Provisional la gi
Provisional là Tạm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Provisional - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. 1. Tạm thời hoặc dự kiến. 1. Temporary or tentative. Source: Provisional là gì? Business Dictionary Điều hướng bài viết‘temporary’ và ‘provisional’ khác nhau chỗ nào? Hằng đã hỏi 4 năm trước Thầy cho em hỏi là temporary và provisional khác nhau chỗ nào ạ? Chúng đều có nghĩa là “tạm thời”. Ví dụ: I will only be working here for a couple of weeks. I’m a temporary worker. It’s the first draft of the text. We can change it later if we want. It’s only provisional.
1 Câu trả lời Nghĩa của chúng giống nhau nhé em. Chỉ có khác là provisional mang nghĩa trịnh trọng hơn và thường dùng cho giấy tờ, số liệu, kết quả, hay những việc liên quan đến hành chính. Please login or Register to submit your answer
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /provisional/ Thêm vào từ điển của tôi tính từ tạm, tạm thời, lâm
thời provisional goverment chính phủ lâm thời Từ gần giống provisionality provisionalnessTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng:Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provisional Phát âm : /provisional/ + tính từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provisional"
Lượt xem: 482 provisional có nghĩa làPro-Visional-ism: Tầm nhìn là khả năng nhìn thấy tương lai theo nghĩa này và chuyên nghiệp là một ảnh hưởng, đang được nói chủ nghĩa tạm thời có nghĩa là có ảnh hưởng đến tương lai. Ví dụRebellion là một ý tưởng của chủ nghĩa tạm thờiprovisional có nghĩa làPro · vi · Sion · Al · ism: Nghe với Tâm trí mở, cởi mở với các khả năng mới. Ví dụRebellion là một ý tưởng của chủ nghĩa tạm thờiprovisional có nghĩa làPro · vi · Sion · Al · ism: Nghe với Tâm trí mở, cởi mở với các khả năng mới. Ví dụRebellion là một ý tưởng của chủ nghĩa tạm thờiprovisional có nghĩa làPro · vi · Sion · Al · ism: Nghe với Tâm trí mở, cởi mở với các khả năng mới. Ví dụRebellion là một ý tưởng của chủ nghĩa tạm thờiprovisional có nghĩa làPro · vi · Sion · Al · ism: Nghe với Tâm trí mở, cởi mở với các khả năng mới. Ví dụThomas Jefferson tin vào chủ nghĩa tạm thời. Ông lập luận rằng vì không có thế hệ nào có quyền ràng buộc các thế hệ tiếp theo, hiến pháp nên hết hạn cứ sau 19 năm.
Danh sách các thuật ngữ liên quan Provisional Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Provisional là gì? (hay Tạm
Thời; Tạm Định; Lâm Thời nghĩa là gì?) Định nghĩa Provisional là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Provisional / Tạm Thời; Tạm Định; Lâm Thời. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục |