Provisional la gi

Định nghĩa Provisional là gì?

ProvisionalTạm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Provisional - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tạm thời hoặc dự kiến.

Definition - What does Provisional mean

1. Temporary or tentative.

Source: Provisional là gì? Business Dictionary

Điều hướng bài viết

‘temporary’ và ‘provisional’ khác nhau chỗ nào?

Hằng đã hỏi 4 năm trước

Thầy cho em hỏi là temporary và provisional khác nhau chỗ nào ạ? Chúng đều có nghĩa là “tạm thời”. Ví dụ:

I will only be working here for a couple of weeks. I’m a temporary worker.

It’s the first draft of the text. We can change it later if we want. It’s only provisional.

1 Câu trả lời

Nghĩa của chúng giống nhau nhé em.

Chỉ có khác là provisional mang nghĩa trịnh trọng hơn và thường dùng cho giấy tờ, số liệu, kết quả, hay những việc liên quan đến hành chính.

Please login or Register to submit your answer

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/provisional/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • tính từ

    tạm, tạm thời, lâm thời

    provisional goverment

    chính phủ lâm thời

    Từ gần giống

    provisionality provisionalness


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provisional


    Phát âm : /provisional/

    + tính từ

    • tạm, tạm thời, lâm thời
      • provisional goverment
        chính phủ lâm thời

    Từ liên quan

    • Từ đồng nghĩa: 
      probationary provisionary tentative

    Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provisional"

    • Những từ phát âm/đánh vần giống như "provisional": 
      previsional professional provisional
    • Những từ có chứa "provisional": 
      provisional provisionality provisionalness
    • Những từ có chứa "provisional" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
      lâm thời tạm thời chính thức

    Lượt xem: 482

    provisional có nghĩa là

    Pro-Visional-ism: Tầm nhìn là khả năng nhìn thấy tương lai theo nghĩa này và chuyên nghiệp là một ảnh hưởng, đang được nói chủ nghĩa tạm thời có nghĩa là có ảnh hưởng đến tương lai.

    Ví dụ

    Rebellion là một ý tưởng của chủ nghĩa tạm thời

    provisional có nghĩa là

    Pro · vi · Sion · Al · ism: Nghe với Tâm trí mở, cởi mở với các khả năng mới.

    Ví dụ

    Rebellion là một ý tưởng của chủ nghĩa tạm thời

    provisional có nghĩa là

    Pro · vi · Sion · Al · ism: Nghe với Tâm trí mở, cởi mở với các khả năng mới.

    Ví dụ

    Rebellion là một ý tưởng của chủ nghĩa tạm thời

    provisional có nghĩa là

    Pro · vi · Sion · Al · ism: Nghe với Tâm trí mở, cởi mở với các khả năng mới.

    Ví dụ

    Rebellion là một ý tưởng của chủ nghĩa tạm thời

    provisional có nghĩa là

    Pro · vi · Sion · Al · ism: Nghe với Tâm trí mở, cởi mở với các khả năng mới.

    Ví dụ

    Thomas Jefferson tin vào chủ nghĩa tạm thời. Ông lập luận rằng vì không có thế hệ nào có quyền ràng buộc các thế hệ tiếp theo, hiến pháp nên hết hạn cứ sau 19 năm.

    • Home
    • Từ khóa kinh tế
    • Provisional

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh Provisional
    Tiếng Việt Tạm Thời; Tạm Định; Lâm Thời
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Provisional là gì?

    • Provisional là Tạm Thời; Tạm Định; Lâm Thời.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Provisional

      Tổng kết

      Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Provisional là gì? (hay Tạm Thời; Tạm Định; Lâm Thời nghĩa là gì?) Định nghĩa Provisional là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Provisional / Tạm Thời; Tạm Định; Lâm Thời. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục