115 ngõ 562 láng láng hạ thuộc quận nào năm 2024

Theo thống kê của cơ quan y tế, tính đến 18h00 ngày 27/7/2021 các trường hợp F2 trên địa bàn quận Đống Đa hiện đang cách ly tại các địa điểm sau:

Phường Cát Linh

1

Số 48 ngõ 11 Trịnh Hoài Đức (Tổ 2)

2

Số 6 Hàng Cháo

3

Số 3 ngõ Hàng Cháo

4

Số 18 ngõ 149 Giảng Võ

5

P601B Tập thể 187 Giảng Võ

6

Số 46/11 Trịnh Hoài Đức

7

Số 29 ngõ 25B Cát Linh

8

Số 16/35/31 Cát Linh

9

P510 Tập thể 189/6 Giảng Võ

10

503 ngõ 149 Giảng Võ

11

Số 26 ngõ 3 PPT

12

P 411 K1 Hào Nam

13

Số 16 Lý Văn Phức

14

Số 17 Phan Phu Tiên

15

Số 61/20 Cát Linh

16

P 507 K2 Hào Nam

17

Số 7/59/11 Giảng Võ

18

Số 20 ngõ 279 Giảng Võ

19

Số 129 Giảng Võ

20

Số 189 Giảng Võ

21

Số 9/189/8 Giảng Võ

Phường Hàng Bột

1

239 Tôn Đức Thắng

2

35/221 Tôn Đức Thắng

3

227 Tôn Đức Thắng

Phường Khâm Thiên

1

111A Khâm Thiên

2

Số 5 ngõ Đền Tương Thuận- Khâm Thiên

3

Số 10 ngõ 132 Khâm Thiên

4

Số 12 ngõ Gia Tụ- Khâm Thiên

5

397 Văn Chương- Khâm Thiên

Phường Khương Thượng

1

130a/580 Trường Chinh

2

31/354/137/21 Trường Chinh

3

22/604 Trường Chinh

4

76/191 Khương Thượng

5

206, ngõ 354 Trường Chinh

6

156 Khương Thượng

7

32A/191 Khương Thượng

8

15/354/99/7 Khương Thượng

9

27/54 Tôn Thất Tùng

10

102/95 Chùa Bộc

11

T3, 92E Tôn Thất Tùng

12

P301, 10/354/159 T. Chinh

13

16/654/99/7 Trường Chinh

14

123/554 Trường Chinh

15

2/165/21 Khương Thượng

16

10/189 Khương Thượng

17

170 Khương Thượng

18

4/20 Tam Khương

19

18/354/99 Trường Chinh

20

6/354/99/16 Trường Chinh

21

21/63 Tam Khương

22

4/354/99/2 Trường Chinh

23

23/35/72 Tôn Thất Tùng

24

31/191/63 Khương Thượng

25

1/354/229 Trường Chinh

26

65-67 Tam Khương

Phường Kim Liên

1

Số 14/41/2 Đông Tác

2

P 213 B5 Kim Liên

3

Số 69/38 Phương Mai

4

Số 69/38 Phương Mai

5

P413 C9

6

P501 B14

7

Số 31 Đông Tác

Phường Láng Hạ

1

27/562 Đường Láng

2

P308/95B Láng Hạ

3

17A ngách 25/7 Vũ Ngọc Phan

4

401 cầu thang 2 TT Ban cơ yếu chính phủ

5

P2308 tòa A /88 Láng Hạ

6

số 7/25/43 Vũ Ngọc Phan

7

P542 CT3 nhà B9 ngõ 20 Láng Hạ

8

11 ngõ 36 Láng Hạ Đống Đa, tổ 16

9

P305 B6 Nam Thành Công

10

T5 B5 ngách 79/7 Ngõ 79 Nguyễn Chí Thanh

11

P228 Ngõ 200 Thái Thịnh

12

48A ngõ 508 Đường Láng

13

số 9 ngách 27 ngõ 16 Huỳnh Thúc Kháng

14

20 ngõ 99 Nguyễn Chí Thanh

15

3/90 Láng Hạ Tổ 26

16

P309B/165 Thái Hà tổ 12

17

số 5 ngách 41 ngõ láng trung Tổ

18

P204 TT in 15 ngõ 10 Nguyên Hồng tổ 2

19

P503 L6 ngõ Thái Hà TT cty kim khí tổ 10

20

28b ngõ 105 Láng Hạ

21

202B7 ngõ 8A Hoàng Ngọc Phách

22

75 ngách 25/7 Vũ Ngọc Phan

23

404 L6 ngõ Thái Hà Tổ 10

Phường Láng Thượng

1

Số 38 ngõ 84 Chùa Láng

2

Số 7 ngách 39/1 PĐL

3

4/131 Pháo Đài Láng

4

306 nhà số 2 ngõ 942 Đường Láng

5

Số 23 ngách 62/10 NCT

6

Số 18 ngách 898/30 Đường Láng

7

P302 TT Tổng cục Thống kê 54A NCT

8

Số 56/14/31 PĐL

9

Số 14A/1160 Đường Láng

10

Số 5a ngách 1074/8 Đường láng

11

Số 2B/185/9 phố Chùa láng

12

Số 46A ngách 1194/141/17 Đường láng

13

Số 18 /102/44/49 PĐL

14

Số 1 ngách 1150/46 Đường Láng

15

P203 số 8 ngõ 1002 Đường Láng

16

Căn hộ N1812 Vinhomes 54 NCT

17

Số 1 ngõ 1074 Đường Láng

18

P303 tầng 3 nhà 30 ngõ 185 Chùa Láng

19

P1216 - KTX Học viện PN

20

Số 7 ngõ 886 Đường Láng

21

P503 số 139/1194 Đường Láng

22

Số 2 ngõ 127 Pháo Đài láng

23

Số 846 Đường Láng

24

Số 11 ngách 157/29 Chùa láng

25

Số 2B hẻm 102/44/49 PĐL

26

số 7/9/76 NCT

27

Số 49 ngõ 185 Chùa Láng

28

P301 tầng 3nhà 25/185/91 phố Chùa Láng

29

Số 60 ngõ 157 Chùa Láng

30

Số 6 ngõ 131 PĐL

31

Số 15/185/9 Chùa Láng

32

Số 125 PĐL

Phường Nam Đồng

1

2/103 Xã Đàn 2

2

19/119 HĐ D

3

8/73/37 NLB

4

8/73/37 NLB

5

20 ngõ 119 Hồ Đắc Di

6

64/119 Hồ Đắc di

7

20/129 Xã Đàn 2

8

66 Xã Đàn 2

9

170 Xã Đàn 2

10

26/117 Nguyễn Lương Bằng

11

P114 K15 TT.Nam Đồng

12

194 Trần Hữu Tước

13

7/85/5 Nguyễn Lương Bằng

14

P506 C4 TT.nam Đồng

15

14/4/111 Xã Đàn 2

16

43/119/48 Hồ Đắc Di

17

53/119/48 Hồ Đắc Di

18

28 ngõ Xã Đàn 3

19

P701 số 15/103 Xã Đàn 2

20

12/68 nam đồng

21

27/68 Nam Đồng

22

9 ngõ 520 Xã Đàn

23

37/119/48 Hồ Đắc Di

24

20/119/48 Hồ Đắc Di

25

127 Xã Đàn 2

26

48 ngõ 10 Hồ Đắc Di

Phường Ngã Tư Sở

1 - P 120 C5 Tập thể Thái Thịnh – TDP 3

2 – Số 2/58 Thái Thịnh – TDP 1

3 – P 2101 Tháp B Mipec – 229 Tây Sơn – TDP 11

4 – P 1403 Tháp A Mipec – 229 Tây Sơn – TDP 11

5 – P 303 A7 Vĩnh Hỗ - TDP 5

6 – Số 31 ngõ 47 Đường Láng – TDP 8

7 – P 318 B7 Tập thể Vĩnh Hồ - TDP 6

8 – Số 8/35 Thái Thịnh – TDP 3

9 – P 118 C5 Tập thể Thái Thịnh – TDP 3

10 – P 323 C4 Tập thể Thái Thịnh – TDP 3

11 – Số 1/7 Thái Thịnh – TDP 4

12 – Số 1 A8 Tập thể Vĩnh Hồ - TDP 5

13 - P 1003 Tháp A Mipec – TDP 11

14- P 214 A6 Tập thể Vĩnh Hồ - TDP 5

15- P 304 B7 Tập thể Vĩnh Hồ- TDP 6

16- Số 43 Vĩnh Hồ TDP6

17- P 101 B5 Tập thể Vĩnh Hồ- TDP 7

18- P 302 B5 Tập thể Vĩnh Hồ TDP 7

Phường Ô Chợ Dừa

1

7/137 Hào nam

2

36/127 Quan Thổ

3

27/16 Nguyễn Phúc Lai

4

27 ngõ 69 Nguyễn Phúc Lai

5

B1002 CC Tân Hoàng Minh

