Valid Time là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: validity /və'liditi/

* danh từ - [pháp lý] giá trị pháp lý, hiệu lực, tính chất hợp lệ =the validity of a contract + giá trị pháp lý của một hợp đồng - giá trị =of poor validity + ít giá trị *Chuyên ngành kinh tế -giá trị pháp lý -hiệu lực -kỳ hạn hữu hiệu -kỳ hạn hữu hiệu, tính hữu hiệu, tính hợp pháp -tính hợp lệ -tính hợp pháp -tính hữu hiệu *Chuyên ngành kỹ thuật -hợp lệ -tính phù hợp *Lĩnh vực: y học -có hiệu lực *Lĩnh vực: điện lạnh -sự đúng đắn *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông

-tính [có] hiệu lực

Cụm Từ Liên Quan :

convergent validity //

*Chuyên ngành kinh tế
-tính hợp lý hội tụ

date of validity //

*Chuyên ngành kinh tế
-ngày có hiệu lực

duration of validity //

*Chuyên ngành kinh tế
-thời hạn có hiệu lực

service validity //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng

-sự tiện lợi sử dụng

term of validity //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng

-thời gian có hiệu lực

terms of validity //

*Chuyên ngành kinh tế -điều khoản về thời hạn hữu hiệu

-thời hạn hữu hiệu

time of validity //

*Chuyên ngành kinh tế
-kỳ hạn hữu hiệu

validity bit //

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin

-bit hiệu lực

validity check //

*Chuyên ngành kinh tế -sự kiểm tra tính hữu hiệu *Chuyên ngành kỹ thuật -sự làm cho hợp lệ *Lĩnh vực: toán & tin

-kiểm tra tính hợp lệ

validity dates //

*Chuyên ngành kinh tế
-hạn hiệu lực

validity limit //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-giới hạn sử dụng

validity period //

*Chuyên ngành kinh tế -kỳ hạn có hiệu lực -kỳ hạn hữu hiệu *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng

-thời gian [có] hiệu lực

validity stamp //

*Chuyên ngành kinh tế
-con dấu có giá trị

validity test //

*Chuyên ngành kinh tế
-kiểm tra tính hiệu lực

Dịch Nghĩa validity Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Dịch Sang Tiếng Việt: validity period //

*Chuyên ngành kinh tế -kỳ hạn có hiệu lực -kỳ hạn hữu hiệu *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng

-thời gian [có] hiệu lực

Cụm Từ Liên Quan :

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

   

Tiếng Anh Time Of Validity
Tiếng Việt Kỳ Hạn Hữu Hiệu
Chủ đề Kinh tế
  • Time Of Validity là Kỳ Hạn Hữu Hiệu.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Time Of Validity

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Time Of Validity là gì? [hay Kỳ Hạn Hữu Hiệu nghĩa là gì?] Định nghĩa Time Of Validity là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Time Of Validity / Kỳ Hạn Hữu Hiệu. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục


VT có nghĩa là gì? VT là viết tắt của Thời gian hợp lệ. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Thời gian hợp lệ, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Thời gian hợp lệ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của VT được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài VT, Thời gian hợp lệ có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

Tìm kiếm định nghĩa chung của VT? VT có nghĩa là Thời gian hợp lệ. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của VT trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của VT bằng tiếng Anh: Thời gian hợp lệ. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Ý nghĩa của VT bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, VT được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Thời gian hợp lệ. Trang này là tất cả về từ viết tắt của VT và ý nghĩa của nó là Thời gian hợp lệ. Xin lưu ý rằng Thời gian hợp lệ không phải là ý nghĩa duy chỉ của VT. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của VT, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của VT từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Valid Time

Bên cạnh Thời gian hợp lệ, VT có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của VT, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Thời gian hợp lệ bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Thời gian hợp lệ bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

Video liên quan

Chủ Đề