong lời nói trực tiếp biểu thị người nghe, trong trường hợp này là tôi, vì vậy khi chuyển sang câu tường thuật cần đổi lại thành I và my.
Ví dụ: My teacher said, They are good students. Giáo viên của tôi nói rằng, họ là những học sinh giỏi. My teacher said (that) they were good students. Giáo viên của tôi nói rằng họ là những học sinh giỏi. Đại từ they trong lời nói trực tiếp ở ngôi thứ 3 nên khi chuyển sang câu tường thuật vẫn giữ nguyên là they. Bước 4: Chuyển đổi các từ chỉ thời gian, địa điểmTrong câu tường thuật, các mốc thời gian và địa điểm cũng bị thay đổi vì chúng được kể lại thông qua lời của một người khác. Một số quy tắc thay đổi được tổng hợp trong bảng sau:
Ví dụ:
Jean excitedly told me that she was going to graduate the following month. Jean hào hứng kể với tôi rằng cô ấy sẽ tốt nghiệp vào tháng sau. Một số câu tường thuật khácNgoài việc tường thuật lại một lời phát biểu khẳng định, người viết/nói còn có thể tường thuật lại một câu hỏi, hoặc một câu mệnh lệnh, yêu cầu. Các quy tắc về sự thay đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật trong các trường hợp này cũng được áp dụng tương tự như đối với việc tường thuật câu kể. Câu hỏi tường thuậtNgười viết/nói có thể tường thuật lại một câu hỏi bằng cách sử dụng các động từ tường thuật ask, inquire, wonder, hoặc want to know.
Câu trực tiếp: She asked me, How long have you been living here? Cô ấy đã hỏi tôi, bạn đã sống ở đây được bao lâu rồi? Câu tường thuật: She asked me how long I had been living there. Cô ấy đã hỏi tôi rằng tôi đã sống ở đó được bao lâu rồi. Câu tường thuật lược bỏ đi dấu chấm hỏi [?] và trật tự các từ trong câu hỏi đã đưa về vị trí S+V+O giống như câu trần thuật (không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ).
Khi tường thuật câu hỏi yes/no, người viết/nói thường sử dụng cấu trúc: S + ask + (O) + if/whether + S + V S + want to know/ wonder + if/whether + S + V Ví dụ: Câu trực tiếp: He asked me, Do you like your job? Anh ấy đã hỏi tôi rằng, bạn có thích công việc của bạn không?. Câu tường thuật: He asked me if/whether I liked my job. Anh ấy đã hỏi tôi rằng tôi có thích công việc của mình hay không. Câu tường thuật sử dụng liên từ if hoặc whether, đồng thời, trật tự các từ trong câu hỏi đã đưa về vị trí S+V+O giống như câu trần thuật (không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ). Tường thuật câu yêu cầu, ra lệnhNgười viết/nói có thể sử dụng cấu trúc: ask/tell + object + to infinitive Ví dụ: Câu trực tiếp: The teacher said to us, Please wait outside. Giáo viên nói với chúng tôi rằng xin hãy chờ bên ngoài. Câu tường thuật: The teacher told us to wait outside. Giáo viên yêu cầu chúng tôi chờ bên ngoài. Ngoài động từ ask, tell, người học có thể sử dụng các động từ khác biểu thị nghĩa yêu cầu, ra lệnh (thay cho say) bao gồm: order, command, instruct, forbid, request, beg, urge. Bài tập về câu tường thuật (Reported speech) trong tiếng AnhBài tập 1: Chuyển đổi những câu trực tiếp dưới đây sang câu tường thuật.
____________________________________________________________________
____________________________________________________________________
____________________________________________________________________
____________________________________________________________________
____________________________________________________________________
____________________________________________________________________
____________________________________________________________________
____________________________________________________________________ Bài tập 2: Chuyển đổi những câu trực tiếp dưới đây sang câu tường thuật dựa vào những phần được cho sẵn.
Bill asked me _________________________________________________________
He wanted to know _____________________________________________________
Doctor advised me _____________________________________________________
My mother asked me____________________________________________________
John asked me if _______________________________________________________
Ms. Smith invited me____________________________________________________
He told his brother ______________________________________________________
The waiter said that _____________________________________________________ Bài tập 3: Dịch những câu sau sang tiếng Anh.
____________________________________________________________________
____________________________________________________________________
____________________________________________________________________
____________________________________________________________________
____________________________________________________________________
____________________________________________________________________
____________________________________________________________________
____________________________________________________________________ Đáp án và giải thích Bài tập 1 Đối với bài tập 1, đề bài yêu cầu chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật. Người học cần ghi nhớ các quy tắc khi chuyển đổi, bao gồm chuyển đổi đại từ, tính từ sở hữu, chuyển đổi thì và các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn (nếu có).
Chủ ngữ của mệnh đề sau động từ tường thuật phụ thuộc vào Steve vì vậy đổi thành he, thì hiện tại tiếp diễn lùi 1 thì thành thì quá khứ tiếp diễn.
Chủ ngữ của mệnh đề sau động từ tường thuật phụ thuộc vào My brother vì vậy đổi thành he, thì hiện tại hoàn thành lùi 1 thì thành thì quá khứ hoàn thành.
