Từ có 5 chữ cái với a và nó ở cuối năm 2023

Từ vựng tiếng Anh nói về thời gian rất phong phú. Bạn có thể nói "five years ago" (cách đây 5 năm) hoặc cũng có thể nói "ten minutes earlier" (sớm hơn 10 phút). Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng thảo luận về cách dùng các từ "ago" và "earlier".

Ago, back, before, và earlier là các trạng từ để chỉ thời gian trong quá khứ.

Cách dùng những trạng từ này tương tự nhau. Chỉ khác nhau một chút ít.

Từ có 5 chữ cái với a và nó ở cuối năm 2023

AGO (cách đây)

Chúng ta dùng ago để nói đến khoảng thời gian từ một thời điểm trong quá khứ so với hiện tại. Ví dụ, nếu một sự việc xảy ra "three days ago," thì có nghĩa là sự việc đó đã diễn ra 3 ngày tính tới hiện tại.

Ví dụ:

• The meeting started five minutes ago. (Cuộc họp đã bắt đầu cách đây 5 phút.)
• Jenny's father died 15 years ago. (Ba của Jenny đã qua đời cách đây 15 năm.)
• My husband and I met 20 years ago, when we were at university. (Tôi và chồng gặp nhau cách đây 20 năm, khi chúng tôi còn là sinh viên đại học.)

BACK (trước đây)

 Chúng ta dùng back tương tự như ago. Trạng từ này dùng để nói tới thời gian quá khứ so với hiện tại. Từ này ít trang trọng hơn ago.

Ví dụ:

• She moved to California about three years back. (Cô ấy chuyển tới California khoảng 3 năm trước đây.)
• John died in car accident a while back. (John đã chết trong vụ tai nạn xe hơi cách đây không lâu.)
• I sent you the package two months back. (Tôi đã gửi bưu kiện cho anh 2 tháng trước đây.)

BEFORE (trước đây, trước kia)

Chúng ta dùng before để chỉ một thời gian trước một mốc thời gian khác trong quá khứ.

Ví dụ:

• I missed the bus! I arrived at 8 pm, but the bus had left five minutes before. (The bus left at 7:55pm.) (Tôi đã nhỡ chuyến xe bus! Tôi đến nơi lúc 8 giờ tối, nhưng chiếc xe đã rời đi 5 phút trước đó.) (Xe bus rời đi lúc 7:55 tối.)
• She got married last June, but she had been engaged to someone else six months before. (Cô ấy kết hôn tháng 6 năm ngoái, nhưng cô ấy đã đính hôn với một người khác trước đó 6 tháng.)

EARLIER (trước đây)

Chúng ta dùng earlier theo cách tương tự. Từ này được dùng trong bối cảnh trang trọng hơn before.

Ví dụ:

• I passed by your office earlier. I was at your building for a meeting. (Tôi đã đi qua văn phòng của anh trước đây. Tôi đã đến toà nhà này trong một cuộc họp.)
• He worked for The New York Times five years earlier. (Anh ấy làm việc cho tờ thời báo New York 5 năm trước đây.)
• She arrived at the station at 6:30 am, but the train had left 10 minutes earlier. (Cô ấy đến nhà ga lúc 6:30 sáng, nhưng chuyến tàu đã khởi hành 10 phút trước đó.)

Bây giờ thì hãy thực hành những trạng từ thời gian này. Các bạn có thể tự đặt câu theo ý thích!

Bạn cũng có thể thực hành sử dụng các trạng từ chỉ thời gian này cùng với giáo viên tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi. Đăng ký các bài học thú vị cùng Learntalk.

Chữ O là nguyên âm nên cũng như hầu hết nguyên âm khác trong tiếng Anh có nhiều biến thể phát âm khá phức tạp.

Thực chất chữ O có tới 9 khả năng kết hợp với các chữ viết khác để tạo ra 8 âm là /ɑː/, /əʊ/, /ʌ/, /u:/, /ʊ/, /ɔː/, /ɜ:/ và /ə/.

Cụ thể từng trường hợp như sau:

Chữ O thường được đọc là /ɑː/, đặc biệt khi nó đứng trước chữ T

Âm /ɑː/ bạn phát âm bằng cách mở miệng nói chữ A như tiếng Việt, nhưng chỉ mở miệng thôi, và ở vị trí miệng đó bạn hãy phát âm chữ O tiếng Việt ra. Đây là mẹo để phát âm âm /ɑː/ này cho các bạn mới học tiếng Anh, hoặc không phân biệt nổi cách phát âm âm /ɑː/ này.

1. cot /kɑːt/ (n) giường cũi của trẻ con

2. golf /ɡɑːlf/ (n) môn đánh gôn

3. hot /hɑːt/ (adj) nóng

4. job /dʒɑːb/ (n) nghề nghiệp

5. lottery /ˈlɑːtəri/ (n) xổ số

6. mockery /ˈmɑːkəri/ (adv) sự chế nhạo

7. not /nɑːt/ (adv) không

8. pot /pɑːt/ (n) cái nồi

9. rock /rɑːk/ (n) loại nhạc rock

10. slot /slɑːt/ (n) vị trí

Chữ O được đọc là /əʊ/ khi nó đứng trước ld, le, me, ne, pe, se, sy, te, ze, zy, w

1. cold /kəʊld/ (adj) lạnh

2. hold /həʊld/ (v) cầm, nắm

3. hole /həʊl/ (n) cái hố

4. home /həʊm/ (n) nhà

5. bone /bəʊn/ (n) xương

6. tone /təʊn/ (n) giọng

7. nope /nəʊp/ (n) không (cách nói khác của No)

8. nose /nəʊz/ (n) cái mũi

9. nosy /ˈnəʊzi/ (adj) tò mò

10. mote /məʊt/ (n) lời nói dí dỏm

11. note /nəʊt/ (n) ghi chú

12. doze /dəʊz/ (n) giấc ngủ ngắn

13. cozy /ˈkəʊzi/ (adj) ấm áp

14. bowl /bəʊl/ (n) cái bát

15. rainbow /ˈreɪnbəʊ/ (n) cầu vồng

16. slow /sləʊ/ (adj) chậm

Chữ O cũng được đọc là /əʊ/ khi sau nó là các đuôi ach, ad, at

1. coach /kəʊtʃ/ (n) huấn luyện viên

2. load /ləʊd/ (n) tải lên

3. road /rəʊd/ (n) con đường

4. toad /təʊd/ (n) con cóc

5. boat /bəʊt/ (n) cái thuyền

6. coat /kəʊt/ (n) áo choàng

7. goat /gəʊt/ (n) con dê

Chữ O được đọc là /ʌ/ khi nó đứng trước các chữ cái m, n, th, v

1. come /kʌm/ (v) đến

2. some /sʌm/ (determiner) một vài

3. month / (mʌnt θ/ n) tháng

4. none /nʌn/ (pro) không một ai, không một vật gì

5. ton /tʌn/ (n) tấn

6. mother /ˈmʌðər/ (n) mẹ

7. cover /ˈkʌvər/ (v) phủ

8. dove /dʌv/ (n) chim bồ câu

9. love /lʌv/ (v) yêu

Chữ O được đọc là /u:/ khi nó đứng trước od, ol, on, ose, ot, se, ugh, ve

1. mood /mu:d/ (n) tâm trạng

2. cool /kuːl/ (n) mát mẻ

3. fool /fu:l/ (n) kẻ ngu ngốc

4. moon /muːn/ (n) mặt trăng

5. goose /gu:s/ (n) ngỗng

6. loose /lu:s/ (adj) lỏng

7. moot /mu:t/ (n) sự thảo luận

8. shoot /ʃuːt/ (v) bắn

9. lose /lu:z/ (v) mất

10. through /θruː/ (pre) xuyên qua

11. move /mu:v/ (v) di chuyển

Chữ O được đọc là /ʊ/ nếu nó đứng trước các chữ m, ok, ot, ould

1. woman /ˈwʊmən/ (n) người phụ nữ

2. book /bʊk/ (n) sách

3. look /lʊk/ (v) xem

4. took /tʊk/ (v) lấy, mang (quá khứ của Take)