6

68 Trần Quang Diệu

7

5/127/123 Hào Nam

8

D3 Trại Nhãn

9

2/44/55 Hào Nam

10

108 Quan thổ 1

11

71 Trần Quang Diệu

12

32/56 Trần Quang Diệu

13

27/127/28 Hào Nam

14

P407A1 Hào Nam

15

P1005 CC 33 Ngõ Giếng

16

11/30 Trần Quang Diệu

17

số 5 Lô 1/217 Đê La Thành

18

505 chung cư Văn Phòng Quốc Hội

19

68/16 Hoàng Cầu

20

78/39 Hào Nam

21

19/1G Trần Quang Diệu

22

6 ngõ 31 Hoàng Cầu

23

205A3/466 Đê La Thành

24

39A/38/127 Hào Nam

25

27/69 Nguyễn Phúc Lai

26

34/46 Nguyễn Lương Bằng

27

66/64 Nguyễn Lương Bằng

28

147 Mai Anh Tuấn

29

148 Mai Anh Tuấn

30

Số 15 hẻm 2/1/1 Vũ Thạnh

31

B16 ngõ 31 Hoàng Cầu

32

P1004 Skyline 36 Hoàng Cầu

33

17/23 Vũ Thạnh

34

9/26 Võ Văn Dũng

35

122 Nguyễn Hy Quang

36

59/148 Mai Anh Tuấn

37

114 A4 Hào Nam

38

118B A4 Hào Nam

39

19/37/64 Nguyễn Lương Bằng

40

16/9/371 Đê La Thành

41

16/15/61 Hoàng Cầu

42

19/37/64 Nguyễn Lương Bằng

43

B12B TT Bộ Công an

44

P505 chung cư Văn phòng Chính phủ số 2 Hoàng Cầu

45

4/34/68 Hoàng Cầu

46

28/46/58 Hào Nam

Phường Phương Liên

1. 53D dãy B Hồ ba Mẫu

2. 4 ngõ 84 Đê la thành

3. Số 270 ngõ chợ khâm thiên

4. Cạnh số 46 ngách 15 ngõ 46 PNT Tổ 18

5. 4/41/46 Phạm Ngọc Thạch

6. 428 Lê Duẩn

7. 30 ngõ 126 Đê La Thành Tổ 15

8. 404 A1 Phạm Ngọc Thạch Tổ 19

9. 80 ngõ 241 ngõ chợ Khâm Thiên Tổ 11

Phường Phương Mai

1

P1911 Chung cư HH1B ngõ 102 Trường Chinh

2

P201 I7 TT Phương Mai

3

P204 E4 ngõ 6 Phương Mai

4

Số 57 ngõ 102 Trường Chinh

5

Số 304 E6 Phương Mai

6

P906 HH1B ngõ 102 Trường Chinh

7

Số 24 ngách 68 ngõ 120 Trường Chinh

8

Số 27 ngách 70 ngõ 102 Trường Chinh

9

Số 12 ngõ 24 Giải Phóng

10

Số 2 ngõ 36 Lương Định Của

11

Số 28A ngách 22 ngõ 4 Phương Mai

12

23 ngách 21 ngõ 4 Phương Mai

13

40 ngách 15 ngõ 4 Phương Mai

14

Số 5 E8 TT Phương Mai

15

Số 5 E8 TT Phương Mai

16

Phòng 1802 HH2 Chung cư Meco ngõ 102 Trường Chinh

17

Phòng 103 E5 TT Phương Mai

18

Số 7A ngõ 15 Phương Mai

19

P1103 Chung cư Capital Garden ngõ 102 Trường Chinh

Phường Quang Trung

1

P214 G3 TT HVNH

2

5/82/79 Phạm Ngọc Thạch

3

P404 TT Ngân hàng nông nghiệp

4

P305 TT Ngân hàng nông nghiệp

5

90 ngõ 180 Nguyễn Lương Bằng

6

162 Tây Sơn

7

69/75 Trần Quang Diệu

8

P1708 CC 187 Nguyễn Lương Bằng

9

P407 TT Ngân hàng Nông nghiệp

10

115 Tây Sơn

11

P505 A1 Chùa Bộc

12

101 Tây Sơn

13

5/119 Tây Sơn

14

204 TT Kho Bạc

15

85 Trần Quang Diệu

16

16 ngõ 136/142 Tây Sơn

17

18/33/84 Trần Quang Diệu

18

25/60 Chùa Bộc

19

148/91 Trần Quang Diệu

20

17/180 Nguyễn Lương Bằng

21

114/136 Tây Sơn

Phường Quốc Tử Giám

1

A5 - 30B Đoàn Thị Điểm

2

84 Phan Văn Trị

3

10/61 Tôn Đức Thắng

4

17 Đặng Trần Côn

5

Số 8 ngách 6 An Trạch 1

6

11/7 Hồ Giám

7

E3 TT30B Đoàn Thị Điểm

8

12/9/39 An Trạch 1

9

Tập thể 30B Đoàn Thị Điểm

Phường Thổ Quan

1

237 Khâm thiên

2

19/216/8 Đê La Thành

3

23/216/8 Đê La Thành

4

10/314/ Đê La Thành

5

1/185 Khâm thiên

6

36/1 Thổ Quan

7

37/119 Thổ Quan

8

85 Thổ Quan

9

53B/ 25 Thổ Quan

10

23/37/119 Thổ Quan

11

29/22/17 Lệnh Cư

12

8/268/27 Đê La Thành

13

29/216/19 ĐLT

14

33/38 Lệnh Cư

15

22/38 Lệnh Cư

16

13/22/17 Lệnh Cư

17

11/22/17 Lệnh Cư

18

9/22/17 Lệnh Cư

19

12/46 Lệnh Cư

20

20/38 Lệnh Cư

21

Số 4 Vạn Anh

22

49/22/17 Lệnh cư

23

49/22/17 Lệnh cư

24

71/53 Hòa Bình

25

61/22/17 Lệnh Cư

26

222 Khâm Thiên

27

35 Toàn Thắng

28

18/38 Lệnh Cư

29

12/22/17 Lệnh Cư

30

26/38 Lệnh cư

31

21/22/17 Lệnh cư

32

24/38 lện cư

33

14/38 Lệnh cư

34

4/4/2 Kiến Thiết

35

20/61 Hòa Bình

36

54 Thổ Quan

37

4/3/2 Kiến Thiết

38

34 Hòa Bình

39

52 Trung Tả

Phường Thịnh Quang

1. Số 214 Đường Láng

2. P209 B2 Vĩnh Hồ

3. Số 14/302 Đường Láng

4. 8A/318 Đường Láng

5. Số 8/65 Thịnh Quang

6. 5/82/71 Yên Lãng

7. 2/141 Thịnh Quang

8. 169 Yên Lãng

9. 33C/61 Thái Thịnh

10. 6/206 Thịnh Quang

11. 62/242 Đường Láng

12. 14/111 Yên Lãng

13. B42/82 Yên Lãng

14. 27/82/23 Yên Lãng

15. 85/97 Thái Thịnh

16. 12/82/15 Yên Lãng

17. 88/82/23 Yên Lãng

18. 76/82/15 Yên Lãng

19. 16B ngách 41 Thái Thịnh

20. 12/82/15 Yên Lãng

21. 84/67/64 Thái Thịnh

22. 70/82/23 Yên Lãng

23. 65 Thịnh Quang

24. P105 ngách 2 Thái Thịnh I

25. 14/154 Yên Lãng

26. 155 ngõ 97 Thái Thịnh

27. 36/122 Đường Láng

Phường Trung Liệt

1. P8 nhà 12C TT ĐH Thủy lợi

2. 9/178/1 Tây Sơn

3. P404 E4 Thái Thịnh

4. P404 E4 Thái Thịnh

5. 46B/252/155 Tây Sơn

6. 3/94 Thái Hà

7. 45/178 Thái Hà

8. 141 Trung Liệt

9. P.406 nhà B1 ngõ 203 Chùa Bộc

10. 66 ngõ 7 Thái Hà

11. 10/16/1 Thái Hà

12. 45/32/231 Chùa Bộc

13. 9a/53/252 Tây Sơn (tầng 5)

14. 51/252 Tây Sơn

15. 49/252 Tây Sơn

16. P306 CC 9A/252/53 Tây Sơn

17. P307 CC 9A/252/53 Tây Sơn

18. 72/117 Thái Hà

19. P412 nhà B1 ngõ 203 Chùa Bộc

20. 12 ngõ 98 Trung Liệt

21. 10/98 Trung Liệt

22. 10/39/178 Thái Hà

23.

3/71/117 Thái Hà

24.

10/178/69 Tây Sơn

25.

41/98 Thái Hà

26.

P.307 nhà B/H94 ngõ 98 Thái Hà

27.

4/16/1 Thái Hà

28.

P.304/6B Trung Liệt

29.

65/252 Tây Sơn

30.

15/22/53/252 Tây Sơn

31.

