Told off là gì

tell off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tell off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tell off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tell off

    reprimand

    She told the misbehaving student off

    Synonyms: brush down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).

Trong bài này, chúng ta sẽ được học 5 cụm động từ đi với ‘tell’. Hãy xem khi đi cùng với các giới từ khác nhau thì ý nghĩa của nó sẽ thay đổi như thế nào nhé.

1. Tell against: Làm chứng chống lại/ nói chống lại

Ví dụ:

You told that you innocent but the proofs did tell against you.

Anh nói rằng anh vô tội nhưng bằng chứng đã chống lại anh.

2. Tell apart: Phân biệt (sự khác nhau giữa các vật, hay việc gì đó).

Ví dụ:

Which twin is Lisa? I can’t tell them apart.

Ai trong hai đứa trẻ sinh đôi đó là Lisa thế? Tôi không thể phân biệt được chúng.

Which one between these two perfume bottles is more expensive? I can’t tell them apart.

Chai nào trong hai chai nước hoa này đắt hơn? Tôi không phân biệt được chúng.

3. Tell from: Phân biệt (hai thứ giống nhau hoặc tương tự nhau).

Ví dụ:

Could you tell me the real LV handbag from fake thing?

Bạn có thể phân biệt được túi LV hàng thật với hàng giả giúp tôi không?

4. Tell off: Nói thẳng vào mặt, rầy la, mắng mỏ.

Ví dụ:
I told my son off for lying to me about stealing the money.

Tôi rầy con trai vì đã nói dối tôi chuyện lấy trộm tiền.

I was really upset after my manager told me off for not including her in the meeting.

Tôi thực sự rất buồn khi sếp mắng tôi vì không mời cô ấy tham gia họp.

5. Tell on: Mách tội, kể tội

Ví dụ:

If you don’t do your homework, I’ll tell on you.

Nếu em không làm bài tập, chị sẽ mách tội em đó

Why did you tell on your brother? He got in trouble from your dad.

Sao cậu không mách tội em cậu? Nó sẽ gặp rắc rối với bố cậu đó.

(Theo DKN)

TIN LIÊN QUAN

  • 1.Ý Nghĩa Của Tell Someone Off Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

    Told off là gì

    tell someone off ý nghĩa, định nghĩa, tell someone off là gì: 1. to speak angrily to someone because they have done something wrong: 2. to speak angrily to…

    Xem chi tiết »

  • 2.Tell Sb Off | định Nghĩa Trong Từ điển Người Học - Cambridge Dictionary

    Told off là gì

    tell sb off - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho tell sb off: to tell someone that they have done something wrong and that you are angry about it: ...

    Xem chi tiết »

  • 3.Tell Off Là Gì

    Told off là gì

    Nghĩa từ Tell off. Ý nghĩa của Tell off là: Nói một cách giận dữ với ai đó vì họ làm sai · Ví dụ cụm động từ Tell off. Dưới đây là ví dụ cụm động từ Tell off: - ...

    Xem chi tiết »

  • 4.Tell Off Nghĩa Là Gì?

    Told off là gì

    Khi trách mắng ai đó, thể hiện sự giận dữ, ta có thể dùng cụm động từ tell off . Tell off nghĩa là nói thẳng vào mặt; rầy la, mắng mỏ ai đó. Ví dụ The teacher ...

    Xem chi tiết »

  • 5.Tell Off Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

    Told off là gì

    (idiomatic) To rebuke, to reprimand, or to admonish, often in a harsh, direct way. +4 định nghĩa. bản dịch tell off. Thêm ...

    Xem chi tiết »

  • 6.Nghĩa Của Từ To Get Told Off - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

    Told off là gì

    Thành Ngữ. to get told off: bị làm nhục, bị mắng nhiếc. Xem thêm tell. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/To_get_told_off ». Từ điển: Thông dụng ...

    Xem chi tiết »

  • 7."told Off" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative

    Told off là gì

    told off có nghĩa là gì? Xem bản dịch. "He's sitting in his bedroom snivelling because he was told off for not doing his homework.".

    Xem chi tiết »

  • 8.Tell Off Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

    Told off là gì

    Từ điển Anh Anh - Wordnet. tell off. reprimand. She told the misbehaving student off. Synonyms: brush down. Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham ...

    Xem chi tiết »

  • 9.Từ điển Anh Việt "tell Off" - Là Gì?

    Told off là gì

    v. reprimand; brush down. She told the misbehaving student off. English Synonym and Antonym Dictionary. syn.: brush down ...

    Xem chi tiết »

  • 10.Tell Sb Off Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa

    Told off là gì

    to abuse someone; to advance addition verbally. (This has a faculty of certitude about it.) ... I was so mad at Bob that I told him off. ... By the end of the day, ...

    Xem chi tiết »

  • 11.To Get Told Off

    Told off là gì

    To get told off là gì: Thành Ngữ:, to get told off, bị làm nhục, bị mắng nhiếc.

    Xem chi tiết »

  • 12.To Tell Off Là Gì, Nghĩa Của Từ To Tell Off | Từ điển Anh - Việt

    Told off là gì

    To tell off là gì: Thành Ngữ:, to tell off, định, chọn, lựa; phân công.

    Xem chi tiết »

  • 13.Học Tiếng Anh: Cụm động Từ Với Tell - E

    Told off là gì

    Hãy xem khi đi cùng với các giới từ khác nhau thì ý nghĩa của nó sẽ thay đổi như thế nào nhé. ... Tell off: Nói thẳng vào mặt, rầy la, mắng mỏ.

    Xem chi tiết »

  • 14.Các Cụm Từ Thú Vị Với TELL - Facebook

    Told off là gì

    Facebook · 1. Tell off. tell someone off: express unhappiness or disapproval with another person in a strong way: nói thẳng vào mặt, rầy la, mắng mỏ · 2. Tell on.

    Xem chi tiết »

Bạn đang xem: Top 14+ Told Off Nghĩa Là Gì

Thông tin và kiến thức về chủ đề told off nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Liên Hệ