5. foot /fʊt/ (n) bàn chân

6. could /kʊd/ (modal verb) có thể

7. should /ʃʊd/ (modal verb) nên

Chữ O được đọc là /ɔː/ khi nó đứng trước r

1. core /kɔːr/ (n) lõi

2. fork /fɔːrk/ (n) cái dĩa

3. horse /hɔːrs/ (n) con ngựa

4. more /mɔːr/ (adv) nhiều hơn

5. mortgage /ˈmɔːrgɪdʒ/ (n) khoản vay thế chấp

6. north /nɔːrθ/ (n) phía bắc

7. port /pɔːrt/ (n) cảng

8. short /ʃɔːrt/ (adj) ngắn

9. torch /tɔːrtʃ/ (n) đèn pin

Chữ O khi đứng trước r, ur còn có thể được đọc là /ɜ:/

1. homework /ˈhəʊmwɜːrk/ (n) bài tập về nhà

2. journey /ˈdʒɜːrni/ (n) hành trình

3. work /wɜːrk/ (v) làm việc

4. worry /ˈwɜːri/ (v) lo lắng

Chữ O được đọc là /ə/ khi âm tiết chứa nó không mang trọng âm

1. ballot /ˈbælət/ (n) phiếu bầu

2. method /ˈmeθəd/ (n) phương pháp

3. parrot /ˈpærət/ (n) con vẹt

4. period /ˈpɪriəd/ (n) chu kỳ

5. phantom /ˈfæntəm/ (n) bóng ma

Thầy giáo Nguyễn Anh Đức
Tác giả cuốn Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh theo phương pháp Do Thái

  • Terms of Use
  • Privacy policy
  • Feedback
  • Advertise with Us

Copyright © 2003-2023 Farlex, Inc

Disclaimer

All content on this website, including dictionary, thesaurus, literature, geography, and other reference data is for informational purposes only. This information should not be considered complete, up to date, and is not intended to be used in place of a visit, consultation, or advice of a legal, medical, or any other professional.

There are 8 5-letter words ending with 'and'

Other Info & Useful Resources for the Word 'and'

InfoDetails
Points in Scrabble for and 4
Points in Words with Friends for and 5
Number of Letters in and 3
More info About and and
List of Words Starting with and Words Starting With and
List of Words Ending with and Words Ending With and
4 Letter Words Starting with and 4 Letter Words Starting with and
5 Letter Words Starting with and 5 Letter Words Starting with and
6 Letter Words Starting with and 6 Letter Words Starting with and
7 Letter Words Starting with and 7 Letter Words Starting with and
4 Letter Words Ending with and 4 Letter Words Ending with and
5 Letter Words Ending with and 5 Letter Words Ending with and
6 Letter Words Ending with and 6 Letter Words Ending with and
7 Letter Words Ending with and 7 Letter Words Ending with and
List of Words Containing and Words Containing and
List of Anagrams of and Anagrams of and
List of Words Formed by Letters of and Words Created From and
and Definition at Wiktionary Click Here
and Definition at Merriam-Webster Click Here
and Definition at Dictionary Click Here
and Synonyms At Thesaurus Click Here
and Info At Wikipedia Click Here
and Search Results on Google Click Here
and Search Results on Bing Click Here
Tweets About and on Twitter Click Here

There are 45 5-letter words ending with 'it'

Other Info & Useful Resources for the Word 'it'

InfoDetails
Points in Scrabble for it 2
Points in Words with Friends for it 2
Number of Letters in it 2
More info About it it
List of Words Starting with it Words Starting With it
List of Words Ending with it Words Ending With it
3 Letter Words Starting with it 3 Letter Words Starting with it
4 Letter Words Starting with it 4 Letter Words Starting with it
5 Letter Words Starting with it 5 Letter Words Starting with it
6 Letter Words Starting with it 6 Letter Words Starting with it
7 Letter Words Starting with it 7 Letter Words Starting with it
3 Letter Words Ending with it 3 Letter Words Ending with it
4 Letter Words Ending with it 4 Letter Words Ending with it
5 Letter Words Ending with it 5 Letter Words Ending with it
6 Letter Words Ending with it 6 Letter Words Ending with it
7 Letter Words Ending with it 7 Letter Words Ending with it
List of Words Containing it Words Containing it
List of Anagrams of it Anagrams of it
List of Words Formed by Letters of it Words Created From it
it Definition at Wiktionary Click Here
it Definition at Merriam-Webster Click Here
it Definition at Dictionary Click Here
it Synonyms At Thesaurus Click Here
it Info At Wikipedia Click Here
it Search Results on Google Click Here
it Search Results on Bing Click Here
Tweets About it on Twitter Click Here

Home  |  All words  |  Beginning with  |  Ending with  |  Containing AB  |  Containing A & B  |  At position

Click to choose the second to last letter

Click to change the last letter

Click to change word size
All alphabetical   All by size   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


There are 632 five-letter words ending with A

ABACA ABAKA ABAYA ABOMA ABUNA ACETA ADYTA AECIA AFARA AGAMA AGILA AGITA AGORA AGRIA AINGA AJIVA AJUGA AKELA AKITA ALAPA ALDEA ALIYA ALOHA ALPHA ALULA AMEBA AMIGA AMNIA ANANA ANATA ANIMA ANTRA AORTA APNEA ARABA ARECA ARENA AREPA AROBA AROHA AROMA ASANA ASYLA ATRIA BABKA BACCA BACHA BAIZA BAJRA BAKRA BALSA BANDA BANIA BARCA BARRA BASTA BATTA BELGA BETTA BHUNA BIGHA BIOTA BIVIA BOCCA BOHEA BONZA BORNA BOYLA BRAVA BRAZA BUBBA BUFFA BULLA BUNIA BUNYA BURKA BURQA BURSA BWANA CAECA CALLA CALPA CANNA CARTA CAUDA CAUSA CEIBA CELLA CERIA CESTA CHARA CHAYA CHEKA CHELA CHICA CHINA CHOLA CHOTA CHUFA CILIA CIRCA CNIDA COALA COBIA COBRA COBZA COCOA COLZA COMMA CONGA CONIA COPRA CORIA COSTA COTTA CRENA CRURA CULPA CUPPA CURIA DABBA DACHA DAGGA DARGA DELTA DERMA DICTA DINNA DIOTA DOBLA DOBRA DOGMA DOLIA DOLMA DONGA DONNA DOONA DORBA DORSA DOULA DOUMA DOURA DOWNA DRAMA DUKKA DULIA DUMKA DURRA EDEMA ENEMA ENTIA ERBIA ERICA ETYMA EXTRA FACIA FAENA FANGA FATWA FAUNA FELLA FERIA FESTA FETTA FETWA FINCA FITNA FLORA FLOTA FOLIA FONDA FORZA FOSSA FOVEA FRENA FURCA GALEA GAMBA GAMMA GANJA GARDA GEMMA GENOA GENUA GLEBA GOGGA GOMPA GONIA GONNA GOTTA GOURA GRAMA GRANA GROMA GUANA GUAVA GUMMA GUSLA GUTTA GYOZA HAIKA HAKEA HALFA HALMA HALVA HAMBA HAMZA HANSA HAOMA HASTA HATHA HEJRA HENNA HERMA HEVEA HIJRA HODJA HOLLA HONDA HOOKA HOSTA HOVEA HUDNA HURRA HUTIA HUZZA HYDRA HYENA HYPHA IDOLA INFRA INTRA INULA IXORA JAGRA JARTA JHALA JIRGA JNANA JUNTA KAAMA KACHA KAIKA KALPA KANGA KAPPA KARMA KASHA KEHUA KERMA KHAYA KHEDA KHOJA KIBLA KINDA KIPPA KOALA KOFTA KOKRA KOPPA KORMA KOURA KRONA KURTA KWELA LABDA LABIA LABRA LAIKA LAKSA LAMIA LARVA LAURA LAVRA LEHUA LEMMA LEPRA LEPTA LEZZA LIANA LIBRA LIMBA LIMMA LIMPA LINGA LLAMA LOGIA LONGA LOOFA LOUMA LUBRA LUFFA LUTEA LYCEA LYCRA LYSSA LYTTA MAFIA MAGMA MAHUA MAHWA MALVA MALWA MAMBA MAMMA MANGA MANIA MANNA MANTA MARIA MARKA MASSA MATZA MBIRA MECCA MEDIA MEKKA MENSA MENTA MICRA MIKRA MILIA MILPA MIRZA MISSA MOCHA MOHUA MOIRA MOLLA MOMMA MOOLA MORIA MORRA MOTZA MOWRA MUDRA MUGGA MULGA MULLA MUNGA MURRA MURVA MUSCA MUSHA MUTHA MYOMA NABLA NAIRA NAKFA NALLA NAMMA NANNA NANUA NAPPA NERKA NGANA NGOMA NINJA NORIA NORMA NUBIA NUCHA NULLA NYALA NYSSA OCREA OIDIA OMASA OMEGA OPERA ORGIA ORIXA OSSIA OSTIA OUIJA PACHA PACTA PADMA PAISA PAKKA PALEA PALLA PAMPA PANDA PANGA PARKA PARRA PASHA PASTA PELMA PELTA PENNA PEPLA PEREA PHOCA PHYLA PICRA PIETA PILEA PINNA PINTA PITTA PIZZA PLAYA PLAZA PLENA PLICA POAKA PODIA POLKA PONGA POOJA POOKA POPPA PORTA PRANA PRESA PRIMA PRUTA PSORA PUCKA PUKKA PULKA PUNGA PUNKA PURDA QIBLA QORMA QUENA QUINA QUOTA RAGGA RAITA RASTA RATHA REATA RECTA REDIA REGMA REGNA RENGA REPLA RETIA RHYTA RIATA RIOJA ROOSA RUANA RUMBA RUPIA RUSMA SABRA SACRA SADZA SAIGA SAKIA SALPA SALSA SAMBA SANGA SANSA SAUBA SAUNA SCALA SCAPA SCENA SCHWA SCOPA SCUBA SCUTA SELLA SELVA SENNA SENSA SENZA SEPIA SEPTA SERRA SESSA SHAMA SHAYA SHEVA SHIVA SHOLA SHURA SIDHA SIGLA SIGMA SIGNA SILVA SIMBA SIRRA SITKA SOFTA SOPRA SORDA SORRA SORTA SPAZA SPICA SPINA SPUTA STELA STIPA STOMA STRIA STUPA SUBHA SULFA SUMMA SUNNA SUPRA SURRA SUTRA SUTTA SYLVA TAATA TABLA TAFIA TAGMA TAIGA TAIRA TALEA TALMA TALPA TANGA TANKA TANNA TAPPA TAYRA TAZZA TECTA TEGUA TELIA TENIA TERGA TERRA TESLA TESTA TETRA THANA THECA THEMA THETA THUJA THUYA TIARA TIBIA TICCA TIKKA TINEA TOMIA TONGA TONKA TORTA TREFA TREMA TRONA TRYMA TSUBA TUGRA TUINA TULPA ULAMA ULEMA ULTRA UMBRA UNCIA URBIA URENA USNEA UVULA VACUA VANDA VARIA VARNA VEENA VERRA VESPA VESTA VIFDA VIGIA VILLA VINCA VIOLA VIRGA VISTA VITTA VIVDA VODKA VOEMA VOILA VOLTA VOLVA VULVA WAGGA WALLA WANNA WHATA WICCA WIGGA WILGA WILJA WINNA WIRRA WISHA WOKKA WONGA WUXIA XENIA XOANA YABBA YACCA YACKA YAKKA YARFA YARTA YENTA YERBA YUCCA YURTA ZABRA ZAMIA ZANJA ZANZA ZEBRA ZERDA ZILLA ZOAEA ZONDA ZOOEA ZOPPA

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Xem danh sách này cho:

  • Mới mẻ !Wiktionary tiếng Anh: 2526 từ English Wiktionary: 2526 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 932 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 2356 từ
  • Scrabble trong tiếng Ý: 1856 từ

5 từ chữ với một trong đó là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng A..
aahed..
aalii..
aargh..
abaca..
abaci..
aback..
abaft..
abamp..

5 chữ cái có một chữ A ở cuối?

5 chữ cái kết thúc bằng A.

Một từ 5 chữ cái kết thúc với nó và có AC là gì?

Các trận đấu được nhập các chữ cái trong bất kỳ chuỗi nào ở bất cứ đâu trong từ.... từ 5 chữ cái kết thúc bằng ac ..

5 chữ cái gì kết thúc trong AE?

Đi săn vui nhé!..
aquae..
coxae..
zoeae..
zonae..
cymae..
comae..
gynae..
kanae..