24/252 Tây Sơn

Phường Trung Phụng

1

74A/165/7 Ngõ Chợ Khâm Thiên

2

4/100 Ngõ Chợ Khâm Thiên

3

36A/178 Ngõ Chợ Khâm Thiên

4

42/4 tô tiền

5

19/122 Hoàng An

6

83/143 Ngõ Chợ Khâm Thiên

7

42 Gia Tụ B

8

2/80 Ngõ Chợ Khâm Thiên

9

23/178 Ngõ Chợ Khâm Thiên

10

4/42 Tô Tiền

11

63A/143 Ngõ Chợ Khâm Thiên

12

15 Khâm Đức

13

106 lan bá

14

35/252 Ngõ Chợ Khâm Thiên

15

44/252 Ngõ Chợ Khâm Thiên

16

4/51 Hoàng An

17

44/165/85 Ngõ Chợ Khâm Thiên

18

143/218 Ngõ Chợ Khâm Thiên

19

6/154/31 Ngõ Chợ Khâm Thiên

20

15/191/2 Ngõ Chợ Khâm Thiên

21

62/252 Ngõ Chợ Khâm Thiên

22

20/165/97 Ngõ Chợ Khâm Thiên

23

1A/80 Ngõ Chợ Khâm Thiên

24

108/178 Ngõ Chợ Khâm Thiên

25

36/26/11 Cống Trắng

26

254 Lê Duẩn

Phường Trung Tự

1

Số 33/43 Đông Tác

2

P411 B4 Khương Thượng

3

P103 D1 Trung Tự

4

P112 A6 KhươngThượng

5

69 Đặng Văn Ngữ

6

57/13 Trung Tự

7

313 E3 ĐHY HN

8

P33a E4 ĐHY Hà Nội

9

Số 17 tổ 13 Trung Tự

10

P28 E4 KTX Đại Học Y

11

P403 A8 Khương Thượng

12

số 105 Tổ 13 Trung Tự

13

68 Tổ 13 Trung tự

14

407+408 D3 Trung Tự

15

16N Viện Năng Lượng

16

44 Nguyễn Ngọc Doãn

17

Số 63 ĐVN

18

205 A11 Khương Thượng

19

404 A10 Khương Thượng

20

408 E6 Trung Tự

Phường Văn Chương

1

22/88 TQC

2

15/76/51 Linh Quang

3

43 Quốc Tử Giám

4

38 Văn Chương

5

100/51 linh quang

6

5/101 Linh Quang

7

P6A7 TT Văn Chương

8

305 A2/ 88/105 Trần Quý Cáp

9

24 A10 TT Văn Chương

10

32/33 văn chương 2

11

53/127 Trung tả

12

38 Văn Chương

13

5/88/79 Trần Quý Cáp

14

88/88 Trần Quý Cáp

15

14/79 Lương Sử A

16

16/92 Văn chương

17

63/46 Linh Quang

18

16/92 Văn chương

19

20A9 TT Vc

20

27A2 TT Vc

21

13A 2 TT Vc

22

164/88 Trần Quý Cáp

23

11/88 Trần Quý Cáp

24

15 Lương Sử C

Phường Văn Miếu

1

4/1/56 Ngô Sỹ Liên

2

51/56 Ngô Sỹ Liên

3

2/35 Nguyễn Như Đổ

4

16B ngách 2 Ngõ Phổ Giác

5

1/56 Ngô Sỹ Liên

6

36/26 Trần Quý Cáp

7

43 Ngô Sĩ Liên

8

62 Ngô Sĩ Liên

9

11/1/56 Ngô Sĩ Liên

10

40/30 Ngô Sĩ Liên

11

43 Nguyễn Như Đổ

12

101/14 Nguyễn Khuyến

13

11 Y Miếu

14

12/35 Nguyễn Như Đổ

15

506/16B Ngô Sỹ Liên

16

59 Ngô Sỹ Liên

17

1 Ngõ Phổ Giác

18

92 Nguyễn Khuyến

19

45/56 Ngô Sỹ Liên

20

49 Nguyễn Khuyến

21

124 Nguyễn Khuyến

22

14/115 Nguyễn Khuyến

23

6/35 Nguyễn Như Đổ

24

P509 - 14 Nguyễn Khuyến

25

58/56 Ngô Sĩ Liên

26

94 Nguyễn Khuyến

27

29/56/1 Ngô Sĩ Liên

28

208/4/88 Trần Quý Cáp

29

6/5 Nguyễn Như Đổ

30

7/18 ngô Tất Tố