Chủ ngữ của mệnh đề sau động từ tường thuật phụ thuộc vào Lisa vì vậy đổi thành her sister, thì hiện tại hoàn thành lùi 1 thì thành thì quá khứ hoàn thành.
Chủ ngữ của mệnh đề sau động từ tường thuật phụ thuộc vào Sarah vì vậy đổi thành she, thì hiện tại tiếp diễn lùi 1 thì thành thì quá khứ tiếp diễn.
Chủ ngữ của mệnh đề sau động từ tường thuật ở ngôi thứ ba nên không đổi, are going to lùi 1 thì thành thì were going to.
Chủ ngữ của mệnh đề sau động từ tường thuật phụ thuộc vào Louis vì vậy đổi thành he, thì hiện tại tiếp diễn lùi 1 thì thành thì quá khứ tiếp diễn.
Chủ ngữ của mệnh đề sau động từ tường thuật phụ thuộc vào Andrew vì vậy đổi thành he, thì hiện tại hoàn thành lùi 1 thì thành thì quá khứ hoàn thành.
Chủ ngữ của mệnh đề sau động từ tường thuật ở ngôi thứ ba nên không đổi, động từ tường thuật says chia ở thì hiện tại nên câu tường thuật không lùi thì, giữ nguyên works không đổi. Bài tập 2 Đối với bài tập 2, đề bài yêu cầu chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật dựa vào những cụm từ cho sẵn. Người học làm tương tự như với bài tập 1 nhưng cần lưu ý một số câu tường thuật đặc biệt như câu hỏi tường thuật hay tường thuật câu mệnh lệnh, yêu cầu
Câu tường thuật diễn đạt lại một câu hỏi về thông tin, your phone ở ngôi thứ hai, biểu thị người nghe (me) vì vậy đổi thành my phone, thì hiện tại đơn lùi lại 1 thì thành quá khứ đơn. Người học lưu ý trật tự các từ trong phần hỏi cần đưa về S+V+ O (không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ).
Câu tường thuật diễn đạt một câu hỏi về thông tin, thì hiện tại đơn lùi lại 1 thì thành quá khứ đơn. Người học lưu ý trật tự các từ trong phần hỏi cần đưa về S+V+ O (không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ).
Câu tường thuật diễn đạt một lời khuyên, được viết theo cấu trúc: advised somebody to infinitive.
Câu tường thuật diễn đạt lại một lời yêu cầu, được viết theo cấu trúc: asked somebody to infinitive.
Câu tường thuật diễn đạt lại một câu hỏi yes/no, you ở ngôi thứ hai, biểu thị người nghe (me) vì vậy đổi thành I, thì hiện tại hoàn thành lùi lại 1 thì thành quá khứ hoàn thành. Người học lưu ý sử dụng liên từ if hoặc whether, trật tự các từ trong phần hỏi cần đưa về S+V+ O (không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ).
Câu tường thuật diễn đạt lại một lời mời, được viết theo cấu trúc: invited somebody to infinitive.
Câu tường thuật diễn đạt lại một lời yêu cầu, được viết theo cấu trúc: told somebody to infinitive.
Câu tường thuật diễn đạt lại một phát biểu khẳng định, chủ ngữ my order ở ngôi thứ ba nên không thay đổi, thì hiện tại đơn lùi 1 thì thành thì quá khứ đơn. Bài tập 3 Đối với bài tập 3, người học cần dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Người học lưu ý đây là những câu tường thuật, vì vậy cần sử dụng dấu câu và chia thì cho phù hợp.
Đây là câu tường thuật trực tiếp, phần trích dẫn được đặt trong dấu ngoặc kép.
Đây là câu tường thuật, tường thuật lại một câu hỏi về thông tin. Thì hiện tại tiếp diễn lùi về thành thì quá khứ tiếp diễn, trật tự từ trong câu hỏi đưa về S+V+O (không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ).
Câu tường thuật diễn đạt lại một lời yêu cầu, được viết theo cấu trúc: told somebody to infinitive.
Câu tường thuật diễn đạt lại một câu hỏi yes/no, will lùi 1 thì trở thành would. Người học cần sử dụng liên từ if hoặc whether, trật tự từ trong câu hỏi đưa về S+V+O (không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ).
Đây là câu tường thuật trực tiếp, phần trích dẫn được đặt dấu ngoặc kép.
Câu tường thuật diễn đạt lại một lời khuyên, được viết theo cấu trúc: advised somebody to infinitive.
Câu tường thuật diễn đạt lại một câu hỏi yes/no, thì quá khứ đơn lùi 1 thì thành quá khứ hoàn thành, this morning đổi thành that morning. Ngoài ra, người học cũng lưu ý thấy rằng các đại từ sau if đã được đổi thành she và him để phù hợp với chủ ngữ Tom và tân ngữ Alice. Người học cần sử dụng liên từ if hoặc whether, trật tự từ trong câu hỏi đưa về S+V+O (không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ).
Đây là câu tường thuật diễn đạt lại lời nói của Julia, thì hiện tại hoàn thành lùi 1 thì thành thì quá khứ hoàn thành. Trên đây là những kiến thức về câu tường thuật (Reported speech) trong tiếng Anh, hy vọng người học có thể áp dụng khi sử dụng tiếng Anh. |